Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

magazine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ magazine trong tiếng Anh

magazine /ˌmæɡəˈziːn/
- (n) : tạp chí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

magazine: Tạp chí

Magazine là một ấn phẩm, thường xuất bản theo kỳ, cung cấp các bài viết, hình ảnh về các chủ đề khác nhau như thời trang, thể thao, và giải trí.

  • He subscribes to several magazines about technology. (Anh ấy đăng ký vài tạp chí về công nghệ.)
  • The latest edition of the magazine covers new trends in fashion. (Số mới nhất của tạp chí đề cập đến những xu hướng mới trong thời trang.)
  • She found an interesting article in the travel magazine. (Cô ấy tìm thấy một bài viết thú vị trong tạp chí du lịch.)

Bảng biến thể từ "magazine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: magazine
Phiên âm: /ˈmæɡəˌziːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tạp chí Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một ấn phẩm in hoặc trực tuyến chứa các bài viết, hình ảnh về nhiều chủ đề khác nhau She read a magazine about fashion.
Cô ấy đọc một tạp chí về thời trang.
2 Từ: magazined
Phiên âm: /ˈmæɡəˌziːnd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Được xuất bản Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ việc xuất bản tạp chí The magazine is magazined monthly.
Tạp chí được xuất bản hàng tháng.
3 Từ: magaziner
Phiên âm: /ˈmæɡəˌziːnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người xuất bản tạp chí Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người tham gia vào việc xuất bản tạp chí The magaziner worked hard to meet the deadline.
Người xuất bản tạp chí đã làm việc vất vả để kịp hạn chót.

Từ đồng nghĩa "magazine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "magazine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a weekly/monthly magazine

tạp chí hàng tuần / hàng tháng

Lưu sổ câu

2

a magazine article/interview/story/feature/piece

một bài báo trên tạp chí / cuộc phỏng vấn / câu chuyện / tính năng / mảnh

Lưu sổ câu

3

an online magazine

tạp chí trực tuyến

Lưu sổ câu

4

a literary/news magazine

tạp chí văn học / tin tức

Lưu sổ câu

5

to read/edit/publish a magazine

đọc / chỉnh sửa / xuất bản tạp chí

Lưu sổ câu

6

a magazine editor/publisher/journalist/reporter

biên tập viên tạp chí / nhà xuất bản / nhà báo / phóng viên

Lưu sổ câu

7

Her designer clothes were from the pages of a glossy fashion magazine.

Quần áo thiết kế của cô là từ các trang của một tạp chí thời trang bóng bẩy.

Lưu sổ câu

8

She told the magazine she was making a new album.

Cô ấy nói với tạp chí rằng cô ấy đang thực hiện một album mới.

Lưu sổ câu

9

a regional news magazine on TV

tạp chí tin tức khu vực trên TV

Lưu sổ câu

10

a magazine programme/program

một chương trình / chương trình tạp chí

Lưu sổ câu

11

He took the machine gun and a spare magazine.

Anh ta lấy khẩu súng máy và một băng đạn dự phòng.

Lưu sổ câu

12

Those buildings are ammunition magazines.

Những tòa nhà đó là kho đạn dược.

Lưu sổ câu

13

They are launching a new magazine aimed at mothers with young children.

Họ đang tung ra một tạp chí mới hướng đến các bà mẹ có con nhỏ.

Lưu sổ câu

14

He has appeared on numerous magazine covers.

Anh ấy đã xuất hiện trên nhiều trang bìa tạp chí.

Lưu sổ câu

15

Newspaper and magazine subscriptions are always welcome gifts.

Đăng ký báo và tạp chí luôn là những món quà được chào đón.

Lưu sổ câu

16

Check a listings magazine for what's on this weekend.

Kiểm tra tạp chí danh sách để biết có gì vào cuối tuần này.

Lưu sổ câu

17

I leafed through some magazines in the waiting room.

Tôi xem qua một số tạp chí trong phòng chờ.

Lưu sổ câu

18

The magazine claimed that he was having an affair.

Tạp chí tuyên bố rằng anh ta đang ngoại tình.

Lưu sổ câu

19

a trade magazine covering the furnishings industry

tạp chí thương mại đề cập đến ngành nội thất

Lưu sổ câu

20

an article in a women's magazine

một bài báo trên tạp chí phụ nữ

Lưu sổ câu

21

the company's in-house magazine

tạp chí nội bộ của công ty

Lưu sổ câu

22

I've finished this magazine. Can I swap with you?

Tôi đã hoàn thành tạp chí này. Tôi có thể trao đổi với bạn?

