Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

longtime là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ longtime trong tiếng Anh

longtime /ˈlɒŋtaɪm/
- adj : thời gian dài

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

longtime: Lâu năm

Longtime là tính từ mô tả điều hoặc người đã tồn tại, gắn bó lâu dài.

  • They are longtime friends. (Họ là bạn lâu năm.)
  • He is a longtime supporter of the charity. (Anh ấy là người ủng hộ lâu năm của tổ chức từ thiện.)
  • Her longtime dream is to travel the world. (Ước mơ lâu năm của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới.)

Bảng biến thể từ "longtime"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "longtime"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "longtime"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!