Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inherent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inherent trong tiếng Anh

inherent /ɪnˈhɪərənt/
- adverb : vốn có

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inherent: Vốn có; cố hữu

Inherent là tính từ mô tả đặc điểm tồn tại tự nhiên, là bản chất của một người hoặc sự vật.

  • Risk is inherent in all business activities. (Rủi ro vốn có trong mọi hoạt động kinh doanh.)
  • She has an inherent talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc bẩm sinh.)
  • The problems are inherent in the system. (Những vấn đề này vốn có trong hệ thống.)

Bảng biến thể từ "inherent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inherent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inherent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the difficulties inherent in a study of this type

những khó khăn vốn có trong một nghiên cứu kiểu này

Lưu sổ câu

2

Violence is inherent in our society.

Bạo lực vốn có trong xã hội chúng ta.

Lưu sổ câu

3

an inherent weakness in the design of the machine

một điểm yếu cố hữu trong thiết kế của máy

Lưu sổ câu