Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

laser là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ laser trong tiếng Anh

laser /ˈleɪzə/
- adverb : tia laze

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

laser: Tia laser

Laser là danh từ chỉ chùm ánh sáng tập trung mạnh được sử dụng trong y học, công nghiệp và giải trí.

  • The surgeon used a laser for the operation. (Bác sĩ phẫu thuật dùng tia laser cho ca mổ.)
  • They played with a laser pointer. (Họ chơi với con trỏ laser.)
  • The laser cut through the metal easily. (Tia laser cắt xuyên qua kim loại dễ dàng.)

Bảng biến thể từ "laser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "laser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "laser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a laser beam

một chùm tia laze

Lưu sổ câu

2

a laser navigation device

thiết bị định vị laser

Lưu sổ câu

3

The barcodes on the products are read by lasers.

Mã vạch trên các sản phẩm được đọc bằng tia laze.

Lưu sổ câu

4

a laser show (= lasers used as entertainment)

một buổi trình diễn la

Lưu sổ câu

5

She's had laser surgery on her eye.

Cô ấy được phẫu thuật laser trên mắt.

Lưu sổ câu

6

laser treatment/therapy

điều trị / trị liệu bằng laser

Lưu sổ câu

7

She's had laser surgery on her eye.

Cô ấy đã phẫu thuật mắt bằng tia laser.

Lưu sổ câu