Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

long-term là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ long-term trong tiếng Anh

long-term /lɒŋ tɜːm/
- adverb : dài hạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

long-term: Dài hạn

Long-term là tính từ chỉ điều kéo dài hoặc ảnh hưởng trong một khoảng thời gian dài.

  • They have a long-term plan for expansion. (Họ có kế hoạch mở rộng dài hạn.)
  • Smoking has long-term health risks. (Hút thuốc có nguy cơ sức khỏe lâu dài.)
  • She invested for long-term growth. (Cô ấy đầu tư cho sự tăng trưởng dài hạn.)

Bảng biến thể từ "long-term"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "long-term"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "long-term"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to benefit/affect somebody long-term

mang lại lợi ích / ảnh hưởng đến ai đó lâu dài

Lưu sổ câu

2

It is unclear if this shift will continue long-term.

Không rõ liệu sự chuyển dịch này có tiếp tục lâu dài hay không.

Lưu sổ câu