inside: Bên trong
Inside mô tả vị trí hoặc không gian nằm ở trong một vật thể hoặc khu vực.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
inside
|
Phiên âm: /ˌɪnˈsaɪd/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Bên trong, trong | Ngữ cảnh: Chỉ vị trí hoặc không gian nội bộ |
The keys are inside the drawer. |
Chìa khóa ở trong ngăn kéo. |
| 2 |
Từ:
inside
|
Phiên âm: /ˌɪnˈsaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phần bên trong | Ngữ cảnh: Không gian hoặc bộ phận nội bộ |
The inside of the box is empty. |
Bên trong chiếc hộp rỗng. |
| 3 |
Từ:
inside
|
Phiên âm: /ˌɪnˈsaɪd/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ở bên trong | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí hoặc hành động trong không gian kín |
Come inside, it’s raining. |
Vào trong đi, trời đang mưa. |
| 4 |
Từ:
insider
|
Phiên âm: /ˈɪnsaɪdər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người trong cuộc | Ngữ cảnh: Người có thông tin nội bộ hoặc thuộc tổ chức |
An insider leaked the company’s secret. |
Một người trong cuộc đã tiết lộ bí mật công ty. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The tree trunk was hollow inside. Thân cây rỗng bên trong. |
Thân cây rỗng bên trong. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The passengers moved down inside slowly. Các hành khách di chuyển xuống bên trong một cách chậm rãi. |
Các hành khách di chuyển xuống bên trong một cách chậm rãi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Could I just peep inside? Tôi có thể nhìn vào bên trong được không? |
Tôi có thể nhìn vào bên trong được không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
Don't stand outside shivering-come inside and get warm! Đừng đứng ngoài run rẩy |
Đừng đứng ngoài run rẩy | Lưu sổ câu |
| 5 |
The jewels were locked away inside the safe. Đồ trang sức đã bị khóa bên trong két sắt. |
Đồ trang sức đã bị khóa bên trong két sắt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He turned on the light after he went inside. Anh ấy bật đèn sau khi vào trong nhà. |
Anh ấy bật đèn sau khi vào trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
You'll feel better with a good meal inside you. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn. |
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
You have your sweater on inside out. Bạn mặc áo len từ trong ra ngoài. |
Bạn mặc áo len từ trong ra ngoài. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The inside of the box was lined with silk. Bên trong hộp được lót bằng lụa. |
Bên trong hộp được lót bằng lụa. | Lưu sổ câu |
| 10 |
I left my key inside my room. Tôi để quên chìa khóa trong phòng. |
Tôi để quên chìa khóa trong phòng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He had a good rummage inside the sofa. Anh ta đã lục lọi rất tốt bên trong ghế sô pha. |
Anh ta đã lục lọi rất tốt bên trong ghế sô pha. | Lưu sổ câu |
| 12 |
For some peculiar reason, she refused to come inside. Vì một số lý do đặc biệt, cô ấy từ chối vào trong nhà. |
Vì một số lý do đặc biệt, cô ấy từ chối vào trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Eventually, you'll learn to cry that on the inside. Cuối cùng, bạn sẽ học cách khóc từ bên trong. |
Cuối cùng, bạn sẽ học cách khóc từ bên trong. | Lưu sổ câu |
| 14 |
That man was disliked inside the college. Người đàn ông đó không thích ở trong trường đại học. |
Người đàn ông đó không thích ở trong trường đại học. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Smoking is strictly prohibited inside the factory. Hút thuốc bị nghiêm cấm bên trong nhà máy. |
Hút thuốc bị nghiêm cấm bên trong nhà máy. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I forgot my key inside my room. Tôi quên chìa khóa trong phòng. |
Tôi quên chìa khóa trong phòng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The gate bolts on the inside. Cổng chốt ở bên trong. |
Cổng chốt ở bên trong. | Lưu sổ câu |
| 18 |
A blend of emotions fermented inside her. Một sự pha trộn của những cảm xúc lên men bên trong cô ấy. |
Một sự pha trộn của những cảm xúc lên men bên trong cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 19 |
His words roused a great rage inside her. Lời nói của anh khơi dậy một cơn thịnh nộ lớn trong cô. |
Lời nói của anh khơi dậy một cơn thịnh nộ lớn trong cô. | Lưu sổ câu |
| 20 |
You're wearing your sweater inside out. Bạn đang mặc áo len từ trong ra ngoài. |
Bạn đang mặc áo len từ trong ra ngoài. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Don't crush this box; there are flowers inside. Đừng bóp nát chiếc hộp này; có hoa bên trong. |
Đừng bóp nát chiếc hộp này; có hoa bên trong. | Lưu sổ câu |
| 22 |
A tumult of feelings inside her fought for supremacy. Một mớ cảm xúc bên trong cô ấy đấu tranh cho quyền lực tối cao. |
Một mớ cảm xúc bên trong cô ấy đấu tranh cho quyền lực tối cao. | Lưu sổ câu |
| 23 |
There's a wee cottage inside the grounds. Có một ngôi nhà nhỏ bên trong khuôn viên. |
Có một ngôi nhà nhỏ bên trong khuôn viên. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Go inside the house. Vào nhà. |
Vào nhà. | Lưu sổ câu |
| 25 |
For years we had little knowledge of what life was like inside China. Trong nhiều năm, chúng tôi đã biết rất ít về cuộc sống bên trong Trung Quốc. |
Trong nhiều năm, chúng tôi đã biết rất ít về cuộc sống bên trong Trung Quốc. | Lưu sổ câu |
| 26 |
You'll feel better with a good meal inside you. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn. |
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The job is unlikely to be finished inside (of) a year. Công việc khó có thể hoàn thành trong (trong) năm. |
Công việc khó có thể hoàn thành trong (trong) năm. | Lưu sổ câu |
| 28 |
You'll feel better with a good meal inside you. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn. |
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Inside most of us is a small child screaming for attention. Bên trong hầu hết chúng ta là một đứa trẻ nhỏ đang la hét để được chú ý. |
Bên trong hầu hết chúng ta là một đứa trẻ nhỏ đang la hét để được chú ý. | Lưu sổ câu |