highly: Cao, cực kỳ
Highly là trạng từ chỉ mức độ rất cao của một điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
highly
|
Phiên âm: /ˈhaɪli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Rất, vô cùng | Ngữ cảnh: Dùng để khen ngợi hoặc nhấn mạnh |
He is a highly respected doctor. |
Ông ấy là một bác sĩ rất được kính trọng. |
| 2 |
Từ:
higher
|
Phiên âm: /ˈhaɪər/ | Loại từ: Biến thể liên quan | Nghĩa: Ở mức cao hơn | Ngữ cảnh: Dùng trong so sánh mức độ |
Prices are set higher this year. |
Giá được đặt cao hơn năm nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The art of conversation is highly esteemed in France. Nghệ thuật trò chuyện rất được coi trọng ở Pháp. |
Nghệ thuật trò chuyện rất được coi trọng ở Pháp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I have always regarded him highly. Tôi luôn đánh giá cao anh ấy. |
Tôi luôn đánh giá cao anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He is highly rated as a poet. Ông được đánh giá cao với tư cách là một nhà thơ. |
Ông được đánh giá cao với tư cách là một nhà thơ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It all sounded highly improbable. Tất cả nghe có vẻ rất khó tin. |
Tất cả nghe có vẻ rất khó tin. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This book is highly recommended by teachers. Cuốn sách này rất được các giáo viên giới thiệu. |
Cuốn sách này rất được các giáo viên giới thiệu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He thinks highly of you. Anh ấy rất coi trọng bạn. |
Anh ấy rất coi trọng bạn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Many old market buildings have proved highly adaptable. Nhiều tòa nhà chợ cũ đã chứng tỏ khả năng thích ứng cao. |
Nhiều tòa nhà chợ cũ đã chứng tỏ khả năng thích ứng cao. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Tom's parents were highly critical of the school. Cha mẹ của Tom rất chỉ trích trường học. |
Cha mẹ của Tom rất chỉ trích trường học. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Quasars are the highly energetic cores of distant galaxies. Chuẩn tinh là lõi năng lượng cao của các thiên hà xa xôi. |
Chuẩn tinh là lõi năng lượng cao của các thiên hà xa xôi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Abortion is a highly controversial issue. Phá thai là một vấn đề gây nhiều tranh cãi. |
Phá thai là một vấn đề gây nhiều tranh cãi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
His analysis is in many ways highly persuasive. Phân tích của anh ấy về nhiều mặt có sức thuyết phục cao. |
Phân tích của anh ấy về nhiều mặt có sức thuyết phục cao. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The style is ornate and highly decorative. Phong cách được trang trí công phu và mang tính trang trí cao. |
Phong cách được trang trí công phu và mang tính trang trí cao. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We need some highly qualified intellectuals. Chúng tôi cần một số trí thức có trình độ cao. |
Chúng tôi cần một số trí thức có trình độ cao. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The liquid is found in a highly concentrated form. Chất lỏng được tìm thấy ở dạng cô đặc cao. |
Chất lỏng được tìm thấy ở dạng cô đặc cao. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The staff are all highly experienced. Các nhân viên đều có nhiều kinh nghiệm. |
Các nhân viên đều có nhiều kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Race is a highly explosive issue. Chủng tộc là một vấn đề rất dễ bùng nổ. |
Chủng tộc là một vấn đề rất dễ bùng nổ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The manner of presentation is highly important. Cách thức trình bày rất quan trọng. |
Cách thức trình bày rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This was a highly influential work. Đây là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn. |
Đây là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I consider myself highly privileged to have this opportunity. Tôi tự cho mình rất đặc ân khi có cơ hội này. |
Tôi tự cho mình rất đặc ân khi có cơ hội này. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The system is highly imperfect. Hệ thống rất không hoàn hảo. |
Hệ thống rất không hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She gained a highly favourable impression of the company. Cô ấy có ấn tượng tốt về công ty. |
