magazine: Tạp chí
Magazine là một ấn phẩm, thường xuất bản theo kỳ, cung cấp các bài viết, hình ảnh về các chủ đề khác nhau như thời trang, thể thao, và giải trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
magazine
|
Phiên âm: /ˈmæɡəˌziːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tạp chí | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một ấn phẩm in hoặc trực tuyến chứa các bài viết, hình ảnh về nhiều chủ đề khác nhau |
She read a magazine about fashion. |
Cô ấy đọc một tạp chí về thời trang. |
| 2 |
Từ:
magazined
|
Phiên âm: /ˈmæɡəˌziːnd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Được xuất bản | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ việc xuất bản tạp chí |
The magazine is magazined monthly. |
Tạp chí được xuất bản hàng tháng. |
| 3 |
Từ:
magaziner
|
Phiên âm: /ˈmæɡəˌziːnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người xuất bản tạp chí | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người tham gia vào việc xuất bản tạp chí |
The magaziner worked hard to meet the deadline. |
Người xuất bản tạp chí đã làm việc vất vả để kịp hạn chót. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a weekly/monthly magazine tạp chí hàng tuần / hàng tháng |
tạp chí hàng tuần / hàng tháng | Lưu sổ câu |
| 2 |
a magazine article/interview/story/feature/piece một bài báo trên tạp chí / cuộc phỏng vấn / câu chuyện / tính năng / mảnh |
một bài báo trên tạp chí / cuộc phỏng vấn / câu chuyện / tính năng / mảnh | Lưu sổ câu |
| 3 |
an online magazine tạp chí trực tuyến |
tạp chí trực tuyến | Lưu sổ câu |
| 4 |
a literary/news magazine tạp chí văn học / tin tức |
tạp chí văn học / tin tức | Lưu sổ câu |
| 5 |
to read/edit/publish a magazine đọc / chỉnh sửa / xuất bản tạp chí |
đọc / chỉnh sửa / xuất bản tạp chí | Lưu sổ câu |
| 6 |
a magazine editor/publisher/journalist/reporter biên tập viên tạp chí / nhà xuất bản / nhà báo / phóng viên |
biên tập viên tạp chí / nhà xuất bản / nhà báo / phóng viên | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her designer clothes were from the pages of a glossy fashion magazine. Quần áo thiết kế của cô là từ các trang của một tạp chí thời trang bóng bẩy. |
Quần áo thiết kế của cô là từ các trang của một tạp chí thời trang bóng bẩy. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She told the magazine she was making a new album. Cô ấy nói với tạp chí rằng cô ấy đang thực hiện một album mới. |
Cô ấy nói với tạp chí rằng cô ấy đang thực hiện một album mới. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a regional news magazine on TV tạp chí tin tức khu vực trên TV |
tạp chí tin tức khu vực trên TV | Lưu sổ câu |
| 10 |
a magazine programme/program một chương trình / chương trình tạp chí |
một chương trình / chương trình tạp chí | Lưu sổ câu |
| 11 |
He took the machine gun and a spare magazine. Anh ta lấy khẩu súng máy và một băng đạn dự phòng. |
Anh ta lấy khẩu súng máy và một băng đạn dự phòng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Those buildings are ammunition magazines. Những tòa nhà đó là kho đạn dược. |
Những tòa nhà đó là kho đạn dược. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They are launching a new magazine aimed at mothers with young children. Họ đang tung ra một tạp chí mới hướng đến các bà mẹ có con nhỏ. |
Họ đang tung ra một tạp chí mới hướng đến các bà mẹ có con nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He has appeared on numerous magazine covers. Anh ấy đã xuất hiện trên nhiều trang bìa tạp chí. |
Anh ấy đã xuất hiện trên nhiều trang bìa tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Newspaper and magazine subscriptions are always welcome gifts. Đăng ký báo và tạp chí luôn là những món quà được chào đón. |
