Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

launch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ launch trong tiếng Anh

launch /lɔːntʃ/
- (v) (n) : hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

launch: Phát động

Launch là hành động bắt đầu hoặc giới thiệu một sản phẩm, dự án, sự kiện hoặc chiến dịch mới.

  • The company is set to launch a new product next month. (Công ty sẽ phát động sản phẩm mới vào tháng tới.)
  • The rocket launch was successful and reached the intended orbit. (Việc phóng tên lửa thành công và đạt được quỹ đạo dự kiến.)
  • They plan to launch the new website next week. (Họ có kế hoạch phát động trang web mới vào tuần tới.)

Bảng biến thể từ "launch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: launch
Phiên âm: /lɔːntʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ra mắt, phóng, khởi động Ngữ cảnh: Dùng khi bắt đầu một dự án, sản phẩm, hoặc phóng tàu/vệ tinh The company will launch a new product next month.
Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.
2 Từ: launch
Phiên âm: /lɔːntʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buổi ra mắt, vụ phóng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự kiện bắt đầu một chiến dịch, sản phẩm, hay dự án The launch of the new phone attracted a lot of attention.
Lễ ra mắt điện thoại mới thu hút nhiều sự chú ý.
3 Từ: launcher
Phiên âm: /ˈlɔːntʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bệ phóng, thiết bị phóng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ thiết bị dùng trong việc phóng tên lửa, tàu vũ trụ The rocket launcher malfunctioned during the test.
Bệ phóng tên lửa bị trục trặc trong quá trình thử nghiệm.
4 Từ: launching
Phiên âm: /ˈlɔːntʃɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Sự ra mắt, việc khởi động Ngữ cảnh: Dùng để mô tả quá trình đưa sản phẩm hoặc dự án vào hoạt động The company is launching its new campaign this week.
Công ty đang khởi động chiến dịch mới trong tuần này.

Từ đồng nghĩa "launch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "launch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They managed to launch on a new business.

Họ đã thành công trên một lĩnh vực kinh doanh mới.

Lưu sổ câu

2

The Queen is to launch a new warship today.

Nữ hoàng sẽ hạ thủy một tàu chiến mới vào ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

3

The countdown to the rocket launch will begin at 9.00 am.

Việc đếm ngược đến vụ phóng tên lửa sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

Lưu sổ câu

4

We're going to launch a big recruitment drive in the autumn.

Chúng tôi sẽ khởi động đợt tuyển dụng lớn vào mùa thu.

Lưu sổ câu

5

Wimbledon has been a launch pad for so many players.

Wimbledon đã là bệ phóng cho rất nhiều tay vợt.

Lưu sổ câu

6

The Glasgow-based company is to launch a stock-market flotation this summer.

Công ty có trụ sở tại Glasgow sẽ tung ra thị trường chứng khoán vào mùa hè này.

Lưu sổ câu

7

There's a big press launch today and you're most welcome to come along.

Hôm nay có một buổi ra mắt báo chí lớn và chúng tôi rất hoan nghênh bạn đến tham gia.

Lưu sổ câu

8

The company proudly announced the launch of its new range of cars.

Công ty tự hào tuyên bố ra mắt loạt xe ô tô mới của mình.

Lưu sổ câu

9

Would it be wise to launch into this rough sea?

Liệu có khôn ngoan khi phóng vào vùng biển động này không?

Lưu sổ câu

10

The official launch date is in May.

Ngày ra mắt chính thức là vào tháng Năm.

Lưu sổ câu

11

The launch was no go due to the weather.

Việc phóng không diễn ra do thời tiết.

Lưu sổ câu

12

Double-click on an icon to launch an application.

Nhấp đúp vào biểu tượng để khởi chạy ứng dụng.

Lưu sổ câu

13

Are you at the launch of the new ship?

Bạn có đang ở lễ hạ thủy con tàu mới không?

Lưu sổ câu

14

The launch was delayed by a technical hitch.

Việc phóng bị trì hoãn do một trở ngại kỹ thuật.

Lưu sổ câu

15

The launch of a ship was a big occasion.

Việc hạ thủy một con tàu là một dịp trọng đại.

Lưu sổ câu

16

He was poising himself to launch a final attack.

Anh ta đang chuẩn bị sẵn sàng để phát động một cuộc tấn công cuối cùng.

Lưu sổ câu

17

They decided to launch a pre-emptive strike.

Họ quyết định phát động một cuộc tấn công phủ đầu.

Lưu sổ câu

18

Jack's parents decided to launch him into business.

Cha mẹ của Jack quyết định đưa anh ta vào lĩnh vực kinh doanh.

Lưu sổ câu

19

We launch a new sales campaign this fall.

Chúng tôi khởi động chiến dịch bán hàng mới vào mùa thu này.

Lưu sổ câu

20

I saw the launch of the rocket yesterday.

Tôi đã thấy vụ phóng tên lửa ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

21

The Navy is to launch a new warship today.

Hải quân sẽ hạ thủy một tàu chiến mới vào ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

22

The army is about to launch a major offensive.

Quân đội chuẩn bị mở một cuộc tấn công lớn.

Lưu sổ câu

23

The police launch hailed to us to come to.

Cảnh sát ra mắt chào đón chúng tôi đến.

Lưu sổ câu

24

Don't just launch into exercise without warming up first.

Đừng chỉ bắt đầu tập thể dục mà không khởi động trước.

Lưu sổ câu

25

The actress was guest of honour at the launch.

Nữ diễn viên là khách mời danh dự trong buổi ra mắt.

Lưu sổ câu

26

How much champagne will we need for the launch?

Chúng ta sẽ cần bao nhiêu sâm panh cho buổi ra mắt?

Lưu sổ câu

27

She is signing copies of her book at the official launch.