Cô ấy có ấn tượng tốt về công ty. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Your enthusiasm is highly commendable . Sự nhiệt tình của bạn rất đáng được khen ngợi. |
Sự nhiệt tình của bạn rất đáng được khen ngợi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The teaching staff are all highly qualified. Đội ngũ giảng viên đều có trình độ chuyên môn cao. |
Đội ngũ giảng viên đều có trình độ chuyên môn cao. | Lưu sổ câu |
| 24 |
It is a highly soluble gas. Nó là một chất khí hòa tan cao. |
Nó là một chất khí hòa tan cao. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The board considers your behaviour highly unprofessional. Hội đồng cho rằng hành vi của bạn rất thiếu chuyên nghiệp. |
Hội đồng cho rằng hành vi của bạn rất thiếu chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Furnishings of this sort are now highly fashionable. Đồ nội thất loại này hiện đang rất thời trang. |
Đồ nội thất loại này hiện đang rất thời trang. | Lưu sổ câu |
| 27 |
He is in a highly impressionable state. Anh ấy đang ở trong trạng thái dễ gây ấn tượng. |
Anh ấy đang ở trong trạng thái dễ gây ấn tượng. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Sheep shearing is a highly skilled craft. Xén lông cừu là một nghề thủ công có tay nghề cao. |
Xén lông cừu là một nghề thủ công có tay nghề cao. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Photosynthesis is a highly complex process. Quang hợp là một quá trình rất phức tạp. |
Quang hợp là một quá trình rất phức tạp. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Polar habitats are harsh and highly variable. Môi trường sống ở vùng cực rất khắc nghiệt và có nhiều thay đổi. |
Môi trường sống ở vùng cực rất khắc nghiệt và có nhiều thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 31 |
It is highly unlikely that she'll be late. Rất ít khả năng cô ấy sẽ đến muộn. |
Rất ít khả năng cô ấy sẽ đến muộn. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She had a highly successful career as a portrait painter. Cô đã có một sự nghiệp rất thành công với tư cách là một họa sĩ vẽ chân dung. |
Cô đã có một sự nghiệp rất thành công với tư cách là một họa sĩ vẽ chân dung. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The US car market is highly competitive. Thị trường xe hơi ở Mỹ có tính cạnh tranh cao. |
Thị trường xe hơi ở Mỹ có tính cạnh tranh cao. | Lưu sổ câu |
| 34 |
highly critical/sensitive rất quan trọng / nhạy cảm |
rất quan trọng / nhạy cảm | Lưu sổ câu |
| 35 |
a highly effective design một thiết kế hiệu quả cao |
một thiết kế hiệu quả cao | Lưu sổ câu |
| 36 |
His choice of subject is highly significant. Sự lựa chọn chủ đề của anh ấy rất có ý nghĩa. |
Sự lựa chọn chủ đề của anh ấy rất có ý nghĩa. | Lưu sổ câu |
| 37 |
highly trained/educated được đào tạo / giáo dục cao |
được đào tạo / giáo dục cao | Lưu sổ câu |
| 38 |
a highly paid job một công việc được trả lương cao |
một công việc được trả lương cao | Lưu sổ câu |
| 39 |
The region boasts a highly skilled workforce. Khu vực này tự hào có lực lượng lao động có tay nghề cao. |
Khu vực này tự hào có lực lượng lao động có tay nghề cao. | Lưu sổ câu |
| 40 |
I highly recommend this book. Tôi thực sự giới thiệu cuốn sách này. |
Tôi thực sự giới thiệu cuốn sách này. | Lưu sổ câu |
| 41 |
His teachers think very highly of him (= have a very good opinion of him). Các giáo viên của anh ấy đánh giá rất cao về anh ấy (= có ý kiến rất tốt về anh ấy). |
Các giáo viên của anh ấy đánh giá rất cao về anh ấy (= có ý kiến rất tốt về anh ấy). | Lưu sổ câu |
| 42 |
She speaks highly of you. Cô ấy đánh giá cao về bạn. |
Cô ấy đánh giá cao về bạn. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Simon is a highly respected singer, songwriter and musician. Simon là một ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ được đánh giá cao. |
Simon là một ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ được đánh giá cao. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Her novels are very highly regarded. Tiểu thuyết của cô ấy được đánh giá rất cao. |
Tiểu thuyết của cô ấy được đánh giá rất cao. | Lưu sổ câu |
| 45 |
It is highly unlikely that she'll be late. Rất ít khả năng cô ấy sẽ đến muộn. |
Rất ít khả năng cô ấy sẽ đến muộn. | Lưu sổ câu |