Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

illustrate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ illustrate trong tiếng Anh

illustrate /ˈɪləstreɪt/
- (v) : minh họa, làm rõ ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

illustrate: Minh họa

Illustrate là hành động giải thích hoặc làm rõ một ý tưởng bằng hình ảnh, ví dụ hoặc minh họa.

  • The teacher used a diagram to illustrate the concept of gravity. (Giáo viên đã sử dụng một sơ đồ để minh họa khái niệm về lực hấp dẫn.)
  • He illustrated the story with detailed sketches. (Anh ấy đã minh họa câu chuyện bằng những bản phác thảo chi tiết.)
  • The book illustrates the difficulties people face in rural areas. (Cuốn sách minh họa những khó khăn mà người dân gặp phải ở các vùng nông thôn.)

Bảng biến thể từ "illustrate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: illustrate
Phiên âm: /ˈɪləstreɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Minh họa, làm rõ Ngữ cảnh: Giải thích bằng ví dụ hoặc hình ảnh The teacher illustrated her point with a diagram.
Cô giáo minh họa ý của mình bằng sơ đồ.
2 Từ: illustrates
Phiên âm: /ˈɪləstreɪts/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Minh họa Ngữ cảnh: Dùng trong thì hiện tại đơn This chart illustrates the results clearly.
Biểu đồ này minh họa kết quả rất rõ.
3 Từ: illustrated
Phiên âm: /ˈɪləstreɪtɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ Nghĩa: Đã minh họa; có hình minh họa Ngữ cảnh: Dùng cho sách, báo, hoặc bài giảng An illustrated book is easier to read.
Một cuốn sách có hình minh họa dễ đọc hơn.
4 Từ: illustrating
Phiên âm: /ˈɪləstreɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang minh họa Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is illustrating a children’s storybook.
Anh ấy đang vẽ minh họa cho truyện thiếu nhi.
5 Từ: illustration
Phiên âm: /ˌɪləˈstreɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hình minh họa, ví dụ Ngữ cảnh: Hình ảnh, sơ đồ, hoặc ví dụ giúp giải thích điều gì đó The book contains many beautiful illustrations.
Cuốn sách có nhiều hình minh họa đẹp.
6 Từ: illustrator
Phiên âm: /ˈɪləstreɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Họa sĩ minh họa Ngữ cảnh: Người vẽ hoặc tạo hình minh họa She works as a professional illustrator.
Cô ấy làm họa sĩ minh họa chuyên nghiệp.

Từ đồng nghĩa "illustrate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "illustrate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company's bank statements illustrate its success.

Các báo cáo ngân hàng của công ty minh họa cho sự thành công của nó.

Lưu sổ câu

2

The foregoing examples illustrate this point.

Các ví dụ trên minh họa điểm này.

Lưu sổ câu

3

Two short quotations will illustrate my point.

Hai câu trích dẫn ngắn sẽ minh họa quan điểm của tôi.

Lưu sổ câu

4

Let me give an example to illustrate the point .

Hãy để tôi đưa ra một ví dụ để minh họa quan điểm.

Lưu sổ câu

5

To illustrate my point I have done a comparative analysis.

Để minh họa cho quan điểm của mình, tôi đã thực hiện một phân tích so sánh.

Lưu sổ câu

6

The following examples illustrate how this operates in practice.

Các ví dụ sau minh họa cách điều này hoạt động trong thực tế.

Lưu sổ câu

7

This diagram will illustrate what I mean.

Sơ đồ này sẽ minh họa ý tôi muốn nói.

Lưu sổ câu

8

A single example serves to illustrate what I mean.

Một ví dụ duy nhất để minh họa ý tôi muốn nói.

Lưu sổ câu

9

She used an overhead projector to illustrate her talk.

Cô ấy sử dụng máy chiếu trên cao để minh họa cho bài nói của mình.

Lưu sổ câu

10

examples serve to illustrate this point.

ví dụ minh họa điểm này.

Lưu sổ câu

11

She decides to use charts and diagrams to illustrate.

Cô ấy quyết định sử dụng biểu đồ và sơ đồ để minh họa.

Lưu sổ câu

12

The following tale will clearly illustrate this point.

Câu chuyện sau đây sẽ minh họa rõ ràng điểm này.

Lưu sổ câu

13

One example will suffice to illustrate the point.

Một ví dụ sẽ đủ để minh họa quan điểm.

Lưu sổ câu

14

Some simple examples will illustrate the point .

Một số ví dụ đơn giản sẽ minh họa quan điểm.

Lưu sổ câu

15

The speaker said he would endeavor to illustrate.

Diễn giả nói rằng anh ta sẽ cố gắng minh họa.

Lưu sổ câu

16

Over a hundred diagrams, tables and pictures illustrate the book.

Hơn một trăm sơ đồ, bảng và hình ảnh minh họa cho cuốn sách.

Lưu sổ câu

17

If I could just take one example to illustrate this.

Nếu tôi có thể lấy một ví dụ để minh họa điều này.

Lưu sổ câu

18

Macmillan commissioned her to illustrate a book by Spike Milligan.

Macmillan đã ủy quyền cho cô ấy vẽ minh họa cho một cuốn sách của Spike Milligan.

