Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mankind là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mankind trong tiếng Anh

mankind /ˌmænˈkaɪnd/
- adjective : nhân loại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mankind: Loài người

Mankind là danh từ chỉ toàn bộ nhân loại.

  • Throughout history, mankind has faced many challenges. (Trong suốt lịch sử, loài người đã đối mặt với nhiều thử thách.)
  • Scientific progress benefits all mankind. (Sự tiến bộ khoa học mang lại lợi ích cho toàn nhân loại.)
  • Mankind must take action to protect the planet. (Loài người phải hành động để bảo vệ hành tinh.)

Bảng biến thể từ "mankind"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mankind"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mankind"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!