Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

instrument là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ instrument trong tiếng Anh

instrument /ˈɪnstrəmənt/
- (n) : dụng cụ âm nhạc khí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

instrument: Dụng cụ

Instrument là một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.

  • He played a musical instrument at the concert. (Anh ấy đã chơi một nhạc cụ tại buổi hòa nhạc.)
  • The doctor used an instrument to examine the patient's throat. (Bác sĩ đã sử dụng một dụng cụ để kiểm tra cổ họng của bệnh nhân.)
  • Scientists use specialized instruments to measure the temperature in space. (Các nhà khoa học sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để đo nhiệt độ trong không gian.)

Bảng biến thể từ "instrument"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: instrument
Phiên âm: /ˈɪnstrəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhạc cụ, dụng cụ Ngữ cảnh: Thiết bị dùng để tạo âm thanh hoặc thực hiện công việc chính xác She plays three musical instruments.
Cô ấy chơi được ba loại nhạc cụ.
2 Từ: instruments
Phiên âm: /ˈɪnstrəmənts/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các dụng cụ, thiết bị Ngữ cảnh: Dùng trong y học, khoa học, âm nhạc, v.v. The surgeon cleaned the instruments carefully.
Bác sĩ phẫu thuật làm sạch các dụng cụ cẩn thận.
3 Từ: instrumental
Phiên âm: /ˌɪnstrəˈmentl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đóng vai trò quan trọng; thuộc về nhạc cụ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vai trò cần thiết hoặc loại nhạc không lời He was instrumental in our success.
Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của chúng tôi.
4 Từ: instrumentation
Phiên âm: /ˌɪnstrəmɛnˈteɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống dụng cụ, phối khí Ngữ cảnh: Dụng cụ dùng trong máy móc hoặc phần nhạc cụ trong bản nhạc The plane’s instrumentation was checked carefully.
Hệ thống thiết bị của máy bay được kiểm tra kỹ lưỡng.

Từ đồng nghĩa "instrument"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "instrument"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Circumstances are therulers of the weak, instrument of the wise.

Hoàn cảnh là tác nhân của kẻ yếu, công cụ của người khôn ngoan.

Lưu sổ câu

2

Please handle this precision instrument carefully.

Vui lòng xử lý dụng cụ chính xác này một cách cẩn thận.

Lưu sổ câu

3

An instrument used to measure tactile sensitivity.

Một công cụ dùng để đo độ nhạy của xúc giác.

Lưu sổ câu

4

Interest rates are an important instrument of economic policy.

Lãi suất là một công cụ quan trọng của chính sách kinh tế.

Lưu sổ câu

5

This instrument will not stand rough usage.

Công cụ này sẽ không chịu được sử dụng thô bạo.

Lưu sổ câu

6

The instrument is beautifully made in brass.

Nhạc cụ được làm bằng đồng thau rất đẹp.

Lưu sổ câu

7

He is handy with any instrument.

Anh ấy rất thuận tiện với bất kỳ loại nhạc cụ nào.

Lưu sổ câu

8

He demonstrated how to use the instrument.

Anh ấy đã trình diễn cách sử dụng nhạc cụ.

Lưu sổ câu

9

Which instrument do you play?

Bạn chơi nhạc cụ nào?

Lưu sổ câu

10

The stethoscope is a medical instrument.

Ống nghe là một dụng cụ y tế.

Lưu sổ câu

11

This boat has a special instrument fitting round the pole.

Chiếc thuyền này có một dụng cụ đặc biệt lắp quanh cột.

Lưu sổ câu

12

A healthy tooth percussed with a metal instrument gives a metallic sound.

Một chiếc răng khỏe mạnh được gõ bằng khí cụ kim loại sẽ tạo ra âm thanh như kim loại.

Lưu sổ câu

13

Some cynics say that sport is a mere instrument of capitalist domination.

Một số người hoài nghi nói rằng thể thao chỉ là một công cụ của sự thống trị của chủ nghĩa tư bản.

Lưu sổ câu

14

The despot claimed to be the chosen instrument of divine providence.

Despot tuyên bố là công cụ được lựa chọn của sự quan phòng của thần thánh.

Lưu sổ câu

15

This detector is a very delicate instrument; it'll go wrong if it's mishandled.

Máy dò này là một công cụ rất tinh vi; nó sẽ sai nếu nó được xử lý sai.

Lưu sổ câu

16

He draws a unique full sound from the instrument.

