Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

insert là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ insert trong tiếng Anh

insert /ɪnˈsɜːt/
- (v) : chèn vào, lồng vào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

insert: Chèn

Insert là hành động đưa vào một cái gì đó vào trong một vật thể hoặc không gian khác.

  • To add a picture to the document, insert it in the specified section. (Để thêm hình ảnh vào tài liệu, hãy chèn nó vào phần đã chỉ định.)
  • He inserted his key into the lock and turned it. (Anh ấy chèn chìa khóa vào ổ khóa và xoay nó.)
  • Insert the USB drive into the computer to transfer the files. (Chèn ổ USB vào máy tính để chuyển các tệp tin.)

Bảng biến thể từ "insert"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: insert
Phiên âm: /ɪnˈsɜːrt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chèn vào, đưa vào Ngữ cảnh: Đặt vật gì vào giữa hai phần khác Please insert the key into the lock.
Vui lòng cắm chìa khóa vào ổ.
2 Từ: inserts
Phiên âm: /ɪnˈsɜːrts/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít)/Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Chèn vào; phần chèn Ngữ cảnh: Dùng cho hành động hoặc vật được thêm vào The book contains several inserts of photos.
Cuốn sách có nhiều trang chèn hình ảnh.
3 Từ: inserted
Phiên âm: /ɪnˈsɜːrtɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ/PP) Nghĩa: Đã chèn vào, đã đưa vào Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn tất The card was inserted correctly.
Thẻ đã được đưa vào đúng cách.
4 Từ: inserting
Phiên âm: /ɪnˈsɜːrtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang chèn, đang đưa vào Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is inserting the document into the file.
Cô ấy đang bỏ tài liệu vào tập hồ sơ.
5 Từ: insertion
Phiên âm: /ɪnˈsɜːrʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chèn vào, sự thêm vào Ngữ cảnh: Hành động hoặc phần được đưa vào The insertion of the picture improved the layout.
Việc chèn hình ảnh giúp bố cục đẹp hơn.
6 Từ: insertable
Phiên âm: /ɪnˈsɜːrtəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể chèn vào được Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật có thể được chèn hoặc gắn vào The device has an insertable memory card.
Thiết bị có thể gắn thẻ nhớ.

Từ đồng nghĩa "insert"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "insert"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I wish to insert an advertisement in your newspaper.

Tôi muốn chèn một quảng cáo trên tờ báo của bạn.

Lưu sổ câu

2

Is it too late to insert a new page into my magazine article?

Có quá muộn để chèn một trang mới vào bài báo trên tạp chí của tôi không?

Lưu sổ câu

3

Delete the word 'it' and insert 'them'.

Xóa từ 'nó' và chèn 'chúng'.

Lưu sổ câu

4

Position the cursor where you want to insert a word.

Định vị con trỏ ở nơi bạn muốn chèn một từ.

Lưu sổ câu

5

No cardiologist would insert a balloon.

Không bác sĩ tim mạch nào sẽ chèn một quả bóng.

Lưu sổ câu

6

The anaesthetist tried three times to insert it.

Bác sĩ gây mê cố gắng nhét nó vào 3 lần.

Lưu sổ câu

7

Maybe a sideways knit, diagonal knit, collar or insert?

Có thể là đan ngang, đan chéo, cổ áo hoặc chèn?

Lưu sổ câu

8

But you can not insert or delete any text.

Nhưng bạn không thể chèn hoặc xóa bất kỳ văn bản nào.

Lưu sổ câu

9

Press Enter once more to insert a blank line.

Nhấn Enter một lần nữa để chèn một dòng trống.

Lưu sổ câu

10

Press Alt-A to insert the company name again. 6.

Nhấn Alt

Lưu sổ câu

11

The square bracket shows the position of the insert.

Dấu ngoặc vuông hiển thị vị trí của miếng chèn.

Lưu sổ câu

12

Now insert the disc into the drive slot until it clicks home.

Bây giờ hãy đưa đĩa vào khe ổ đĩa cho đến khi nó kêu vào nhà.

Lưu sổ câu

13

They inserted a tube in his mouth to help him breathe.

Họ đưa một cái ống vào miệng anh ta để giúp anh ta thở.

Lưu sổ câu

14

Position the cursor where you want to insert a word.

Định vị con trỏ ở nơi bạn muốn chèn một từ.

Lưu sổ câu

15

The program will automatically insert the replacement text.

Chương trình sẽ tự động chèn văn bản thay thế.

Lưu sổ câu

16

Later, he inserted another paragraph into his will.

Sau đó, ông đã chèn một đoạn khác vào di chúc của mình.

Lưu sổ câu

17

The English translation is inserted between the lines of text.

Bản dịch tiếng Anh được chèn vào giữa các dòng văn bản.

Lưu sổ câu

18

Fine needles are gently inserted into the patient's skin.

Kim nhỏ được đưa vào da bệnh nhân một cách nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

19

The artist digitally inserted himself into the picture.

Người nghệ sĩ tự đưa mình vào bức tranh bằng kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

20

He winced as the doctor inserted the needle.

Anh nhăn mặt khi bác sĩ đưa kim vào.

Lưu sổ câu

21

Fine needles are gently inserted into the patient's skin.

Kim nhỏ nhẹ nhàng được đưa vào da của bệnh nhân.

Lưu sổ câu