Đăng ký báo và tạp chí luôn là những món quà được chào đón. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Check a listings magazine for what's on this weekend. Kiểm tra tạp chí danh sách để biết có gì vào cuối tuần này. |
Kiểm tra tạp chí danh sách để biết có gì vào cuối tuần này. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I leafed through some magazines in the waiting room. Tôi xem qua một số tạp chí trong phòng chờ. |
Tôi xem qua một số tạp chí trong phòng chờ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The magazine claimed that he was having an affair. Tạp chí tuyên bố rằng anh ta đang ngoại tình. |
Tạp chí tuyên bố rằng anh ta đang ngoại tình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
a trade magazine covering the furnishings industry tạp chí thương mại đề cập đến ngành nội thất |
tạp chí thương mại đề cập đến ngành nội thất | Lưu sổ câu |
| 20 |
an article in a women's magazine một bài báo trên tạp chí phụ nữ |
một bài báo trên tạp chí phụ nữ | Lưu sổ câu |
| 21 |
the company's in-house magazine tạp chí nội bộ của công ty |
tạp chí nội bộ của công ty | Lưu sổ câu |
| 22 |
I've finished this magazine. Can I swap with you? Tôi đã hoàn thành tạp chí này. Tôi có thể trao đổi với bạn? |
Tôi đã hoàn thành tạp chí này. Tôi có thể trao đổi với bạn? | Lưu sổ câu |
| 23 |
He reclined on the sofa reading a magazine. Anh ấy ngả lưng trên ghế sofa đọc tạp chí. |
Anh ấy ngả lưng trên ghế sofa đọc tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They were sent to reconnoitre the enemy powder magazine. Họ được cử đi dò tìm ổ đạn của kẻ thù. |
Họ được cử đi dò tìm ổ đạn của kẻ thù. | Lưu sổ câu |
| 25 |
This is a male magazine. Đây là một tạp chí dành cho nam giới. |
Đây là một tạp chí dành cho nam giới. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She's the editor of a popular women's magazine. Cô ấy là biên tập viên của một tạp chí phụ nữ nổi tiếng. |
Cô ấy là biên tập viên của một tạp chí phụ nữ nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
She hit him with a rolled-up magazine. Cô ấy đánh anh ta bằng một cuốn tạp chí cuộn lại. |
Cô ấy đánh anh ta bằng một cuốn tạp chí cuộn lại. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The magazine has just published its six thousandth edition. Tạp chí vừa xuất bản ấn bản thứ sáu nghìn. |
Tạp chí vừa xuất bản ấn bản thứ sáu nghìn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
She flicked idly through a magazine. Cô lướt qua một tờ tạp chí một cách vu vơ. |
Cô lướt qua một tờ tạp chí một cách vu vơ. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He held a magazine in his hand. Anh ấy cầm một cuốn tạp chí trên tay. |
Anh ấy cầm một cuốn tạp chí trên tay. | Lưu sổ câu |
| 31 |
She once posed nude for a magazine. Cô từng chụp ảnh khỏa thân cho một tạp chí. |
Cô từng chụp ảnh khỏa thân cho một tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She cut out his picture from the magazine. Cô cắt hình ảnh của anh ta khỏi tạp chí. |
Cô cắt hình ảnh của anh ta khỏi tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 33 |
This magazine comes out quarterly. Tạp chí này xuất bản hàng quý. |
Tạp chí này xuất bản hàng quý. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The magazine is very middle-class. Tạp chí rất trung lưu. |
Tạp chí rất trung lưu. | Lưu sổ câu |
| 35 |
She writes satirical sketches for a magazine. Cô ấy viết những bức ký họa châm biếm cho một tạp chí. |
Cô ấy viết những bức ký họa châm biếm cho một tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 36 |
She tore several pictures out of the magazine. Cô ấy đã xé một số hình ảnh trên tạp chí. Senturedict.com |