Lưu sổ câu

23

He reclined on the sofa reading a magazine.

Anh ấy ngả lưng trên ghế sofa đọc tạp chí.

Lưu sổ câu

24

They were sent to reconnoitre the enemy powder magazine.

Họ được cử đi dò tìm ổ đạn của kẻ thù.

Lưu sổ câu

25

This is a male magazine.

Đây là một tạp chí dành cho nam giới.

Lưu sổ câu

26

She's the editor of a popular women's magazine.

Cô ấy là biên tập viên của một tạp chí phụ nữ nổi tiếng.

Lưu sổ câu

27

She hit him with a rolled-up magazine.

Cô ấy đánh anh ta bằng một cuốn tạp chí cuộn lại.

Lưu sổ câu

28

The magazine has just published its six thousandth edition.

Tạp chí vừa xuất bản ấn bản thứ sáu nghìn.

Lưu sổ câu

29

She flicked idly through a magazine.

Cô lướt qua một tờ tạp chí một cách vu vơ.

Lưu sổ câu

30

He held a magazine in his hand.

Anh ấy cầm một cuốn tạp chí trên tay.

Lưu sổ câu

31

She once posed nude for a magazine.

Cô từng chụp ảnh khỏa thân cho một tạp chí.

Lưu sổ câu

32

She cut out his picture from the magazine.

Cô cắt hình ảnh của anh ta khỏi tạp chí.

Lưu sổ câu

33

This magazine comes out quarterly.

Tạp chí này xuất bản hàng quý.

Lưu sổ câu

34

The magazine is very middle-class.

Tạp chí rất trung lưu.

Lưu sổ câu

35

She writes satirical sketches for a magazine.

Cô ấy viết những bức ký họa châm biếm cho một tạp chí.

Lưu sổ câu

36

She tore several pictures out of the magazine.

Cô ấy đã xé một số hình ảnh trên tạp chí. Senturedict.com

Lưu sổ câu

37

The magazine likes to publish articles with alternative viewpoints.

Tạp chí thích đăng các bài báo có quan điểm khác.

Lưu sổ câu

38

The magazine publishes a quiz once a month.

Tạp chí xuất bản một bài kiểm tra mỗi tháng một lần.

Lưu sổ câu

39

His article was crowded out of the magazine.

Bài báo của anh ấy đã được đông đảo trên tạp chí.

Lưu sổ câu

40

No one favored dumbing down the magazine.

Không ai thích làm câm tờ tạp chí.

Lưu sổ câu

41

I was browsing through a magazine one day when a photograph caught my eye.

Một ngày nọ, tôi đang xem tạp chí thì một bức ảnh đập vào mắt tôi.

Lưu sổ câu

42

Subscribers to the magazine can take advantage of this special offer.

Những người đăng ký tạp chí có thể tận dụng ưu đãi đặc biệt này.

Lưu sổ câu

43

This site is the best online magazine for bad-ass biker gear.

Trang web này là tạp chí trực tuyến tốt nhất dành cho các thiết bị dành cho người đi xe đạp xấu.

Lưu sổ câu

44

The magazine will appear in a new design from next month.

Tạp chí sẽ xuất hiện trong một thiết kế mới từ tháng sau.

Lưu sổ câu

45

The designer has received rave reviews from such arbiters of taste as Elle magazine.

Nhà thiết kế đã nhận được đánh giá cao từ các trọng tài thẩm mỹ như tạp chí Elle.

Lưu sổ câu

46

He has no plans to retire as editor of the magazine.

Anh ấy không có kế hoạch nghỉ hưu với tư cách là biên tập viên của tạp chí.

Lưu sổ câu

47

The story will be continued in subsequent issues of the magazine.

Câu chuyện sẽ được tiếp tục trong các số tiếp theo của tạp chí.

Lưu sổ câu

48

An excerpt from her new thriller will appear in this weekend's magazine.

Một đoạn trích trong bộ phim kinh dị mới của cô ấy sẽ xuất hiện trên tạp chí cuối tuần này.

Lưu sổ câu

49

Her designer clothes were from the pages of a glossy fashion magazine.

Quần áo thiết kế của cô ấy là từ các trang của một tạp chí thời trang bóng bẩy.

Lưu sổ câu

50

Check a listings magazine for what's on this weekend.

Kiểm tra tạp chí danh sách để biết có gì vào cuối tuần này.

Lưu sổ câu

51

an article in a women's magazine

một bài báo trên tạp chí phụ nữ

Lưu sổ câu

52

the company's in-house magazine

tạp chí nội bộ của công ty

Lưu sổ câu