Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

highly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ highly trong tiếng Anh

highly /ˈhaɪli/
- (adv) : tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

highly: Cao, cực kỳ

Highly là trạng từ chỉ mức độ rất cao của một điều gì đó.

  • She is highly respected in her field. (Cô ấy được tôn trọng cao trong lĩnh vực của mình.)
  • The product is highly recommended for its quality. (Sản phẩm này được khuyến nghị cao vì chất lượng của nó.)
  • He is highly skilled in the art of negotiation. (Anh ấy rất tài năng trong nghệ thuật đàm phán.)

Bảng biến thể từ "highly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: highly
Phiên âm: /ˈhaɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất, vô cùng Ngữ cảnh: Dùng để khen ngợi hoặc nhấn mạnh He is a highly respected doctor.
Ông ấy là một bác sĩ rất được kính trọng.
2 Từ: higher
Phiên âm: /ˈhaɪər/ Loại từ: Biến thể liên quan Nghĩa: Ở mức cao hơn Ngữ cảnh: Dùng trong so sánh mức độ Prices are set higher this year.
Giá được đặt cao hơn năm nay.

Từ đồng nghĩa "highly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "highly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The art of conversation is highly esteemed in France.

Nghệ thuật trò chuyện rất được coi trọng ở Pháp.

Lưu sổ câu

2

I have always regarded him highly.

Tôi luôn đánh giá cao anh ấy.

Lưu sổ câu

3

He is highly rated as a poet.

Ông được đánh giá cao với tư cách là một nhà thơ.

Lưu sổ câu

4

It all sounded highly improbable.

Tất cả nghe có vẻ rất khó tin.

Lưu sổ câu

5

This book is highly recommended by teachers.

Cuốn sách này rất được các giáo viên giới thiệu.

Lưu sổ câu

6

He thinks highly of you.

Anh ấy rất coi trọng bạn.

Lưu sổ câu

7

Many old market buildings have proved highly adaptable.

Nhiều tòa nhà chợ cũ đã chứng tỏ khả năng thích ứng cao.

Lưu sổ câu

8

Tom's parents were highly critical of the school.

Cha mẹ của Tom rất chỉ trích trường học.

Lưu sổ câu

9

Quasars are the highly energetic cores of distant galaxies.

Chuẩn tinh là lõi năng lượng cao của các thiên hà xa xôi.

Lưu sổ câu

10

Abortion is a highly controversial issue.

Phá thai là một vấn đề gây nhiều tranh cãi.

Lưu sổ câu

11

His analysis is in many ways highly persuasive.

Phân tích của anh ấy về nhiều mặt có sức thuyết phục cao.

Lưu sổ câu

12

The style is ornate and highly decorative.

Phong cách được trang trí công phu và mang tính trang trí cao.

Lưu sổ câu

13

We need some highly qualified intellectuals.

Chúng tôi cần một số trí thức có trình độ cao.

Lưu sổ câu

14

The liquid is found in a highly concentrated form.

Chất lỏng được tìm thấy ở dạng cô đặc cao.

Lưu sổ câu

15

The staff are all highly experienced.

Các nhân viên đều có nhiều kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

16

Race is a highly explosive issue.

Chủng tộc là một vấn đề rất dễ bùng nổ.

Lưu sổ câu

17

The manner of presentation is highly important.

Cách thức trình bày rất quan trọng.

Lưu sổ câu

18

This was a highly influential work.

Đây là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn.

Lưu sổ câu

19

I consider myself highly privileged to have this opportunity.

Tôi tự cho mình rất đặc ân khi có cơ hội này.

Lưu sổ câu

20

The system is highly imperfect.

Hệ thống rất không hoàn hảo.

Lưu sổ câu

21

She gained a highly favourable impression of the company.

Cô ấy có ấn tượng tốt về công ty.

Lưu sổ câu

22

Your enthusiasm is highly commendable .

Sự nhiệt tình của bạn rất đáng được khen ngợi.

Lưu sổ câu

23

The teaching staff are all highly qualified.

Đội ngũ giảng viên đều có trình độ chuyên môn cao.

Lưu sổ câu

24

It is a highly soluble gas.

Nó là một chất khí hòa tan cao.

Lưu sổ câu

25

The board considers your behaviour highly unprofessional.

Hội đồng cho rằng hành vi của bạn rất thiếu chuyên nghiệp.

Lưu sổ câu

26

Furnishings of this sort are now highly fashionable.

Đồ nội thất loại này hiện đang rất thời trang.

Lưu sổ câu

27

He is in a highly impressionable state.

Anh ấy đang ở trong trạng thái dễ gây ấn tượng.

Lưu sổ câu

28

Sheep shearing is a highly skilled craft.

Xén lông cừu là một nghề thủ công có tay nghề cao.

Lưu sổ câu

29

Photosynthesis is a highly complex process.

Quang hợp là một quá trình rất phức tạp.

Lưu sổ câu

30

Polar habitats are harsh and highly variable.

Môi trường sống ở vùng cực rất khắc nghiệt và có nhiều thay đổi.

Lưu sổ câu

31

It is highly unlikely that she'll be late.

Rất ít khả năng cô ấy sẽ đến muộn.

Lưu sổ câu

32

She had a highly successful career as a portrait painter.

Cô đã có một sự nghiệp rất thành công với tư cách là một họa sĩ vẽ chân dung.

Lưu sổ câu

33

The US car market is highly competitive.

Thị trường xe hơi ở Mỹ có tính cạnh tranh cao.

Lưu sổ câu

34

highly critical/sensitive

rất quan trọng / nhạy cảm

Lưu sổ câu

35

a highly effective design

một thiết kế hiệu quả cao

Lưu sổ câu

36

His choice of subject is highly significant.

Sự lựa chọn chủ đề của anh ấy rất có ý nghĩa.

Lưu sổ câu

37

highly trained/educated

được đào tạo / giáo dục cao

Lưu sổ câu

38

a highly paid job

một công việc được trả lương cao

Lưu sổ câu

39

The region boasts a highly skilled workforce.

Khu vực này tự hào có lực lượng lao động có tay nghề cao.

Lưu sổ câu

40

I highly recommend this book.

Tôi thực sự giới thiệu cuốn sách này.

Lưu sổ câu

41

His teachers think very highly of him (= have a very good opinion of him).

Các giáo viên của anh ấy đánh giá rất cao về anh ấy (= có ý kiến ​​rất tốt về anh ấy).

Lưu sổ câu

42

She speaks highly of you.

Cô ấy đánh giá cao về bạn.

Lưu sổ câu

43

Simon is a highly respected singer, songwriter and musician.

Simon là một ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ được đánh giá cao.

Lưu sổ câu

44

Her novels are very highly regarded.

Tiểu thuyết của cô ấy được đánh giá rất cao.

Lưu sổ câu

45

It is highly unlikely that she'll be late.

Rất ít khả năng cô ấy sẽ đến muộn.

Lưu sổ câu