Anh ấy vẽ ra một âm thanh đầy đủ độc đáo từ cây đàn.

Lưu sổ câu

17

He shows complete mastery of the instrument.

Anh ấy hoàn toàn làm chủ được nhạc cụ.

Lưu sổ câu

18

The instrument has a wide angle of view.

Dụng cụ có góc nhìn rộng.

Lưu sổ câu

19

This instrument monitors the patient's heartbeats.

Công cụ này theo dõi nhịp tim của bệnh nhân.

Lưu sổ câu

20

She possesses complete technical mastery of her instrument.

Cô ấy hoàn toàn thành thạo kỹ thuật đối với nhạc cụ của mình.

Lưu sổ câu

21

The compass is an instrument of navigation.

La bàn là một công cụ điều hướng.

Lưu sổ câu

22

The instrument sounds like a cello.

Nhạc cụ nghe giống như đàn Cello.

Lưu sổ câu

23

The film explores the relationship between artist and instrument.

Bộ phim khám phá mối quan hệ giữa nghệ sĩ và nhạc cụ.

Lưu sổ câu

24

He can play nearly every musical instrument.

Anh ấy có thể chơi gần như mọi loại nhạc cụ.

Lưu sổ câu

25

According to the police, his attackers beat him with a blunt instrument.

Theo cảnh sát, những kẻ tấn công anh ta đã đánh anh ta bằng một dụng cụ cùn.

Lưu sổ câu

26

The autopsy revealed that the deceased had been hit with a blunt instrument.

Khám nghiệm tử thi cho thấy người chết đã bị đánh bằng một dụng cụ cùn.

Lưu sổ câu

27

The police said he had been hit with a blunt instrument.

Cảnh sát cho biết anh ta đã bị đánh bằng một dụng cụ cùn.

Lưu sổ câu

28

It is not a good idea to pressurize children into playing a musical instrument.

Không phải là một ý kiến ​​hay nếu tạo áp lực cho trẻ em chơi một loại nhạc cụ.

Lưu sổ câu

29

There is an internal circuit breaker to protect the instrument from overload.

Có bộ ngắt mạch bên trong để bảo vệ thiết bị khỏi quá tải.

Lưu sổ câu

30

to play an instrument

chơi nhạc cụ

Lưu sổ câu

31

Is he learning an instrument?

Anh ấy đang học một nhạc cụ?

Lưu sổ câu

32

percussion/brass/string instruments

nhạc cụ gõ / kèn đồng / dây

Lưu sổ câu

33

an instrument maker

một nhà sản xuất nhạc cụ

Lưu sổ câu

34

surgical/optical/scientific instruments

dụng cụ phẫu thuật / quang học / khoa học

Lưu sổ câu

35

Scientists then began using powerful instruments to peer through the planet's dense atmosphere.

Sau đó, các nhà khoa học bắt đầu sử dụng các công cụ mạnh mẽ để quan sát bầu khí quyển dày đặc của hành tinh.

Lưu sổ câu

36

syringes, needles or other sharp instruments

ống tiêm, kim tiêm hoặc các dụng cụ sắc nhọn khác

Lưu sổ câu

37

medieval instruments of torture such as the rack and the wheel

dụng cụ tra tấn thời trung cổ như giá đỡ và bánh xe

Lưu sổ câu

38

the world's most powerful instrument for detecting gamma rays

công cụ phát hiện tia gamma mạnh nhất thế giới

Lưu sổ câu

39

data gathered by instruments aboard the satellite

dữ liệu được thu thập bằng các công cụ trên vệ tinh

Lưu sổ câu

40

the flight instruments

thiết bị bay

Lưu sổ câu

41

There was a warning light flashing on the instrument panel.

Có đèn cảnh báo nhấp nháy trên bảng điều khiển.

Lưu sổ câu

42

The law is not the best instrument for dealing with family matters.

Luật pháp không phải là công cụ tốt nhất để giải quyết các vấn đề gia đình.

Lưu sổ câu

43

an instrument of change

một công cụ của sự thay đổi

Lưu sổ câu

44

an instrument of fate

một công cụ của số phận

Lưu sổ câu

45

The despot claimed to be the chosen instrument of divine providence.

Despot tuyên bố là công cụ được lựa chọn của sự quan phòng của thần thánh.

