Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ink là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ink trong tiếng Anh

ink /ɪŋk/
- (n) : mực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ink: Mực

Ink là chất lỏng màu dùng để viết, in hoặc vẽ trên giấy.

  • The pen ran out of ink. (Bút hết mực.)
  • The book is printed with eco-friendly ink. (Cuốn sách được in bằng mực thân thiện với môi trường.)
  • He stained his shirt with ink while writing. (Anh ấy làm dơ áo sơ mi của mình bằng mực khi viết.)

Bảng biến thể từ "ink"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ink
Phiên âm: /ɪŋk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mực viết, mực in Ngữ cảnh: Chất lỏng dùng để viết, vẽ, in ấn The pen ran out of ink.
Cây bút hết mực rồi.
2 Từ: inks
Phiên âm: /ɪŋks/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các loại mực Ngữ cảnh: Nhiều màu hoặc loại mực khác nhau The artist used bright inks for the design.
Họa sĩ dùng nhiều loại mực sáng màu để vẽ.
3 Từ: ink
Phiên âm: /ɪŋk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Viết, ký bằng mực Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn cảnh ký hợp đồng They inked the deal yesterday.
Họ đã ký hợp đồng vào hôm qua.
4 Từ: inked
Phiên âm: /ɪŋkt/ Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ Nghĩa: Đã ký, đã in Ngữ cảnh: Đã hoàn tất bằng chữ ký hoặc mực in The contract is now inked and official.
Hợp đồng đã được ký và chính thức có hiệu lực.
5 Từ: inky
Phiên âm: /ˈɪŋki/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dính mực, đen như mực Ngữ cảnh: Có mực dính trên đó hoặc có màu tối như mực His hands were covered in inky stains.
Tay anh ta bị dính đầy mực.

Từ đồng nghĩa "ink"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ink"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Pen and ink is wit’s plough.

Bút và mực là cái cày của trí tuệ.

Lưu sổ câu

2

Please write in ink, not in pencil.

Vui lòng viết bằng mực, không viết bằng bút chì.

Lưu sổ câu

3

He sopped up the ink with chalk.

Anh ấy bôi phấn lên vết mực.

Lưu sổ câu

4

There is a blot of ink on the paper.

Có một vết mực trên giấy.

Lưu sổ câu

5

The salesperson gave him a bottle of ink.

Người bán hàng đưa cho anh ta một lọ mực.

Lưu sổ câu

6

Be careful. The ink is still wet.

Hãy cẩn thận. Mực vẫn còn ướt.

Lưu sổ câu

7

I changed the ink cartridges in my ballpoint pen.

Tôi đã thay đổi hộp mực trong bút bi của mình.

Lưu sổ câu

8

What would you recommend for removing ink stains?

Bạn sẽ đề xuất gì để tẩy vết mực?

Lưu sổ câu

9

The paper was blotted with ink spots.

Giấy bị loang lổ vết mực.

Lưu sổ câu

10

The ink spilt all over the desk.

Mực tràn khắp bàn làm việc.

Lưu sổ câu

11

Write your homework in ink ,not in pencil.

Viết bài tập về nhà của bạn bằng mực, không phải bằng bút chì.

Lưu sổ câu

12

Who spilt ink on my book?

Ai đã làm đổ mực lên sách của tôi?

Lưu sổ câu

13

Don't touch it before the ink is dry!

Đừng chạm vào nó trước khi mực khô!

Lưu sổ câu

14

The ink of cuttlefish beclouded the water.

Mực nang nổi lên trên mặt nước.

Lưu sổ câu

15

A blob of ink fell on the desk.

Một đốm mực rơi trên bàn làm việc.

Lưu sổ câu

16

Should I sign my name in pencil or ink?

Tôi nên ký tên bằng bút chì hay mực?

Lưu sổ câu

17

Please write in black ink.

Hãy viết bằng mực đen.

Lưu sổ câu

18

Don't touch it! You'll smudge the ink.

Đừng chạm vào nó! Bạn sẽ làm nhòe mực.

Lưu sổ câu

19

There is a mark of ink on his shirt.

Có một vết mực trên áo sơ mi của anh ta.

Lưu sổ câu

20

My pen seems to be running out of ink - I need a refill.

Bút của tôi dường như sắp hết mực

Lưu sổ câu

21

A blotter absorbs ink.

Một tấm thấm mực.

Lưu sổ câu

22

The boy put the ink bottle back where it came from.

Cậu bé đặt lọ mực trở lại nơi xuất phát của nó.

Lưu sổ câu

23

No, thick black ink like that won't wash off easily.

Không, mực đen dày như vậy sẽ không dễ rửa sạch.

Lưu sổ câu

24

These ink stains won't come out of my dress.

Những vết mực này sẽ không ra khỏi váy của tôi.

Lưu sổ câu

25

The boy's white shirt was marked up with spots of ink.

Chiếc áo sơ mi trắng của cậu bé bị đánh dấu những đốm mực.

Lưu sổ câu

26

When you fill in the form, please write clearly/legibly in black ink.

Khi bạn điền vào biểu mẫu, vui lòng viết rõ ràng / dễ đọc bằng mực đen.

Lưu sổ câu

27

The small boy spoilt the picture by smearing it with ink.

Cậu bé làm hỏng bức tranh bằng cách bôi mực lên.

Lưu sổ câu

28

Three lines of the first paragraph were underscored in red ink.

Ba dòng của đoạn đầu tiên được gạch dưới bằng mực đỏ.

Lưu sổ câu

29

written in ink

viết bằng mực

Lưu sổ câu

30

different coloured inks

các loại mực màu khác nhau

Lưu sổ câu

31

a pen and ink drawing

bút và mực vẽ

Lưu sổ câu

32

Allow the ink to dry.

Để mực khô.

Lưu sổ câu

33

He wrote very neatly in blue ink.

Anh ấy viết rất ngay ngắn bằng mực xanh.

Lưu sổ câu

34

Most people now use ballpoints rather than ink.

Hầu hết mọi người hiện nay sử dụng bút bi hơn là mực.

Lưu sổ câu

35

The drawback of this printer is that the ink tends to smudge.

Hạn chế của máy in này là mực có xu hướng bị nhòe.

Lưu sổ câu

36

There were several alterations in ink.

Có một số thay đổi về mực in.

Lưu sổ câu

37

We need to replace the ink cartridge in the printer.

Chúng ta cần thay hộp mực trong máy in.

Lưu sổ câu