Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

harassment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ harassment trong tiếng Anh

harassment /həˈræsmənt/
- adverb : quấy rối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

harassment: Sự quấy rối

Harassment là danh từ chỉ hành vi làm phiền, quấy rối, thường gây khó chịu hoặc tổn hại cho người khác.

  • The company has a zero-tolerance policy for harassment. (Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với quấy rối.)
  • She reported the harassment to HR. (Cô ấy báo cáo hành vi quấy rối cho phòng nhân sự.)
  • Harassment at the workplace is unacceptable. (Quấy rối nơi làm việc là điều không thể chấp nhận.)

Bảng biến thể từ "harassment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "harassment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "harassment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

sexual/racial harassment

quấy rối tình dục / chủng tộc

Lưu sổ câu

2

workplace/street harassment (= that happens at work/in the street)

quấy rối nơi làm việc / đường phố (= điều đó xảy ra tại nơi làm việc / trên đường phố)

Lưu sổ câu

3

guerrilla harassment of the enemy

du kích quấy rối kẻ thù

Lưu sổ câu