Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hot là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hot trong tiếng Anh

hot /hɒt/
- (adj) : nóng, nóng bức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hot: Nóng

Hot mô tả điều gì đó có nhiệt độ cao hoặc gây cảm giác nóng.

  • The weather is very hot today, so we decided to go swimming. (Thời tiết hôm nay rất nóng, vì vậy chúng tôi quyết định đi bơi.)
  • Be careful, the stove is hot! (Cẩn thận, bếp nóng đấy!)
  • He served a hot cup of tea to his guests. (Anh ấy phục vụ một tách trà nóng cho khách.)

Bảng biến thể từ "hot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: hot
Phiên âm: /hɑːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nóng, cay, hấp dẫn Ngữ cảnh: Nhiệt độ cao, vị cay; cũng dùng nghĩa bóng (tin tức nóng) The soup is very hot.
Súp rất nóng.
2 Từ: hotter
Phiên âm: /ˈhɑːtər/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn Nghĩa: Nóng hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ nhiệt hoặc cay Today is hotter than yesterday.
Hôm nay nóng hơn hôm qua.
3 Từ: hottest
Phiên âm: /ˈhɑːtɪst/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Nóng nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất It was the hottest day of the year.
Đó là ngày nóng nhất trong năm.
4 Từ: hotly
Phiên âm: /ˈhɑːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gay gắt, kịch liệt Ngữ cảnh: Thường dùng với tranh luận, thảo luận They debated the issue hotly.
Họ tranh luận vấn đề một cách gay gắt.
5 Từ: heat
Phiên âm: /hiːt/ Loại từ: Danh từ (gốc liên quan) Nghĩa: Nhiệt, sức nóng Ngữ cảnh: Trạng thái nóng The heat was unbearable.
Cái nóng thật không chịu nổi.

Từ đồng nghĩa "hot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A little pot is soon hot.

Chậu nhỏ sớm nở tối tàn.

Lưu sổ câu

2

Strike the iron while it is hot.

Đánh bàn là khi còn nóng.

Lưu sổ câu

3

A scalded dog thinks cold water hot.

Một con chó bị bỏng nghĩ rằng nước lạnh là nước nóng.

Lưu sổ câu

4

Hasty love is soon hot and soon cold.

Tình yêu vội vàng sớm nở tối tàn.

Lưu sổ câu

5

A little pot [pan] is soon hot.

Một cái nồi [chảo] nhỏ sẽ sớm nóng.

Lưu sổ câu

6

Strike while the iron is hot.

Đánh khi bàn là đang nóng.

Lưu sổ câu

7

I eased my stiff limbs into the hot bath.

Tôi thả lỏng tay chân cứng đờ của mình vào bồn tắm nước nóng.

Lưu sổ câu

8

Gender issues have become something of a hot button.

Vấn đề giới tính đã trở thành một vấn đề nổi cộm.

Lưu sổ câu

9

She was hot and sweat dripped into her eyes.

Cô nóng và mồ hôi chảy ròng ròng trên mắt.

Lưu sổ câu

10

The recent hot, humid weather is affecting air quality.

Thời tiết nóng ẩm gần đây đang ảnh hưởng đến chất lượng không khí.

Lưu sổ câu

11

It's hot enough to melt hell!

Nó đủ nóng để làm tan chảy địa ngục!

Lưu sổ câu

12

The unusually hot sun has fried up the crops.

Mặt trời nóng bất thường đã làm héo mòn mùa màng.

Lưu sổ câu

13

Your baby's tummy should feel warm, but not hot.

Bụng của con bạn phải cảm thấy ấm, nhưng không nóng.

Lưu sổ câu

14

In hot weather lettuces can suddenly run to seed.

Trong thời tiết nóng bức, cá diếc có thể đột ngột chạy đến gieo hạt.

Lưu sổ câu

15

In hot weather the temperature gets very high.

Trong thời tiết nóng, nhiệt độ sẽ rất cao.

Lưu sổ câu

16

She's really hot stuff at baseball.

Cô ấy là người thực sự hấp dẫn ở môn bóng chày.

Lưu sổ câu

17

They had to accustom themselves to the hot weather.

Họ phải quen với thời tiết nóng bức.

Lưu sổ câu

18

This coffee is not hot enough.

Cà phê này không đủ nóng.

Lưu sổ câu

19

He's acting like a hot shot.

Anh ấy hành động như một bức ảnh nóng.

Lưu sổ câu

20

I like a hot milky drink at bedtime.

Tôi thích một ly sữa nóng trước khi đi ngủ.

Lưu sổ câu

21

Cook in a very hot oven.

Nấu trong lò rất nóng.

Lưu sổ câu

22

The iron's too hot, you'll singe the dress.

Bàn là quá nóng, bạn sẽ làm nóng chiếc váy.

Lưu sổ câu

23

The hot iron scorched the tablecloth.

Bàn là nóng làm cháy sém khăn trải bàn.

Lưu sổ câu

24

The hollow glass tank contains hot mercury vapour.

