latest: Mới nhất
Latest mô tả điều gì đó gần đây nhất hoặc mới nhất trong một loạt sự kiện hoặc phát triển.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
latest
|
Phiên âm: /ˈleɪtɪst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mới nhất, gần đây nhất | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cái gì đó mới được sản xuất, công bố hoặc xảy ra |
This is the latest version of the software. |
Đây là phiên bản mới nhất của phần mềm. |
| 2 |
Từ:
the latest
|
Phiên âm: /ˈleɪtɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tin tức hoặc thông tin mới nhất | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về những cập nhật hoặc diễn biến mới |
Here’s the latest on the election results. |
Đây là thông tin mới nhất về kết quả bầu cử. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Local fishermen are protesting about the latest government regulations. Ngư dân địa phương đang phản đối về các quy định mới nhất của chính phủ. |
Ngư dân địa phương đang phản đối về các quy định mới nhất của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph. Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình. |
Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
His latest toy is a personal computer. Đồ chơi mới nhất của anh ấy là một chiếc máy tính cá nhân. |
Đồ chơi mới nhất của anh ấy là một chiếc máy tính cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He is banging out the latest popular tunes. Anh ấy đang chơi những giai điệu phổ biến mới nhất. |
Anh ấy đang chơi những giai điệu phổ biến mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Her latest novel is eagerly awaited. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đang được háo hức chờ đợi. |
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đang được háo hức chờ đợi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her latest film is classified/rated PG. Bộ phim mới nhất của cô được xếp loại / xếp hạng PG. |
Bộ phim mới nhất của cô được xếp loại / xếp hạng PG. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The latest model has over 100 new features. Mẫu mới nhất có hơn 100 tính năng mới. |
Mẫu mới nhất có hơn 100 tính năng mới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They supply us with latest equipment. Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị mới nhất. |
Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He has translated her latest book into Korean. Anh ấy đã dịch cuốn sách mới nhất của cô ấy sang tiếng Hàn. |
Anh ấy đã dịch cuốn sách mới nhất của cô ấy sang tiếng Hàn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There is growing opposition to the latest proposals. Ngày càng có nhiều sự phản đối đối với các đề xuất mới nhất. |
Ngày càng có nhiều sự phản đối đối với các đề xuất mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The car-hire firm is their latest business venture. Công ty cho thuê xe hơi là liên doanh kinh doanh mới nhất của họ. |
Công ty cho thuê xe hơi là liên doanh kinh doanh mới nhất của họ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Have you heard the latest news? Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa? |
Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa? | Lưu sổ câu |
| 13 |
The latest crime figures are a complete sham. Các số liệu tội phạm mới nhất hoàn toàn là một sự giả tạo. |
Các số liệu tội phạm mới nhất hoàn toàn là một sự giả tạo. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Police are very disturbed about the latest trend. Cảnh sát đang rất băn khoăn về xu hướng mới nhất. |
Cảnh sát đang rất băn khoăn về xu hướng mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Her latest film has generated a lot of interest/excitement. Bộ phim mới nhất của cô ấy đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm / phấn khích. |
Bộ phim mới nhất của cô ấy đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm / phấn khích. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The latest tax proposals will alienate many voters. Các đề xuất thuế mới nhất sẽ khiến nhiều cử tri xa lánh. |
Các đề xuất thuế mới nhất sẽ khiến nhiều cử tri xa lánh. | Lưu sổ câu |
| 17 |
His latest acquisition is a racehorse. Mua lại mới nhất của anh ấy là một con ngựa đua. |
Mua lại mới nhất của anh ấy là một con ngựa đua. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This latest design has no rivals . Thiết kế mới nhất này không có đối thủ. |
Thiết kế mới nhất này không có đối thủ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
They looked with envy at her latest purchase. Họ nhìn với vẻ ghen tị với lần mua mới nhất của cô ấy. |
Họ nhìn với vẻ ghen tị với lần mua mới nhất của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The principal papers talked up his latest novel. Các bài báo chính đã nói về cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông. |
Các bài báo chính đã nói về cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông. | Lưu sổ câu |
| 21 |
His latest film is described as a 'romantic comedy'. Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một 'bộ phim hài lãng mạn'. |
Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một 'bộ phim hài lãng mạn'. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Her latest book has engendered a lot of controversy. Cuốn sách mới nhất của cô đã gây ra rất nhiều tranh cãi. |
Cuốn sách mới nhất của cô đã gây ra rất nhiều tranh cãi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Be here by twelve o'clock at the latest. Có mặt ở đây muộn nhất là mười hai giờ. |
Có mặt ở đây muộn nhất là mười hai giờ. | Lưu sổ câu |
| 24 |
His latest novel received excoriating reviews. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đã nhận được những lời nhận xét kịch liệt. |
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đã nhận được những lời nhận xét kịch liệt. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The window is craped in the latest fashion. Cửa sổ được bọc theo kiểu mới nhất. |
Cửa sổ được bọc theo kiểu mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 26 |
This bookcase is my latest acquisition. Tủ sách này là lần mua lại mới nhất của tôi. |
Tủ sách này là lần mua lại mới nhất của tôi. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Her latest book's a murder mystery. Cuốn sách mới nhất của cô ấy là một bí ẩn giết người. |
Cuốn sách mới nhất của cô ấy là một bí ẩn giết người. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Tell me all the latest gossip! Kể cho tôi nghe tất cả những chuyện phiếm mới nhất! |
Kể cho tôi nghe tất cả những chuyện phiếm mới nhất! | Lưu sổ câu |
| 29 |
The latest missiles can be fired with incredible accuracy. Tên lửa mới nhất có thể được bắn với độ chính xác đáng kinh ngạc. |
Tên lửa mới nhất có thể được bắn với độ chính xác đáng kinh ngạc. | Lưu sổ câu |
| 30 |
the latest craze/fashion/trend cơn sốt / thời trang / xu hướng mới nhất |
cơn sốt / thời trang / xu hướng mới nhất | Lưu sổ câu |
| 31 |
his latest book/film/album cuốn sách / phim / album mới nhất của anh ấy |
cuốn sách / phim / album mới nhất của anh ấy | Lưu sổ câu |
| 32 |
the latest polls/reports các cuộc thăm dò / báo cáo mới nhất |
các cuộc thăm dò / báo cáo mới nhất | Lưu sổ câu |
| 33 |
the latest unemployment figures số liệu thất nghiệp mới nhất |
số liệu thất nghiệp mới nhất | Lưu sổ câu |
| 34 |
The government declined to comment on the latest developments. Chính phủ từ chối bình luận về những diễn biến mới nhất. |
Chính phủ từ chối bình luận về những diễn biến mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 35 |
the latest version of the software phiên bản mới nhất của phần mềm |
phiên bản mới nhất của phần mềm | Lưu sổ câu |
| 36 |
The latest round of talks was productive. Vòng đàm phán mới nhất đã có kết quả. |
Vòng đàm phán mới nhất đã có kết quả. | Lưu sổ câu |
| 37 |
She always wears the latest fashions. Cô ấy luôn mặc những bộ thời trang mới nhất. |
Cô ấy luôn mặc những bộ thời trang mới nhất. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The latest unemployment figures are not good news for the government. Số liệu thất nghiệp mới nhất không phải là tin tốt cho chính phủ. |
Số liệu thất nghiệp mới nhất không phải là tin tốt cho chính phủ. | Lưu sổ câu |