Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

load là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ load trong tiếng Anh

load /ləʊd/
- (n) (v) : gánh nặng, vật nặng; chất, chở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

load: Tải

Load là hành động đặt hoặc vận chuyển một vật nặng hoặc khối lượng vật liệu vào một vị trí, phương tiện.

  • They are loading the boxes onto the truck. (Họ đang tải các thùng lên xe tải.)
  • He carefully loaded the groceries into the car. (Anh ấy cẩn thận xếp đồ mua sắm vào xe.)
  • The truck was fully loaded with supplies for the construction site. (Xe tải đã được tải đầy đủ vật liệu cho công trường xây dựng.)

Bảng biến thể từ "load"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: load
Phiên âm: /loʊd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tải trọng, khối lượng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ số lượng hoặc khối lượng của vật được mang hoặc di chuyển The truck can carry a heavy load.
Chiếc xe tải có thể chở một tải trọng nặng.
2 Từ: load
Phiên âm: /loʊd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chất vào, mang, xếp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động chất, mang hoặc xếp vật vào một nơi He loaded the boxes onto the truck.
Anh ấy xếp các hộp lên xe tải.
3 Từ: loading
Phiên âm: /ˈloʊdɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Sự xếp hàng, việc chất hàng Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động chất hàng hoặc việc chờ đợi chất hàng The loading of goods takes time.
Việc xếp hàng hóa mất thời gian.
4 Từ: loader
Phiên âm: /ˈloʊdər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người xếp hàng, máy xúc Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người hoặc thiết bị dùng để xếp hàng vào xe The loader used a crane to unload the goods.
Người xếp hàng đã sử dụng cần cẩu để dỡ hàng.

Từ đồng nghĩa "load"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "load"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A lorry shed its load on the motorway.

Một chiếc xe tải đổ hàng trên đường cao tốc.

Lưu sổ câu

2

The old man was carrying a load of sticks.

Ông già gánh hàng gậy.

Lưu sổ câu

3

That book is a load of rubbish.

Cuốn sách đó là một đống rác rưởi.

Lưu sổ câu

4

He has a heavy teaching load this year.

Anh ấy có một khối lượng giảng dạy nặng trong năm nay.

Lưu sổ câu

5

It is a tedious, humourless load of crap.

Đó là một đống tào lao tẻ nhạt, không hài hước.

Lưu sổ câu

6

You're talking a load of crap!

Bạn đang nói một đống tào lao!

Lưu sổ câu

7

I've never heard such a load of garbage!

Tôi chưa bao giờ nghe thấy một đống rác như vậy!

Lưu sổ câu

8

The back is shaped to the load.

Mặt sau định hình với tải trọng.

Lưu sổ câu

9

It is more economical to wash a full load.

Tiết kiệm hơn khi giặt đầy tải.

Lưu sổ câu

10

I think it's a load of bull.

Tôi nghĩ đó là một con bò đực.

Lưu sổ câu

11

They groaned under the load of taxes.

Họ rên rỉ dưới gánh nặng của thuế.

Lưu sổ câu

12

His shoulders can bear a heavy load.

Đôi vai của anh ấy có thể chịu một tải nặng.

Lưu sổ câu

13

I'll show you how to load the software.

Tôi sẽ chỉ cho bạn cách tải phần mềm.

Lưu sổ câu

14

I can't avoid shedding the load.

Tôi không thể tránh khỏi việc giảm tải.

Lưu sổ câu

15

The maximum load for this elevator is eight persons.

Tải trọng tối đa cho thang máy này là tám người.

Lưu sổ câu

16

The truck was carrying a load of bananas.

Xe tải chở chuối.

Lưu sổ câu

17

The maximum load for this truck is ten ton.

Tải trọng tối đa cho xe tải này là mười tấn.

Lưu sổ câu

18

These backpacks are designed to carry a heavy load.

Những chiếc ba lô này được thiết kế để mang tải nặng.

Lưu sổ câu

19

You do talk a load of shit!

Bạn nói chuyện vớ vẩn!

Lưu sổ câu

20

The tractor hauled the load away.

Máy kéo đã kéo hết tải.

Lưu sổ câu

21

They load him with favors.

Họ ưu ái cho anh ta.

Lưu sổ câu

22

What a load of bunk!

Thật là một đống rác!

Lưu sổ câu

23

He unburdened a horse of its load.

Anh ta dỡ tải một con ngựa của nó.

Lưu sổ câu

24

All lay load on the willing horse.

Tất cả nằm trên con ngựa sẵn sàng.

Lưu sổ câu

25

The lorry had shed its load .

Xe tải đã giảm tải.

Lưu sổ câu

26

The lopsided load on the lorry looked dangerous.

Tải trọng bị lệch trên xe tải trông rất nguy hiểm.

Lưu sổ câu

27

The horse was dragging a heavy load.

