Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hollow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hollow trong tiếng Anh

hollow /ˈhɒləʊ/
- (adj) : rỗng, trống rỗng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hollow: Rỗng, rỗng tuếch

Hollow mô tả một vật thể có phần bên trong rỗng hoặc không có chất liệu bên trong.

  • The tree trunk was hollow, providing shelter for animals. (Thân cây rỗng, tạo ra nơi trú ẩn cho động vật.)
  • The cave was dark and hollow, stretching deep into the mountain. (Cái hang tối và rỗng, kéo dài sâu vào trong núi.)
  • The box seemed full, but it was actually hollow inside. (Chiếc hộp có vẻ đầy, nhưng thực ra nó rỗng bên trong.)

Bảng biến thể từ "hollow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: hollow
Phiên âm: /ˈhɑːloʊ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rỗng, trống Ngữ cảnh: Bên trong không có gì, thiếu sức sống The tree trunk is hollow inside.
Thân cây bên trong rỗng.
2 Từ: hollow
Phiên âm: /ˈhɑːloʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chỗ trũng, chỗ lõm Ngữ cảnh: Vùng đất thấp hoặc lõm They lived in a small hollow.
Họ sống ở một vùng trũng nhỏ.
3 Từ: hollow
Phiên âm: /ˈhɑːloʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm rỗng, khoét Ngữ cảnh: Đào rỗng, làm lõm bên trong The kids hollowed out a pumpkin.
Bọn trẻ khoét rỗng quả bí ngô.
4 Từ: hollowly
Phiên âm: /ˈhɑːloʊli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách rỗng tuếch, vô hồn Ngữ cảnh: Miêu tả giọng nói, ánh mắt không cảm xúc He laughed hollowly.
Anh ta cười một cách vô hồn.
5 Từ: hollowness
Phiên âm: /ˈhɑːloʊnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự rỗng tuếch Ngữ cảnh: Trạng thái trống rỗng hoặc vô nghĩa The hollowness of his words was clear.
Sự vô nghĩa trong lời nói của anh ấy là rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "hollow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hollow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

An open enemy is better than a hollow friend.

Một kẻ thù rộng mở tốt hơn một người bạn rỗng tuếch.

Lưu sổ câu

2

Bamboo is a sort of hollow plant.

Tre là một loại cây thân rỗng.

Lưu sổ câu

3

The tree trunk was hollow inside.

Thân cây rỗng bên trong.

Lưu sổ câu

4

The hollow glass tank contains hot mercury vapour.

Bình thủy tinh rỗng chứa hơi thủy ngân nóng.

Lưu sổ câu

5

Her stomach felt hollow with fear.

Bụng cô ấy rỗng vì sợ hãi.

Lưu sổ câu

6

He looked young, dark and sharp-featured, with hollow cheeks.

Anh ta trông trẻ, da ngăm đen và có nét đặc trưng, ​​với má hóp.

Lưu sổ câu

7

The frogs plunked in the hollow.

Ếch chui xuống hố.

Lưu sổ câu

8

The hollow ball floated.

Quả bóng rỗng trôi nổi.

Lưu sổ câu

9

The bamboo is hollow.

Cây trúc rỗng.

Lưu sổ câu

10

His words rang hollow.

Lời nói của anh ta vang lên trống rỗng.

Lưu sổ câu

11

The boys scraped out a hollow place for planting trees.

Các chàng trai cạo một chỗ trống để trồng cây.

Lưu sổ câu

12

The statistics show that it was no hollow warning.

Các số liệu thống kê cho thấy rằng đó không phải là một cảnh báo rỗng tuếch.

Lưu sổ câu

13

He gave a hollow laugh.

Anh ta cười một tiếng.

Lưu sổ câu

14

Murray Pick's hollow laugh had no mirth in it.

Tiếng cười rỗng tuếch của Murray Pick không hề phản cảm.

Lưu sổ câu

15

Even sex had become a hollow pleasure.

Ngay cả tình dục cũng trở thành một thú vui trống rỗng.

Lưu sổ câu

16

The children scrambled out of the hollow tree.

Những đứa trẻ bò ra khỏi cái cây rỗng.

Lưu sổ câu

17

The wheelbarrow got stuck in a hollow.

Chiếc xe cút kít bị kẹt trong một cái trũng.

Lưu sổ câu

18

There was a hollow thump as the cars collided.

Có một tiếng động mạnh khi hai chiếc xe va chạm.

Lưu sổ câu

19

The government's promises were exposed as a hollow sham.

Những lời hứa của chính phủ bị phơi bày như một trò giả dối rỗng tuếch.

Lưu sổ câu

20

They won, but it was a hollow victory .

Họ đã thắng, nhưng đó là một chiến thắng trống rỗng.

Lưu sổ câu

21

There was a hollow core of sadness inside me.

Có một phần rỗng của nỗi buồn bên trong tôi.

Lưu sổ câu

22

This tree trunk sounds hollow.

Thân cây này nghe có vẻ rỗng.

Lưu sổ câu

23

The buildings formed a hollow square.

Các tòa nhà tạo thành một hình vuông rỗng.

Lưu sổ câu

24

Our team was beaten hollow.

Đội của chúng tôi bị đánh bại.

Lưu sổ câu

25

The fire reduced the school to a hollow shell.

Ngọn lửa đã làm giảm ngôi trường thành một lớp vỏ rỗng.

Lưu sổ câu

26

He was short and thin, with a sharp nose and hollow eyes.

Anh ta thấp và gầy, mũi nhọn và mắt hõm.

Lưu sổ câu

27

a hollow ball/centre/tube/tree

bóng rỗng / trung tâm / ống / cây

Lưu sổ câu

28

a hollow metal cylinder

một hình trụ kim loại rỗng

Lưu sổ câu

29

The tree trunk was hollow inside.

Thân cây rỗng bên trong.

Lưu sổ câu

30

Her stomach felt hollow with fear.

Bụng cô ấy trống rỗng vì sợ hãi.

Lưu sổ câu

31

hollow eyes/cheeks

mắt / má hõm

Lưu sổ câu

32

hollow-eyed from lack of sleep

trố mắt vì thiếu ngủ

Lưu sổ câu

33

a hollow groan

một tiếng rên rỉ rỗng tuếch

Lưu sổ câu

34

I've had enough of their hollow promises.

Tôi đã có đủ những lời hứa suông của họ.

Lưu sổ câu

35

She gave a slightly hollow laugh.

Cô ấy cười nhẹ.

Lưu sổ câu

36

Their appeals for an end to the violence had a hollow ring.

Lời kêu gọi chấm dứt bạo lực của họ đã trở nên trống rỗng.

Lưu sổ câu

37

His expressions of support rang rather hollow.

Những biểu hiện ủng hộ của anh ấy tỏ ra khá trống rỗng.

Lưu sổ câu

38

His promise rang hollow.

Lời hứa của anh ta trở nên vô nghĩa.

Lưu sổ câu

39

I felt hollow from lack of food.

Tôi cảm thấy trống rỗng vì thiếu thức ăn.

Lưu sổ câu

40

The experience left her feeling hollow and empty.

Trải nghiệm khiến cô cảm thấy trống rỗng và trống rỗng.

Lưu sổ câu

41

I tapped the tin and it sounded hollow.

Tôi gõ vào hộp thiếc và nó nghe có vẻ rỗng.

Lưu sổ câu

42

I've had enough of their hollow promises.

Tôi đã có đủ những lời hứa suông của họ.

Lưu sổ câu