Lưu sổ câu

19

Let me give another example to illustrate this difficult point.

Hãy để tôi đưa ra một ví dụ khác để minh họa điểm khó khăn này.

Lưu sổ câu

20

To illustrate my point, let me tell you a little story.

Để minh họa cho quan điểm của tôi, hãy để tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện nhỏ.

Lưu sổ câu

21

We've used an imaginary case history to illustrate them.

Chúng tôi đã sử dụng lịch sử trường hợp tưởng tượng để minh họa chúng.

Lưu sổ câu

22

We can best illustrate this with two absurd examples.

Chúng ta có thể minh họa rõ nhất điều này bằng hai ví dụ vô lý.

Lưu sổ câu

23

Let us illustrate in order to clarify the issue.

Hãy để chúng tôi minh họa để làm rõ vấn đề.

Lưu sổ câu

24

Ancient literature uses fictional characters to illustrate moral dilemmas.

Văn học cổ đại sử dụng các nhân vật hư cấu để minh họa cho những tình huống khó xử về đạo đức.

Lưu sổ câu

25

London and Huddersfield also illustrate the concentric pattern.

London và Huddersfield cũng minh họa mô hình đồng tâm.

Lưu sổ câu

26

Two anecdotes about Cato illustrate his stance.

Hai giai thoại về Cato minh họa cho lập trường của anh ta.

Lưu sổ câu

27

A case history will illustrate what I mean.

Lịch sử trường hợp sẽ minh họa điều tôi muốn nói.

Lưu sổ câu

28

She could illustrate her arguments with clever examples drawn from the real world of commerce.

Cô ấy có thể minh họa các lập luận của mình bằng những ví dụ thông minh rút ra từ thế giới thương mại thực tế.

Lưu sổ câu

29

I shall take four different examples from contemporary literature to illustrate my point.

Tôi sẽ lấy bốn ví dụ khác nhau từ văn học đương đại để minh họa quan điểm của tôi.

Lưu sổ câu

30

She illustrated her own books.

Cô ấy vẽ minh họa cho sách của chính mình.

Lưu sổ câu

31

His lecture was illustrated with photos taken during the expedition.

Bài giảng của ông được minh họa bằng các bức ảnh chụp trong chuyến thám hiểm.

Lưu sổ câu

32

To illustrate my point, let me tell you a little story.

Để minh họa cho quan điểm của tôi, hãy để tôi kể cho bạn một câu chuyện nhỏ.

Lưu sổ câu

33

Last year's sales figures are illustrated in Figure 2.

Số liệu bán hàng năm ngoái được minh họa trong Hình 2.

Lưu sổ câu

34

He is showing these silent films to help illustrate his story of survival.

Anh ấy đang chiếu những bộ phim câm này để giúp minh họa câu chuyện sống sót của anh ấy.

Lưu sổ câu

35

Each topic is illustrated with concrete examples of economic practice.

Mỗi chủ đề được minh họa bằng các ví dụ cụ thể về thực tiễn kinh tế.

Lưu sổ câu

36

Here's an example to illustrate what I mean.

Đây là một ví dụ để minh họa ý tôi muốn nói.

Lưu sổ câu

37

The incident illustrates the need for better security measures.

Sự cố cho thấy sự cần thiết của các biện pháp an ninh tốt hơn.

Lưu sổ câu

38

This story illustrates how little has changed.

Câu chuyện này minh họa ít thay đổi như thế nào.

Lưu sổ câu

39

These data illustrate that many parents are not aware of the risks.

Những dữ liệu này cho thấy rằng nhiều bậc cha mẹ không nhận thức được những rủi ro.

Lưu sổ câu

40

The new edition is heavily illustrated with photographs of aircraft.

Ấn bản mới được minh họa rất nhiều bằng các bức ảnh về máy bay.

Lưu sổ câu

41

a collection of photographically illustrated magazines

một bộ sưu tập các tạp chí được minh họa bằng ảnh

Lưu sổ câu

42

a beautifully illustrated book

một cuốn sách được minh họa đẹp mắt

Lưu sổ câu

43

This diagram illustrates the process of paper-making./This diagram shows how paper is made.

Sơ đồ này minh họa quy trình sản xuất giấy. / Sơ đồ này cho thấy cách sản xuất giấy.

Lưu sổ câu

44

His question merely illustrates his ignorance of the subject.

Câu hỏi của anh ta chỉ thể hiện sự thiếu hiểu biết của anh ta về chủ đề này.

Lưu sổ câu

45

The case tragically illustrates the dangers of fireworks.

Trường hợp bi thảm minh chứng cho sự nguy hiểm của pháo hoa.

Lưu sổ câu

46

The dire consequences of chronic underfunding are nowhere better illustrated than in the nation's schools.

Hậu quả nghiêm trọng của tình trạng thiếu tài chính kinh niên không được minh họa rõ hơn ở các trường học của quốc gia.

Lưu sổ câu

47

The dire consequences of chronic underfunding are nowhere better illustrated than in the nation's schools.

Hậu quả nghiêm trọng của tình trạng thiếu tài chính kinh niên không được minh họa rõ hơn ở các trường học của quốc gia.

Lưu sổ câu