Bình thủy tinh rỗng chứa hơi thủy ngân nóng.

Lưu sổ câu

25

It's hot today, isn't it?

Hôm nay trời nóng phải không?

Lưu sổ câu

26

It was hot and getting hotter.

Trời càng lúc càng nóng.

Lưu sổ câu

27

Do you like this hot weather?

Bạn có thích thời tiết nóng bức này không?

Lưu sổ câu

28

a hot dry summer

mùa hè khô nóng

Lưu sổ câu

29

an unusually hot day

một ngày nóng bất thường

Lưu sổ câu

30

It was the hottest July on record.

Đó là tháng 7 nóng nhất được ghi nhận.

Lưu sổ câu

31

Be careful—the plates are hot.

Hãy cẩn thận — các đĩa còn nóng.

Lưu sổ câu

32

All rooms have hot and cold water.

Tất cả các phòng đều có nước nóng và lạnh.

Lưu sổ câu

33

I'll feel better after a hot bath.

Tôi sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi tắm nước nóng.

Lưu sổ câu

34

a hot meal (= one that has been cooked)

một bữa ăn nóng (= một bữa ăn đã được nấu chín)

Lưu sổ câu

35

When the weather gets hot, we often head to the beach.

Khi thời tiết trở nên nóng bức, chúng ta thường ra bãi biển.

Lưu sổ câu

36

I couldn't live in a hot country (= one which has high average temperatures).

Tôi không thể sống ở một quốc gia nóng (= một quốc gia có nhiệt độ trung bình cao).

Lưu sổ câu

37

Eat it while it's hot.

Ăn khi còn nóng.

Lưu sổ câu

38

I touched his forehead. He felt hot and feverish.

Tôi chạm vào trán anh ấy. Anh cảm thấy nóng và phát sốt.

Lưu sổ câu

39

Is anyone too hot?

Có ai quá nóng không?

Lưu sổ câu

40

I feel hot.

Tôi cảm thấy nóng.

Lưu sổ câu

41

Her cheeks were hot with embarrassment.

Hai má cô ấy nóng bừng vì xấu hổ.

Lưu sổ câu

42

London was hot and dusty.

London nóng nực và đầy bụi.

Lưu sổ câu

43

It had been a long hot journey.

Đó là một cuộc hành trình dài nóng bỏng.

Lưu sổ câu

44

hot spicy food

đồ ăn cay nóng

Lưu sổ câu

45

You can make a curry hotter simply by adding chillies.

Bạn có thể làm món cà ri nóng hơn chỉ đơn giản bằng cách thêm ớt.

Lưu sổ câu

46

He brought out a plate of sausages covered in hot mustard.

Anh ta mang ra một đĩa xúc xích phủ mù tạt nóng hổi.

Lưu sổ câu

47

Today we enter the hottest phase of the election campaign.

Hôm nay chúng ta bước vào giai đoạn nóng nhất của chiến dịch bầu cử.

Lưu sổ câu

48

The environment has become a very hot issue.

Môi trường đã trở thành một vấn đề rất nóng.

Lưu sổ câu

49

Competition is getting hotter day by day.

Cạnh tranh đang trở nên nóng hơn từng ngày.

Lưu sổ câu

50

When things got too hot most journalists left the area.

Khi mọi thứ trở nên quá nóng, hầu hết các nhà báo đều rời khỏi khu vực này.

Lưu sổ câu

51

They're making life hot for her.

Họ đang làm cho cuộc sống của cô ấy trở nên nóng bỏng.

Lưu sổ câu

52

This is one of the hottest clubs in town.

Đây là một trong những câu lạc bộ nóng nhất trong thị trấn.

Lưu sổ câu

53

They are one of this year's hot new bands.

Họ là một trong những ban nhạc mới hot của năm nay.

Lưu sổ câu

54

The couple are Hollywood's hottest property.

Cặp đôi là tài sản nóng nhất của Hollywood.

Lưu sổ câu

55

I've got some hot gossip for you!

Tôi có một số tin đồn nóng hổi dành cho bạn!

Lưu sổ câu

56

a story that is hot off the press (= has just appeared in the newspapers)

một câu chuyện gây sốt trên báo chí (= vừa xuất hiện trên báo)

Lưu sổ câu

57

She seems to be the hot favourite for the job.

Cô ấy có vẻ là người yêu thích nhất cho công việc.

Lưu sổ câu

58

Do you have any hot tips for today's race?

Bạn có lời khuyên nóng nào cho cuộc đua ngày hôm nay không?

Lưu sổ câu

59

Don't ask me—I'm not too hot on British history.

Đừng hỏi tôi

Lưu sổ câu

60

You were as hot for me as I was for you.

Bạn cũng nóng bỏng đối với tôi như tôi đối với bạn.

Lưu sổ câu

61

I've got a hot date tonight.

Tôi có một buổi hẹn hò nóng bỏng tối nay.

Lưu sổ câu

62

Some of the nude scenes were regarded as too hot for Broadway.

Một số cảnh khỏa thân được coi là quá nóng bỏng đối với Broadway.

