Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

leak là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ leak trong tiếng Anh

leak /liːk/
- adjective : sự chảy ra, sự dò rỉ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

leak: Rò rỉ; tiết lộ

Leak là động từ và danh từ chỉ sự thoát ra ngoài của chất lỏng/khí hoặc thông tin bí mật.

  • Water is leaking from the pipe. (Nước đang rò rỉ từ ống.)
  • The leak in the roof needs to be fixed. (Chỗ dột trên mái cần được sửa.)
  • Someone leaked the confidential report to the press. (Ai đó đã tiết lộ báo cáo mật cho báo chí.)

Bảng biến thể từ "leak"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "leak"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "leak"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!