Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hamper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hamper trong tiếng Anh

hamper /ˈhæmpə/
- adjective : cản trở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hamper: Cản trở

Hamper là động từ chỉ việc làm khó hoặc ngăn cản sự tiến triển của điều gì đó.

  • Bad weather hampered the rescue efforts. (Thời tiết xấu cản trở nỗ lực cứu hộ.)
  • Her injury hampered her performance. (Chấn thương của cô ấy làm giảm hiệu suất.)
  • Lack of funding hampers the project. (Thiếu kinh phí cản trở dự án.)

Bảng biến thể từ "hamper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hamper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hamper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our efforts are being hampered by a shortage of trained staff.

Những nỗ lực của chúng ta bị cản trở bởi thiếu nhân viên lành nghề.

Lưu sổ câu