Con ngựa đang kéo một tải nặng.

Lưu sổ câu

28

The load on this beam is more than it will bear.

Tải trọng trên dầm này nhiều hơn mức mà nó sẽ chịu.

Lưu sổ câu

29

The ship is now lying off, ready to load up.

Con tàu hiện đang nằm nghiêng, sẵn sàng chất hàng.

Lưu sổ câu

30

The trucks waited at the warehouse to pick up their loads.

Các xe tải đã đợi tại nhà kho để lấy hàng.

Lưu sổ câu

31

The women came down the hill with their loads of firewood.

Những người phụ nữ xuống đồi với đống củi của họ.

Lưu sổ câu

32

These backpacks are designed to carry a heavy load.

Những chiếc ba lô này được thiết kế để mang tải nặng.

Lưu sổ câu

33

A lorry shed its load (= accidentally dropped its load) on the motorway.

Một chiếc xe tải đổ tải (= vô tình làm rơi hàng) trên đường cao tốc.

Lưu sổ câu

34

The company's debt load could drag it into bankruptcy.

Nợ nần của công ty có thể khiến công ty phá sản.

Lưu sổ câu

35

a busload of tourists

một lượng khách du lịch

Lưu sổ câu

36

They ordered three truckloads of sand.

Họ đặt hàng ba xe tải chở cát.

Lưu sổ câu

37

He put half a load of washing in the machine.

Anh ấy đã cho một nửa khối lượng giặt vào máy.

Lưu sổ câu

38

The plane took off with a full load.

Máy bay cất cánh đầy tải.

Lưu sổ câu

39

Maximum load, including passengers, is 800 pounds.

Tải trọng tối đa, bao gồm cả hành khách, là 800 pound.

Lưu sổ câu

40

a load-bearing wall

tường chịu lực

Lưu sổ câu

41

Modern backpacks spread the load over a wider area.

Ba lô hiện đại trải rộng tải trọng trên một diện tích rộng hơn.

Lưu sổ câu

42

The table creaked under its heavy load.

Chiếc bàn kêu cót két dưới sức nặng của nó.

Lưu sổ câu

43

She's got loads of friends.

Cô ấy có vô số bạn bè.

Lưu sổ câu

44

He wrote loads and loads of letters to people.

Anh ấy đã viết rất nhiều thư cho mọi người.

Lưu sổ câu

45

Uncle Jim brought a whole load of presents for the kids.

Chú Jim mang cả đống quà cho bọn trẻ.

Lưu sổ câu

46

We saw a load of houses before we bought this one.

Chúng tôi đã thấy rất nhiều ngôi nhà trước khi mua căn nhà này.

Lưu sổ câu

47

They all had loads of fun at the park.

Tất cả họ đều có vô số niềm vui ở công viên.

Lưu sổ câu

48

In my job I get the chance to meet loads of different people.

Trong công việc của mình, tôi có cơ hội gặp gỡ vô số người khác nhau.

Lưu sổ câu

49

There's loads to do today.

Có rất nhiều việc phải làm hôm nay.

Lưu sổ câu

50

You're talking a load of rubbish.

Bạn đang nói một đống rác rưởi.

Lưu sổ câu

51

Teaching loads have increased in all types of school.

Số lượng giảng dạy đã tăng lên ở tất cả các loại hình trường học.

Lưu sổ câu

52

Extra warmth from sunlight can put an additional load on the air-conditioning system.

Sự ấm áp bổ sung từ ánh sáng mặt trời có thể gây thêm tải cho hệ thống điều hòa không khí.

Lưu sổ câu

53

We're trying to spread the load by employing more staff.

Chúng tôi đang cố gắng giảm tải bằng cách sử dụng thêm nhân viên.

Lưu sổ câu

54

Knowing that they had arrived safely took a load off my mind.

Biết rằng họ đã đến nơi an toàn khiến tâm trí tôi bớt căng thẳng.

Lưu sổ câu

55

Many companies are burdened by high debt loads.

Nhiều công ty đang phải chịu gánh nặng về nợ nần chồng chất.

Lưu sổ câu

56

Get a load of that dress!

Lấy một lượng lớn chiếc váy đó!

Lưu sổ câu

57

The company's debt load could drag it into bankruptcy.

Nợ nần của công ty có thể khiến công ty phá sản.

Lưu sổ câu

58

She's got loads of friends.

Cô ấy có vô số bạn bè.

Lưu sổ câu

59

There's loads to do today.

Ngày nay có rất nhiều việc phải làm.

Lưu sổ câu

60

You're talking a load of rubbish.

Bạn đang nói một đống rác rưởi.

Lưu sổ câu

61

We're trying to spread the load by employing more staff.

Chúng tôi đang cố gắng giảm tải bằng cách sử dụng thêm nhân viên.

Lưu sổ câu