Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

liquid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ liquid trong tiếng Anh

liquid /ˈlɪkwɪd/
- (n) (adj) : chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

liquid: Chất lỏng

Liquid là một trạng thái của vật chất, có thể chảy và không có hình dạng cố định.

  • Water is the most common liquid on Earth. (Nước là chất lỏng phổ biến nhất trên Trái đất.)
  • He poured the liquid into the glass. (Anh ấy đổ chất lỏng vào cốc.)
  • She spilled the liquid on the table. (Cô ấy làm đổ chất lỏng lên bàn.)

Bảng biến thể từ "liquid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: liquid
Phiên âm: /ˈlɪkwɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chất lỏng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật chất ở thể lỏng Water is a liquid.
Nước là chất lỏng.
2 Từ: liquid
Phiên âm: /ˈlɪkwɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lỏng, trong suốt, linh hoạt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái vật chất hoặc giọng nói Mercury is a liquid metal.
Thủy ngân là kim loại ở thể lỏng.
3 Từ: liquidity
Phiên âm: /lɪˈkwɪdəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính thanh khoản Ngữ cảnh: Dùng trong kinh tế để chỉ khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt The company has good liquidity.
Công ty có khả năng thanh khoản tốt.
4 Từ: liquify
Phiên âm: /ˈlɪkwɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm tan chảy, hóa lỏng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động biến vật rắn thành chất lỏng Heat can liquify wax.
Nhiệt có thể làm tan chảy sáp.
5 Từ: liquidize
Phiên âm: /ˈlɪkwɪdaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xay nhuyễn (bằng máy) Ngữ cảnh: Dùng trong nấu ăn, nghĩa là xay thành dạng lỏng Liquidize the soup before serving.
Hãy xay nhuyễn súp trước khi dọn.

Từ đồng nghĩa "liquid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "liquid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She poured the dark brown liquid down the sink.

Cô ấy đổ chất lỏng màu nâu sẫm xuống bồn rửa.

Lưu sổ câu

2

This liquid gels faster in cold weather.

Chất lỏng này tạo gel nhanh hơn khi thời tiết lạnh.

Lưu sổ câu

3

Gasoline is a solvent liquid which removes grease spots.

Xăng là dung môi lỏng để loại bỏ các vết dầu mỡ.

Lưu sổ câu

4

How much liquid do you think this bottle contains?

Bạn nghĩ chai này chứa bao nhiêu chất lỏng?

Lưu sổ câu

5

The liquid is found in a highly concentrated form.

Chất lỏng được tìm thấy ở dạng cô đặc cao.

Lưu sổ câu

6

The liquid filtered through sandy soil.

Chất lỏng được lọc qua đất cát.

Lưu sổ câu

7

Empty the liquid into a large bowl.

Đổ chất lỏng vào một bát lớn.

Lưu sổ câu

8

Add a little more liquid to the sauce.

Thêm một ít chất lỏng hơn vào nước sốt.

Lưu sổ câu

9

Air is a fluid but not a liquid.

Không khí là chất lỏng nhưng không phải là chất lỏng.

Lưu sổ câu

10

The liquid will crystallize at 50 degrees centigrade.

Chất lỏng sẽ kết tinh ở 50 độ C.

Lưu sổ câu

11

This liquid appears to have thinned down.

Chất lỏng này dường như đã loãng đi.

Lưu sổ câu

12

Air is not a liquid.

Không khí không phải là chất lỏng.

Lưu sổ câu

13

Mercury is a liquid at room temperature.

Thủy ngân là chất lỏng ở nhiệt độ phòng.

Lưu sổ câu

14

Grease marks can be removed with liquid detergent.

Các vết dầu mỡ có thể được loại bỏ bằng chất tẩy lỏng.

Lưu sổ câu

15

He painted the posts with a preservative liquid.

Anh ấy sơn các cột bằng chất lỏng bảo quản.

Lưu sổ câu

16

The gaseous metal is cooled and condenses into liquid zinc.

Kim loại ở thể khí được làm lạnh và ngưng tụ thành kẽm lỏng.

Lưu sổ câu

17

Liquid crystals are considered to be intermediate between liquid and solid.

Tinh thể lỏng được coi là chất trung gian giữa chất lỏng và chất rắn.

Lưu sổ câu

18

Saliva is a liquid secreted by glands in or near the mouth.

Nước bọt là chất lỏng được tiết ra bởi các tuyến trong hoặc gần miệng.

Lưu sổ câu

19

An ounce in liquid measure is different from an ounce in dry measure.

Một ounce ở đơn vị đo chất lỏng khác với một ounce ở đơn vị đo khô.

Lưu sổ câu

20

The liquid ignited when somebody dropped a match in it accidentally.

Chất lỏng bốc cháy khi ai đó vô tình làm rơi que diêm vào đó.

Lưu sổ câu

21

Gradually pour the liquid into the flour, working it in carefully with a wooden spoon.

Đổ dần chất lỏng vào bột, dùng thìa gỗ làm kỹ.

Lưu sổ câu

22

The solids were filtered out and only the liquid passed into the container.

Chất rắn được lọc bỏ và chỉ có chất lỏng đi vào bình chứa.

Lưu sổ câu

23

I warmed the butter for too long, and it has melted into liquid.

Tôi đã hâm nóng bơ quá lâu và nó đã tan chảy thành chất lỏng.

Lưu sổ câu

24

The bacteria decomposed the milk into its solid and liquid elements.

Vi khuẩn đã phân hủy sữa thành các phần tử rắn và lỏng.

Lưu sổ câu

25

She poured the dark brown liquid down the sink.

Cô ấy đổ chất lỏng màu nâu sẫm xuống bồn rửa.

Lưu sổ câu

26

restrictions on passengers carrying liquids in their hand luggage

hạn chế hành khách mang theo chất lỏng trong hành lý xách tay

Lưu sổ câu

27

a flammable liquid

chất lỏng dễ cháy

Lưu sổ câu

28

the transition from liquid to vapour

sự chuyển đổi từ thể lỏng sang thể hơi

Lưu sổ câu

29

Drain the octopus and reserve the cooking liquid.

Xả bạch tuộc và dự trữ nước nấu.

Lưu sổ câu

30

Reduce the liquid by boiling for two minutes.

Giảm chất lỏng bằng cách đun sôi trong hai phút.

Lưu sổ câu

31

Strain the fruit through a sieve, discarding the liquid.

Lọc trái cây qua rây, loại bỏ chất lỏng.

Lưu sổ câu

32

The cold liquid trickled down her face.

Chất lỏng lạnh lẽo chảy xuống mặt cô.

Lưu sổ câu