Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

international là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ international trong tiếng Anh

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
- (adj) : quốc tế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

international: Quốc tế

International mô tả điều gì đó liên quan đến các quốc gia khác nhau hoặc trên toàn cầu.

  • The company operates in many international markets. (Công ty hoạt động ở nhiều thị trường quốc tế.)
  • They are hosting an international conference on climate change. (Họ đang tổ chức một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.)
  • International cooperation is crucial for solving global problems. (Hợp tác quốc tế là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)

Bảng biến thể từ "international"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: international
Phiên âm: /ˌɪntəˈnæʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quốc tế Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả cái gì đó liên quan đến các quốc gia khác nhau The international conference was held in Paris.
Hội nghị quốc tế được tổ chức tại Paris.
2 Từ: internationally
Phiên âm: /ˌɪntəˈnæʃənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách quốc tế Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện diễn ra giữa các quốc gia The company operates internationally in over 20 countries.
Công ty hoạt động quốc tế ở hơn 20 quốc gia.
3 Từ: internationalism
Phiên âm: /ˌɪntəˈnæʃənəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nghĩa quốc tế Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một tư tưởng, quan điểm hoặc phong trào ủng hộ sự hợp tác quốc tế Internationalism seeks to build better relations between nations.
Chủ nghĩa quốc tế tìm cách xây dựng quan hệ tốt hơn giữa các quốc gia.
4 Từ: internationalist
Phiên âm: /ˌɪntəˈnæʃənəlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người chủ nghĩa quốc tế Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người ủng hộ hoặc theo đuổi chủ nghĩa quốc tế She is a strong internationalist who believes in global unity.
Cô ấy là một người chủ nghĩa quốc tế mạnh mẽ, tin vào sự đoàn kết toàn cầu.
5 Từ: internationalization
Phiên âm: /ˌɪntəˌnæʃənlʌɪˈzeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quốc tế hóa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình làm cho một công ty, tổ chức, hay sự kiện mang tính quốc tế The internationalization of businesses has increased with the internet.
Quá trình quốc tế hóa các doanh nghiệp đã tăng lên với sự phát triển của internet.

Từ đồng nghĩa "international"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "international"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's the president of a large international organization.

Anh ấy là chủ tịch của một tổ chức quốc tế lớn.

Lưu sổ câu

2

The team contains five international caps.

Đội có năm lần khoác áo quốc tế.

Lưu sổ câu

3

Many international conferences are held in Geneva.

Nhiều hội nghị quốc tế được tổ chức tại Geneva.

Lưu sổ câu

4

The company is an international trader in grain.

Công ty là nhà kinh doanh ngũ cốc quốc tế.

Lưu sổ câu

5

The judge invoked an international law that protects refugees.

Thẩm phán viện dẫn luật quốc tế bảo vệ người tị nạn.

Lưu sổ câu

6

There will be a working group on international issues.

Sẽ có một nhóm làm việc về các vấn đề quốc tế.

Lưu sổ câu

7

She was the boss of a large international company.

Bà là ông chủ của một công ty quốc tế lớn.

Lưu sổ câu

8

He is a student of international politics.

Ông là sinh viên chính trị quốc tế.

Lưu sổ câu

9

The company has gained international prestige.

Công ty đã có uy tín quốc tế.

Lưu sổ câu

10

Can the damage done to international relations be repaired?

Những thiệt hại đã gây ra đối với quan hệ quốc tế có thể sửa chữa được không?

Lưu sổ câu

11

Some international observers have claimed the election was rigged.

Một số nhà quan sát quốc tế cho rằng cuộc bầu cử đã bị gian lận.

Lưu sổ câu

12

The Red Cross is an international charity.

Chữ thập đỏ là một tổ chức từ thiện quốc tế.

Lưu sổ câu

13

They have made an urgent request for international aid.

Họ đã yêu cầu viện trợ quốc tế khẩn cấp.

Lưu sổ câu

14

She gained international fame as a dancer.

Cô ấy nổi tiếng quốc tế với tư cách là một vũ công.

Lưu sổ câu

15

The country violates the international agreements.

Quốc gia vi phạm các hiệp định quốc tế.

Lưu sổ câu

16

The bombing caused an international outcry.

Vụ đánh bom gây ra làn sóng phản đối kịch liệt trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

17

She won an international dancing competition.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi khiêu vũ quốc tế.

Lưu sổ câu

18

Globalisation is a catch-all to describe increased international trade.

Toàn cầu hóa là tổng thể để mô tả sự gia tăng thương mại quốc tế.

Lưu sổ câu

19

They will press for international action to safeguard the ozone layer.

Họ sẽ thúc giục hành động quốc tế để bảo vệ tầng ôzôn.

Lưu sổ câu

20

Recent events seem less serious when put into an international perspective.

Các sự kiện gần đây có vẻ ít nghiêm trọng hơn khi đặt ở góc độ quốc tế.

Lưu sổ câu

21

The firm is too small to contend against large international companies.

Công ty quá nhỏ để có thể cạnh tranh với các công ty quốc tế lớn.

Lưu sổ câu

22

international trade/law

thương mại / luật quốc tế

Lưu sổ câu

23

national and international affairs

các vấn đề quốc gia và quốc tế

Lưu sổ câu

24

the international community

cộng đồng quốc tế

Lưu sổ câu

25

an international organization/institution/agency

một tổ chức / định chế / cơ quan quốc tế

Lưu sổ câu

26

In crucial areas of international relations the nation state still dominates.

Trong các lĩnh vực quan trọng của quan hệ quốc tế, nhà nước quốc gia vẫn thống trị.

Lưu sổ câu

27

Japan's crime rate is still low by international standards.

Tỷ lệ tội phạm của Nhật Bản vẫn còn thấp theo tiêu chuẩn quốc tế.

Lưu sổ câu

28

an international conference on global trade

hội nghị quốc tế về thương mại toàn cầu

Lưu sổ câu

29

a drop in prices on the international markets

giảm giá trên thị trường quốc tế

Lưu sổ câu

30

an international treaty/agreement

một hiệp ước / hiệp định quốc tế

Lưu sổ câu

31

an international airport/school/company

một sân bay quốc tế / trường học / công ty

Lưu sổ câu

32

He plays international rugby.

Anh ấy chơi bóng bầu dục quốc tế.

Lưu sổ câu

33

a pianist with an international reputation

một nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng quốc tế

Lưu sổ câu

34

large international hotels

khách sạn quốc tế lớn

Lưu sổ câu

35

London is a truly international city.

London là một thành phố quốc tế thực sự.

Lưu sổ câu

36

measure to combat international terrorism

biện pháp chống khủng bố quốc tế

Lưu sổ câu

37

She is a professor of international law.

Bà là giáo sư luật quốc tế.

Lưu sổ câu

38

The island now has an international airport.

Đảo hiện có một sân bay quốc tế.

Lưu sổ câu

39

the importance of preserving international peace and security

tầm quan trọng của việc gìn giữ hòa bình và an ninh quốc tế

Lưu sổ câu

40

the rise of Russia's international status under Peter the Great

sự gia tăng địa vị quốc tế của Nga dưới thời Peter Đại đế

Lưu sổ câu

41

the rise of Russia's international status under Peter the Great

sự gia tăng địa vị quốc tế của Nga dưới thời Peter Đại đế

Lưu sổ câu