Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

guy rope là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ guy rope trong tiếng Anh

guy rope /ɡaɪ rəʊp/
- (n) : dây căng lều

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

guy rope: Dây chằng lều

Guy rope là từ đồng nghĩa với guy line, chỉ dây buộc từ lều xuống cọc để cố định.

  • The camper replaced a broken guy rope. (Người cắm trại thay dây chằng bị đứt.)
  • Guy ropes are essential for large tents. (Dây chằng rất cần cho lều lớn.)
  • He tied the guy rope tightly to the tent peg. (Anh buộc chặt dây chằng vào cọc lều.)

Bảng biến thể từ "guy rope"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "guy rope"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "guy rope"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!