Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hormone là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hormone trong tiếng Anh

hormone /ˈhɔːməʊn/
- adverb : hóc môn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hormone: Hoóc-môn

Hormone là danh từ chỉ chất hóa học do cơ thể hoặc thực vật sản sinh, có tác dụng điều hòa các hoạt động sinh lý.

  • Insulin is a hormone that regulates blood sugar. (Insulin là một hoóc-môn điều chỉnh lượng đường trong máu.)
  • Hormone levels can affect mood and energy. (Mức hoóc-môn có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và năng lượng.)
  • The doctor tested her hormone balance. (Bác sĩ kiểm tra sự cân bằng hoóc-môn của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "hormone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hormone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hormone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

growth hormones

kích thích tố tăng trưởng

Lưu sổ câu

2

a hormone imbalance

sự mất cân bằng hormone

Lưu sổ câu

3

Oestrogen is a female sex hormone.

Estrogen là một loại hormone sinh dục nữ.

Lưu sổ câu

4

children who do not produce enough growth hormone

trẻ em không sản xuất đủ hormone tăng trưởng

Lưu sổ câu