Lưu sổ câu

63

They're very hot on punctuality at work.

Họ rất nóng tính về việc đúng giờ tại nơi làm việc.

Lưu sổ câu

64

I'd never have touched those phones if I'd known they were hot.

Tôi sẽ không bao giờ chạm vào những chiếc điện thoại đó nếu tôi biết chúng rất nóng.

Lưu sổ câu

65

You're getting hot!

Bạn đang trở nên nóng bỏng!

Lưu sổ câu

66

When the phone rang I just went hot and cold.

Khi điện thoại reo, tôi vừa nóng vừa lạnh.

Lưu sổ câu

67

He turned and fled with Peter hot on his heels.

Anh ta quay lại và bỏ chạy với Peter nóng bỏng trên gót chân của mình.

Lưu sổ câu

68

They reached the border with the police hot on their heels.

Họ đến biên giới với cảnh sát nóng bỏng trên gót chân của họ.

Lưu sổ câu

69

Further successes came hot on the heels of her first best-selling novel.

Những thành công tiếp theo đến với cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất đầu tiên của cô.

Lưu sổ câu

70

She sped away in her car with journalists in hot pursuit.

Cô ấy phóng nhanh trong xe của mình với các nhà báo trong cuộc truy đuổi nóng bỏng.

Lưu sổ câu

71

She was like a cat on a hot tin roof before her driving test.

Cô ấy giống như một con mèo trên một mái nhà thiếc nóng trước khi thi lái xe.

Lưu sổ câu

72

Her spelling isn't too hot.

Chính tả của cô ấy không quá nóng.

Lưu sổ câu

73

‘How are you today?’ ‘Not so hot, I'm afraid.’

“Hôm nay bạn thế nào?” “Không nóng lắm, tôi sợ.”

Lưu sổ câu

74

Make sure the fat is sizzling hot.

Hãy chắc chắn rằng chất béo nóng xèo xèo.

Lưu sổ câu

75

Serve hot or cold accompanied by bread and a salad.

Phục vụ nóng hoặc lạnh kèm theo bánh mì và salad.

Lưu sổ câu

76

The containers keep the food hot for five hours.

Hộp đựng giữ nóng thức ăn trong 5 giờ.

Lưu sổ câu

77

The food should stay hot until we're ready to eat.

Thức ăn nên giữ nóng cho đến khi chúng ta sẵn sàng ăn.

Lưu sổ câu

78

The ground was hot enough to fry an egg on.

Mặt đất đủ nóng để chiên một quả trứng.

Lưu sổ câu

79

The sun shone fiercely down and it grew hotter and hotter.

Mặt trời chiếu xuống gay gắt và càng ngày càng nóng.

Lưu sổ câu

80

Wash the tablecloth in fairly hot soapy water.

Giặt khăn trải bàn trong nước xà phòng khá nóng.

Lưu sổ câu

81

a boiling hot summer day

một ngày hè sôi sục

Lưu sổ câu

82

a bowl of piping hot soup

một bát súp nóng

Lưu sổ câu

83

white-hot metal

kim loại nóng trắng

Lưu sổ câu

84

I touched his forehead. It was burning hot.

Tôi chạm vào trán anh ấy. Trời nóng như lửa đốt.

Lưu sổ câu

85

The canteen provides hot meals as well as salads and snacks.

Căn tin cung cấp các bữa ăn nóng cũng như salad và đồ ăn nhẹ.

Lưu sổ câu

86

I was boiling hot and sweaty.

Tôi nóng bừng bừng và đổ mồ hôi.

Lưu sổ câu

87

Don't you feel hot so close to the fire?

Bạn không cảm thấy nóng khi ở gần ngọn lửa?

Lưu sổ câu

88

His face grew hot at the memory of his embarrassment.

Mặt anh ấy nóng lên khi nhớ lại sự xấu hổ của mình.

Lưu sổ câu

89

She was beginning to get uncomfortably hot.

Cô ấy bắt đầu nóng một cách khó chịu.

Lưu sổ câu

90

I was feeling a bit hot so I went outside for a moment.

Tôi cảm thấy hơi nóng nên đã đi ra ngoài một lúc.

Lưu sổ câu

91

It was unbearably hot in the car.

Trong xe nóng không thể chịu nổi.

Lưu sổ câu

92

This weather's a bit hot for me.

Thời tiết này hơi nóng đối với tôi.

Lưu sổ câu

93

I love really hot food.

Tôi thích đồ ăn nóng.

Lưu sổ câu

94

That was a pretty hot curry!

Đó là một món cà ri khá nóng!

Lưu sổ câu

95

The food should stay hot until we're ready to eat.

Thức ăn nên giữ nóng cho đến khi chúng ta sẵn sàng ăn.

Lưu sổ câu

96

Don't you feel hot so close to the fire?

Bạn không cảm thấy nóng khi ở gần ngọn lửa?

Lưu sổ câu

97

This weather's a bit hot for me.

Thời tiết này hơi nóng đối với tôi.

Lưu sổ câu