Lưu sổ câu

46

credit instruments issued by banks

công cụ tín dụng do ngân hàng phát hành

Lưu sổ câu

47

Ensure the instrument is tuned to concert pitch.

Đảm bảo nhạc cụ được điều chỉnh theo cao độ buổi hòa nhạc.

Lưu sổ câu

48

The instrument sounds like a cello.

Nhạc cụ nghe giống như đàn Cello.

Lưu sổ câu

49

The piece can be played on a keyboard instrument.

Bản nhạc có thể được chơi trên một nhạc cụ bàn phím.

Lưu sổ câu

50

The score was written to be played on a keyboard instrument.

Bản nhạc được viết để chơi trên một nhạc cụ bàn phím.

Lưu sổ câu

51

an instrument made by a violin maker in Canada

một nhạc cụ do một nhà sản xuất vĩ cầm ở Canada chế tạo

Lưu sổ câu

52

baroque music played on period instruments

nhạc baroque chơi trên các nhạc cụ thời kỳ

Lưu sổ câu

53

All pupils should learn to use drawing instruments.

Tất cả học sinh nên học cách sử dụng các dụng cụ vẽ.

Lưu sổ câu

54

All the instruments are made from glass capillary tubing.

Tất cả các dụng cụ đều được làm từ ống mao dẫn thủy tinh.

Lưu sổ câu

55

a set of mathematical instruments

một bộ công cụ toán học

Lưu sổ câu

56

This pen is the ideal precision instrument for all your graphic needs.

Chiếc bút này là công cụ chính xác lý tưởng cho mọi nhu cầu đồ họa của bạn.

Lưu sổ câu

57

The autopsy revealed that the deceased had been hit with a blunt instrument.

Khám nghiệm tử thi cho thấy người chết đã bị đánh bằng một dụng cụ cùn.

Lưu sổ câu

58

to read the instruments and make a note of the wind speed and direction

để đọc các nhạc cụ và ghi chú tốc độ và hướng gió

Lưu sổ câu

59

an instrument that measures light intensity

một công cụ đo cường độ ánh sáng

Lưu sổ câu

60

The pilot did his instrument checks in preparation for take-off.

Phi công đã kiểm tra thiết bị của mình để chuẩn bị cho việc cất cánh.

Lưu sổ câu

61

Internet polls are considered to be better instruments than telephone polls.

Các cuộc thăm dò trên Internet được coi là công cụ tốt hơn các cuộc thăm dò qua điện thoại.

Lưu sổ câu

62

More effective instruments of oversight are needed.

Cần có các công cụ giám sát hiệu quả hơn.

Lưu sổ câu

63

They agreed that the UN was the best instrument for reaching agreement.

Họ đồng ý rằng LHQ là công cụ tốt nhất để đạt được thỏa thuận.

Lưu sổ câu

64

They saw criminal law as an instrument for improving public morals.

Họ coi luật hình sự như một công cụ để nâng cao đạo đức công vụ.

Lưu sổ câu

65

the use of language as an instrument of power and social control

việc sử dụng ngôn ngữ như một công cụ quyền lực và kiểm soát xã hội

Lưu sổ câu

66

Financial aid can become an instrument of control rather than a support.

Hỗ trợ tài chính có thể trở thành công cụ kiểm soát hơn là hỗ trợ.

Lưu sổ câu

67

She was accused of making a public service an instrument of private advantage.

Cô ấy bị buộc tội biến dịch vụ công thành công cụ tư lợi.

Lưu sổ câu

68

Some cynics say that popular music is a mere instrument of capitalist domination.

Một số người hoài nghi nói rằng âm nhạc đại chúng chỉ là một công cụ của sự thống trị của tư bản.

Lưu sổ câu

69

Scientists then began using powerful instruments to peer through the planet's dense atmosphere.

Các nhà khoa học sau đó bắt đầu sử dụng các công cụ mạnh mẽ để quan sát bầu khí quyển dày đặc của hành tinh.

Lưu sổ câu

70

Instruments for diagnosis and surgery have become hugely more sophisticated.

Các công cụ chẩn đoán và phẫu thuật ngày càng trở nên tinh vi hơn.

Lưu sổ câu

71

the world's most powerful instrument for detecting gamma rays

công cụ mạnh nhất thế giới để phát hiện tia gamma

Lưu sổ câu

72

The dentist uses many instruments to fix teeth.

Nha sĩ sử dụng nhiều dụng cụ để chữa răng.

Lưu sổ câu