Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

latest là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ latest trong tiếng Anh

latest /ˈleɪtɪst/
- (adj) (n) : muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

latest: Mới nhất

Latest mô tả điều gì đó gần đây nhất hoặc mới nhất trong một loạt sự kiện hoặc phát triển.

  • Have you seen the latest movie in the series? (Bạn đã xem bộ phim mới nhất trong loạt phim chưa?)
  • The latest news about the project will be shared tomorrow. (Tin tức mới nhất về dự án sẽ được chia sẻ vào ngày mai.)
  • She wore the latest fashion trends at the event. (Cô ấy mặc những xu hướng thời trang mới nhất tại sự kiện.)

Bảng biến thể từ "latest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: latest
Phiên âm: /ˈleɪtɪst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mới nhất, gần đây nhất Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cái gì đó mới được sản xuất, công bố hoặc xảy ra This is the latest version of the software.
Đây là phiên bản mới nhất của phần mềm.
2 Từ: the latest
Phiên âm: /ˈleɪtɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tin tức hoặc thông tin mới nhất Ngữ cảnh: Dùng khi nói về những cập nhật hoặc diễn biến mới Here’s the latest on the election results.
Đây là thông tin mới nhất về kết quả bầu cử.

Từ đồng nghĩa "latest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "latest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Local fishermen are protesting about the latest government regulations.

Ngư dân địa phương đang phản đối về các quy định mới nhất của chính phủ.

Lưu sổ câu

2

Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph.

Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

3

His latest toy is a personal computer.

Đồ chơi mới nhất của anh ấy là một chiếc máy tính cá nhân.

Lưu sổ câu

4

He is banging out the latest popular tunes.

Anh ấy đang chơi những giai điệu phổ biến mới nhất.

Lưu sổ câu

5

Her latest novel is eagerly awaited.

Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đang được háo hức chờ đợi.

Lưu sổ câu

6

Her latest film is classified/rated PG.

Bộ phim mới nhất của cô được xếp loại / xếp hạng PG.

Lưu sổ câu

7

The latest model has over 100 new features.

Mẫu mới nhất có hơn 100 tính năng mới.

Lưu sổ câu

8

They supply us with latest equipment.

Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị mới nhất.

Lưu sổ câu

9

He has translated her latest book into Korean.

Anh ấy đã dịch cuốn sách mới nhất của cô ấy sang tiếng Hàn.

Lưu sổ câu

10

There is growing opposition to the latest proposals.

Ngày càng có nhiều sự phản đối đối với các đề xuất mới nhất.

Lưu sổ câu

11

The car-hire firm is their latest business venture.

Công ty cho thuê xe hơi là liên doanh kinh doanh mới nhất của họ.

Lưu sổ câu

12

Have you heard the latest news?

Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa?

Lưu sổ câu

13

The latest crime figures are a complete sham.

Các số liệu tội phạm mới nhất hoàn toàn là một sự giả tạo.

Lưu sổ câu

14

Police are very disturbed about the latest trend.

Cảnh sát đang rất băn khoăn về xu hướng mới nhất.

Lưu sổ câu

15

Her latest film has generated a lot of interest/excitement.

Bộ phim mới nhất của cô ấy đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm / phấn khích.

Lưu sổ câu

16

The latest tax proposals will alienate many voters.

Các đề xuất thuế mới nhất sẽ khiến nhiều cử tri xa lánh.

Lưu sổ câu

17

His latest acquisition is a racehorse.

Mua lại mới nhất của anh ấy là một con ngựa đua.

Lưu sổ câu

18

This latest design has no rivals .

Thiết kế mới nhất này không có đối thủ.

Lưu sổ câu

19

They looked with envy at her latest purchase.

Họ nhìn với vẻ ghen tị với lần mua mới nhất của cô ấy.

Lưu sổ câu

20

The principal papers talked up his latest novel.

Các bài báo chính đã nói về cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông.

Lưu sổ câu

21

His latest film is described as a 'romantic comedy'.

Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một 'bộ phim hài lãng mạn'.

Lưu sổ câu

22

Her latest book has engendered a lot of controversy.

Cuốn sách mới nhất của cô đã gây ra rất nhiều tranh cãi.

Lưu sổ câu

23

Be here by twelve o'clock at the latest.

Có mặt ở đây muộn nhất là mười hai giờ.

Lưu sổ câu

24

His latest novel received excoriating reviews.

Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đã nhận được những lời nhận xét kịch liệt.

Lưu sổ câu

25

The window is craped in the latest fashion.

Cửa sổ được bọc theo kiểu mới nhất.

Lưu sổ câu

26

This bookcase is my latest acquisition.

Tủ sách này là lần mua lại mới nhất của tôi.

Lưu sổ câu

27

Her latest book's a murder mystery.

Cuốn sách mới nhất của cô ấy là một bí ẩn giết người.

Lưu sổ câu

28

Tell me all the latest gossip!

Kể cho tôi nghe tất cả những chuyện phiếm mới nhất!

Lưu sổ câu

29

The latest missiles can be fired with incredible accuracy.

Tên lửa mới nhất có thể được bắn với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

30

the latest craze/fashion/trend

cơn sốt / thời trang / xu hướng mới nhất

Lưu sổ câu

31

his latest book/film/album

cuốn sách / phim / album mới nhất của anh ấy

Lưu sổ câu

32

the latest polls/reports

các cuộc thăm dò / báo cáo mới nhất

Lưu sổ câu

33

the latest unemployment figures

số liệu thất nghiệp mới nhất

Lưu sổ câu

34

The government declined to comment on the latest developments.

Chính phủ từ chối bình luận về những diễn biến mới nhất.

Lưu sổ câu

35

the latest version of the software

phiên bản mới nhất của phần mềm

Lưu sổ câu

36

The latest round of talks was productive.

Vòng đàm phán mới nhất đã có kết quả.

Lưu sổ câu

37

She always wears the latest fashions.

Cô ấy luôn mặc những bộ thời trang mới nhất.

Lưu sổ câu

38

The latest unemployment figures are not good news for the government.

Số liệu thất nghiệp mới nhất không phải là tin tốt cho chính phủ.

Lưu sổ câu