Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

illuminate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ illuminate trong tiếng Anh

illuminate /ɪˈlʊmɪneɪt/
- adjective : giải thích, chiếu sáng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

illuminate: Chiếu sáng, làm rõ

Illuminate là động từ chỉ việc làm sáng lên hoặc làm rõ một vấn đề.

  • The lantern illuminated the dark path. (Chiếc đèn lồng chiếu sáng con đường tối.)
  • The report illuminates the causes of the problem. (Báo cáo làm rõ nguyên nhân của vấn đề.)
  • The moon illuminated the night sky. (Mặt trăng chiếu sáng bầu trời đêm.)

Bảng biến thể từ "illuminate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "illuminate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "illuminate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!