laser: Tia laser
Laser là danh từ chỉ chùm ánh sáng tập trung mạnh được sử dụng trong y học, công nghiệp và giải trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a laser beam một chùm tia laze |
một chùm tia laze | Lưu sổ câu |
| 2 |
a laser navigation device thiết bị định vị laser |
thiết bị định vị laser | Lưu sổ câu |
| 3 |
The barcodes on the products are read by lasers. Mã vạch trên các sản phẩm được đọc bằng tia laze. |
Mã vạch trên các sản phẩm được đọc bằng tia laze. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a laser show (= lasers used as entertainment) một buổi trình diễn la |
một buổi trình diễn la | Lưu sổ câu |
| 5 |
She's had laser surgery on her eye. Cô ấy được phẫu thuật laser trên mắt. |
Cô ấy được phẫu thuật laser trên mắt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
laser treatment/therapy điều trị / trị liệu bằng laser |
điều trị / trị liệu bằng laser | Lưu sổ câu |
| 7 |
She's had laser surgery on her eye. Cô ấy đã phẫu thuật mắt bằng tia laser. |
Cô ấy đã phẫu thuật mắt bằng tia laser. | Lưu sổ câu |