Cô ấy đang ký các bản sao của cuốn sách của mình tại buổi ra mắt chính thức.

Lưu sổ câu

28

The government recently launched a national road safety campaign.

Chính phủ gần đây đã phát động chiến dịch an toàn đường bộ quốc gia.

Lưu sổ câu

29

Police have launched an investigation into the incident.

Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra về vụ việc.

Lưu sổ câu

30

to launch an appeal/initiative

để khởi động một kháng nghị / sáng kiến

Lưu sổ câu

31

Government forces launched an attack against militants in the north of the country.

Các lực lượng chính phủ mở cuộc tấn công chống lại các chiến binh ở miền bắc đất nước.

Lưu sổ câu

32

to launch an offensive/air strike

để khởi động một cuộc tấn công / không kích

Lưu sổ câu

33

The company plans to launch the service to coincide with the World Cup this summer.

Công ty có kế hoạch ra mắt dịch vụ trùng với World Cup vào mùa hè này.

Lưu sổ câu

34

The updated website will be officially launched at the conference in April.

Trang web cập nhật sẽ chính thức ra mắt tại hội nghị vào tháng 4.

Lưu sổ câu

35

The new series launches in July.

Bộ truyện mới ra mắt vào tháng 7.

Lưu sổ câu

36

The Navy is to launch a new warship today.

Hải quân sẽ hạ thủy một tàu chiến mới vào ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

37

The lifeboat was launched immediately.

Xuồng cứu sinh được hạ thủy ngay lập tức.

Lưu sổ câu

38

to launch a missile/rocket

để phóng tên lửa / tên lửa

Lưu sổ câu

39

The satellite was successfully launched into orbit earlier this month.

Vệ tinh đã được phóng thành công vào quỹ đạo vào đầu tháng này.

Lưu sổ câu

40

He launched a biting attack on the senior management.

Anh ta phát động một cuộc tấn công dữ dội vào ban quản lý cấp cao.

Lưu sổ câu

41

Residents have launched a protest against the proposed development.

Cư dân đã phát động một cuộc biểu tình chống lại sự phát triển được đề xuất.

Lưu sổ câu

42

Without warning he launched himself at me.

Không hề báo trước, anh ta lao vào tôi.

Lưu sổ câu

43

She launched herself on the rock world with a brilliant album.

Cô ấy tung hoành trên thế giới nhạc rock với một album xuất sắc.

Lưu sổ câu

44

You can launch programs and documents from your keyboard.

Bạn có thể khởi chạy các chương trình và tài liệu từ bàn phím của mình.

Lưu sổ câu

45

It’s not the fastest way to launch an application.

Đây không phải là cách nhanh nhất để khởi chạy ứng dụng.

Lưu sổ câu

46

I was impressed with how fast the app launches.

Tôi rất ấn tượng với tốc độ khởi chạy của ứng dụng.

Lưu sổ câu

47

The TV celebrities helped launch an anti-drugs campaign.

Những người nổi tiếng trên truyền hình đã giúp khởi động một chiến dịch chống ma túy.

Lưu sổ câu

48

The appeal was officially launched last month.

Lời kêu gọi chính thức ra mắt vào tháng trước.

Lưu sổ câu

49

A German firm launched a takeover bid for the company.

Một công ty của Đức đưa ra đấu thầu tiếp quản công ty.

Lưu sổ câu

50

A massive attack was launched in the spring of 1918.

Một cuộc tấn công lớn được phát động vào mùa xuân năm 1918.

Lưu sổ câu

51

Enemy troops launched an assault on the town.

Quân địch mở cuộc tấn công vào thị trấn.

Lưu sổ câu

52

Police have launched a murder enquiry.

Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra giết người.

Lưu sổ câu

53

The Duchess of Cornwall, president of the charity, will launch the appeal in London.

Nữ công tước xứ Cornwall, chủ tịch của tổ chức từ thiện, sẽ phát động lời kêu gọi ở London.

Lưu sổ câu

54

The authorities launched a massive security operation in the city.

Các nhà chức trách phát động một chiến dịch an ninh lớn trong thành phố.

Lưu sổ câu

55

The charity tonight launched its crusade against homelessness.

Tổ chức từ thiện tối nay đã phát động cuộc thập tự chinh chống lại tình trạng vô gia cư.

Lưu sổ câu

56

The company launched a huge advertising campaign.

Công ty tung ra một chiến dịch quảng cáo khổng lồ.

Lưu sổ câu

57

The government has launched a new policy initiative.

Chính phủ đã đưa ra một sáng kiến ​​chính sách mới.

Lưu sổ câu

58

The police immediately launched a nationwide search for the killer.

Cảnh sát ngay lập tức tiến hành một cuộc truy tìm hung thủ trên toàn quốc.

Lưu sổ câu

59

We're going to launch a big recruitment drive in the autumn.

Chúng tôi sẽ khởi động đợt tuyển dụng lớn vào mùa thu.

Lưu sổ câu

60

a party to launch his latest novel

bữa tiệc ra mắt cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy

Lưu sổ câu

61

The new model will be launched in July.

Mô hình mới sẽ được tung ra vào tháng Bảy.

Lưu sổ câu

62

The book was launched amid a fanfare of publicity.

Cuốn sách được tung ra trong bối cảnh dư luận xôn xao.

Lưu sổ câu

63

to launch a communications satellite

phóng vệ tinh liên lạc

Lưu sổ câu

64

The ship was hit by three torpedoes launched from the enemy submarine.

Con tàu bị trúng ba quả ngư lôi phóng từ tàu ngầm đối phương.

Lưu sổ câu

65

We're going to launch a big recruitment drive in the autumn.

Chúng tôi sẽ khởi động đợt tuyển dụng lớn vào mùa thu.

Lưu sổ câu