Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

harmful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ harmful trong tiếng Anh

harmful /ˈhɑːmfl/
- (adj) : gây tai hại, có hại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

harmful: Có hại

Harmful mô tả điều gì đó gây ra tổn thương hoặc có tác động tiêu cực.

  • Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
  • Too much sugar is harmful to your teeth. (Quá nhiều đường có hại cho răng miệng của bạn.)
  • Pollution is harmful to both the environment and living creatures. (Ô nhiễm có hại cho cả môi trường và các sinh vật sống.)

Bảng biến thể từ "harmful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: harmful
Phiên âm: /ˈhɑːrmfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có hại Ngữ cảnh: Gây tổn thương, thiệt hại Too much sugar is harmful to your teeth.
Ăn nhiều đường có hại cho răng.
2 Từ: harmfully
Phiên âm: /ˈhɑːrmfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách có hại Ngữ cảnh: Diễn tả hành động gây hại The chemicals spread harmfully into the river.
Hóa chất lan ra sông một cách có hại.
3 Từ: harmfulness
Phiên âm: /ˈhɑːrmfəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính có hại Ngữ cảnh: Mức độ gây hại The harmfulness of smoking is well known.
Tác hại của việc hút thuốc ai cũng biết.

Từ đồng nghĩa "harmful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "harmful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The drug can be harmful if taken in excess.

Thuốc có thể gây hại nếu dùng quá liều lượng.

Lưu sổ câu

2

We should stop factories from producing harmful gases.

Chúng ta nên dừng các nhà máy sản xuất khí độc hại.

Lưu sổ câu

3

She actually considered fresh air harmful.

Cô ấy thực sự coi không khí trong lành là có hại.

Lưu sổ câu

4

Smoking is harmful to your health.

Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.

Lưu sổ câu

5

This apparatus produces harmful radiations.

Thiết bị này tạo ra bức xạ có hại.

Lưu sổ câu

6

It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun.

Điều quan trọng là phải bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Lưu sổ câu

7

The drug is not harmful per se, but is dangerous when taken with alcohol.

Thuốc không có hại cho mỗi người, nhưng nguy hiểm khi dùng chung với rượu.

Lưu sổ câu

8

Sunscreen provides a protective layer against the sun's harmful rays.

Kem chống nắng cung cấp một lớp bảo vệ chống lại các tia có hại của mặt trời.

Lưu sổ câu

9

It is generally believed that smoking is harmful to health.

Người ta thường tin rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe.

Lưu sổ câu

10

Biodegradable packaging helps to limit the amount of harmful chemicals released into the atmosphere.

Bao bì phân hủy sinh học giúp hạn chế lượng hóa chất độc hại thải ra khí quyển.

Lưu sổ câu

11

There is abundant evidence that cars have a harmful effect on the environment.

Có rất nhiều bằng chứng cho thấy ô tô có tác hại đến môi trường.

Lưu sổ câu

12

Fruit juices can be harmful to children's teeth.

Nước ép trái cây có thể gây hại cho răng của trẻ em.

Lưu sổ câu

13

To jerk off is harmful.

Giật giật là có hại.

Lưu sổ câu

14

Smoking is a harmful vice.

Hút thuốc là một tác hại có hại. Senturedict.com

Lưu sổ câu

15

These products are often positively harmful.

Những sản phẩm này thường có hại tích cực.

Lưu sổ câu

16

Not all virus infections are necessarily harmful to vines.

Không phải tất cả các bệnh nhiễm vi rút đều gây hại cho cây nho.

Lưu sổ câu

17

Smoking can be harmful to your health.

Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.

Lưu sổ câu

18

It is distinct that smoking is harmful to health.

Điều khác biệt là hút thuốc có hại cho sức khỏe.

Lưu sổ câu

19

A lot of these chemicals are potentially very harmful.

Rất nhiều hóa chất này có khả năng gây hại rất lớn.

Lưu sổ câu

20

It is evident that smoking is harmful to health.

Rõ ràng là hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.

Lưu sổ câu

21

There is a general awareness that smoking is harmful.

Có một nhận thức chung rằng hút thuốc là có hại.

Lưu sổ câu

22

Sighing for sorrow can be harmful.

Thở dài vì buồn phiền có thể có hại.

Lưu sổ câu

23

It is conspicuous that smoking is harmful to health.

Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều dễ thấy.

Lưu sổ câu

24

Many household products are potentially harmful.

Nhiều sản phẩm gia dụng có khả năng gây hại.

Lưu sổ câu

25

Sun creams work by blocking harmful ultraviolet radiation.

Kem chống nắng hoạt động bằng cách ngăn chặn bức xạ tia cực tím có hại.

Lưu sổ câu

26

Water is not an effective shield against the sun's more harmful rays.

Nước không phải là lá chắn hiệu quả chống lại các tia có hại của mặt trời.

Lưu sổ câu

27

Exposure of the body to strong sunlight can be harmful.

Cơ thể tiếp xúc với ánh nắng mạnh có thể có hại.

Lưu sổ câu

28

Unfortunately, pesticides kill off beneficial insects as well as harmful ones.

Thật không may, thuốc trừ sâu giết chết côn trùng có ích cũng như côn trùng có hại.

Lưu sổ câu

29

the harmful effects of alcohol

tác hại của rượu

Lưu sổ câu

30

harmful substances/chemicals/bacteria

chất / hóa chất / vi khuẩn có hại

Lưu sổ câu

31

the sun’s harmful ultra-violet rays

tia cực tím có hại của mặt trời

Lưu sổ câu

32

Many household products are potentially harmful.

Nhiều sản phẩm gia dụng có khả năng gây hại.

Lưu sổ câu

33

Exercising in polluted air is harmful to your health.

Tập thể dục trong không khí ô nhiễm có hại cho sức khỏe của bạn.

Lưu sổ câu

34

Fruit juices can be harmful to children's teeth.

Nước ép trái cây có thể gây hại cho răng của trẻ.

Lưu sổ câu

35

Keep food chilled to prevent the spread of harmful bacteria.

Giữ lạnh thực phẩm để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn có hại.

Lưu sổ câu

36

Not all virus infections are necessarily harmful.

Không phải tất cả các trường hợp nhiễm vi rút đều có hại.

Lưu sổ câu

37

These pesticides are environmentally harmful.

Những loại thuốc trừ sâu này có hại cho môi trường.

Lưu sổ câu

38

The spraying could prove harmful to humans.

Việc phun thuốc có thể gây hại cho con người.

Lưu sổ câu

39

The extensive use of fertilizers is harmful to the environment.

Việc sử dụng rộng rãi phân bón có hại cho môi trường.

Lưu sổ câu