Cô ấy đã xé một số hình ảnh trên tạp chí. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 37 |
The magazine likes to publish articles with alternative viewpoints. Tạp chí thích đăng các bài báo có quan điểm khác. |
Tạp chí thích đăng các bài báo có quan điểm khác. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The magazine publishes a quiz once a month. Tạp chí xuất bản một bài kiểm tra mỗi tháng một lần. |
Tạp chí xuất bản một bài kiểm tra mỗi tháng một lần. | Lưu sổ câu |
| 39 |
His article was crowded out of the magazine. Bài báo của anh ấy đã được đông đảo trên tạp chí. |
Bài báo của anh ấy đã được đông đảo trên tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 40 |
No one favored dumbing down the magazine. Không ai thích làm câm tờ tạp chí. |
Không ai thích làm câm tờ tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 41 |
I was browsing through a magazine one day when a photograph caught my eye. Một ngày nọ, tôi đang xem tạp chí thì một bức ảnh đập vào mắt tôi. |
Một ngày nọ, tôi đang xem tạp chí thì một bức ảnh đập vào mắt tôi. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Subscribers to the magazine can take advantage of this special offer. Những người đăng ký tạp chí có thể tận dụng ưu đãi đặc biệt này. |
Những người đăng ký tạp chí có thể tận dụng ưu đãi đặc biệt này. | Lưu sổ câu |
| 43 |
This site is the best online magazine for bad-ass biker gear. Trang web này là tạp chí trực tuyến tốt nhất dành cho các thiết bị dành cho người đi xe đạp xấu. |
Trang web này là tạp chí trực tuyến tốt nhất dành cho các thiết bị dành cho người đi xe đạp xấu. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The magazine will appear in a new design from next month. Tạp chí sẽ xuất hiện trong một thiết kế mới từ tháng sau. |
Tạp chí sẽ xuất hiện trong một thiết kế mới từ tháng sau. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The designer has received rave reviews from such arbiters of taste as Elle magazine. Nhà thiết kế đã nhận được đánh giá cao từ các trọng tài thẩm mỹ như tạp chí Elle. |
Nhà thiết kế đã nhận được đánh giá cao từ các trọng tài thẩm mỹ như tạp chí Elle. | Lưu sổ câu |
| 46 |
He has no plans to retire as editor of the magazine. Anh ấy không có kế hoạch nghỉ hưu với tư cách là biên tập viên của tạp chí. |
Anh ấy không có kế hoạch nghỉ hưu với tư cách là biên tập viên của tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The story will be continued in subsequent issues of the magazine. Câu chuyện sẽ được tiếp tục trong các số tiếp theo của tạp chí. |
Câu chuyện sẽ được tiếp tục trong các số tiếp theo của tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 48 |
An excerpt from her new thriller will appear in this weekend's magazine. Một đoạn trích trong bộ phim kinh dị mới của cô ấy sẽ xuất hiện trên tạp chí cuối tuần này. |
Một đoạn trích trong bộ phim kinh dị mới của cô ấy sẽ xuất hiện trên tạp chí cuối tuần này. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Her designer clothes were from the pages of a glossy fashion magazine. Quần áo thiết kế của cô ấy là từ các trang của một tạp chí thời trang bóng bẩy. |
Quần áo thiết kế của cô ấy là từ các trang của một tạp chí thời trang bóng bẩy. | Lưu sổ câu |
| 50 |
Check a listings magazine for what's on this weekend. Kiểm tra tạp chí danh sách để biết có gì vào cuối tuần này. |
Kiểm tra tạp chí danh sách để biết có gì vào cuối tuần này. | Lưu sổ câu |
| 51 |
an article in a women's magazine một bài báo trên tạp chí phụ nữ |
một bài báo trên tạp chí phụ nữ | Lưu sổ câu |
| 52 |
the company's in-house magazine tạp chí nội bộ của công ty |
tạp chí nội bộ của công ty | Lưu sổ câu |