guarantee: Bảo hành, đảm bảo
Guarantee là sự cam kết về chất lượng hoặc dịch vụ, hoặc sự đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
guarantee
|
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bảo đảm, giấy bảo hành | Ngữ cảnh: Lời cam kết chính thức về chất lượng |
The watch comes with a two-year guarantee. |
Đồng hồ có bảo hành hai năm. |
| 2 |
Từ:
guarantee
|
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bảo đảm, cam kết | Ngữ cảnh: Đưa ra lời hứa chắc chắn |
I guarantee you will like this book. |
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích cuốn sách này. |
| 3 |
Từ:
guaranteed
|
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiːd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được bảo đảm, chắc chắn | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự chắc chắn |
The results are guaranteed. |
Kết quả được bảo đảm. |
| 4 |
Từ:
guaranteeing
|
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiːɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang bảo đảm, cam kết | Ngữ cảnh: Hành động diễn ra |
They are guaranteeing better service. |
Họ đang cam kết dịch vụ tốt hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Who can guarantee that his story is true? Ai có thể đảm bảo rằng câu chuyện của mình là sự thật? |
Ai có thể đảm bảo rằng câu chuyện của mình là sự thật? | Lưu sổ câu |
| 2 |
All our products come with a two-year guarantee. Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được bảo hành hai năm. |
Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được bảo hành hai năm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We can't guarantee our workers' regular employment. Chúng tôi không thể đảm bảo công nhân của chúng tôi có việc làm thường xuyên. |
Chúng tôi không thể đảm bảo công nhân của chúng tôi có việc làm thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The new television had a guarantee with it. Chiếc tivi mới có một sự đảm bảo với nó. |
Chiếc tivi mới có một sự đảm bảo với nó. | Lưu sổ câu |
| 5 |
We cannot guarantee adequate supplies of raw materials. Chúng tôi không thể đảm bảo cung cấp đủ nguyên liệu. |
Chúng tôi không thể đảm bảo cung cấp đủ nguyên liệu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I guarantee you'll love this film. Tôi đảm bảo bạn sẽ thích bộ phim này. |
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích bộ phim này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Surplus resources alone do not guarantee growth. Các nguồn lực thặng dư không đảm bảo tăng trưởng. |
Các nguồn lực thặng dư không đảm bảo tăng trưởng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They were unwilling, or unable, to guarantee safe passage from the city to the aircraft. Họ không muốn hoặc không thể đảm bảo việc đi lại an toàn từ thành phố đến máy bay. |
Họ không muốn hoặc không thể đảm bảo việc đi lại an toàn từ thành phố đến máy bay. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The symbol on the packet is a guarantee that the food has been produced organically. Biểu tượng trên bao bì là sự đảm bảo rằng thực phẩm đã được sản xuất hữu cơ. |
Biểu tượng trên bao bì là sự đảm bảo rằng thực phẩm đã được sản xuất hữu cơ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He will guarantee us possession of the house by May. Anh ta sẽ đảm bảo cho chúng tôi quyền sở hữu ngôi nhà vào tháng Năm. |
Anh ta sẽ đảm bảo cho chúng tôi quyền sở hữu ngôi nhà vào tháng Năm. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The vigorous pursuit of policies is no guarantee of success. Theo đuổi mạnh mẽ các chính sách không đảm bảo thành công. |
Theo đuổi mạnh mẽ các chính sách không đảm bảo thành công. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The guarantee could be worthless if the firm goes out of business. Khoản bảo lãnh có thể vô giá trị nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh. |
Khoản bảo lãnh có thể vô giá trị nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Living together before you marry is no guarantee of future happiness. Sống chung trước khi cưới không có gì đảm bảo cho hạnh phúc trong tương lai. |
Sống chung trước khi cưới không có gì đảm bảo cho hạnh phúc trong tương lai. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Neither country would guarantee the integrity of their common frontier. Không quốc gia nào sẽ đảm bảo sự toàn vẹn của biên giới chung của họ. |
Không quốc gia nào sẽ đảm bảo sự toàn vẹn của biên giới chung của họ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Can you give me a cast-iron guarantee that the work will be completed on time? Bạn có thể cho tôi một lời cam đoan rằng công việc sẽ được hoàn thành đúng thời hạn không? |
Bạn có thể cho tôi một lời cam đoan rằng công việc sẽ được hoàn thành đúng thời hạn không? | Lưu sổ câu |
| 16 |
He gave me a guarantee that it would never happen again. Anh ấy đã đảm bảo cho tôi rằng điều đó sẽ không bao giờ xảy ra nữa. |
Anh ấy đã đảm bảo cho tôi rằng điều đó sẽ không bao giờ xảy ra nữa. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The possession of a degree does not guarantee you a job. Việc sở hữu bằng cấp không đảm bảo cho bạn một công việc. |
Việc sở hữu bằng cấp không đảm bảo cho bạn một công việc. | Lưu sổ câu |
| 18 |
California's state Constitution includes a guarantee of privacy. Hiến pháp tiểu bang California bao gồm đảm bảo quyền riêng tư. |
Hiến pháp tiểu bang California bao gồm đảm bảo quyền riêng tư. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The doctor can't guarantee a cure. Bác sĩ không thể đảm bảo chữa khỏi bệnh. |
Bác sĩ không thể đảm bảo chữa khỏi bệnh. | Lưu sổ câu |
| 20 |
We cannot guarantee the accuracy of these figures. Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của những số liệu này. |
Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của những số liệu này. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The makers guarantee this special glass against breakage! Các nhà sản xuất đảm bảo loại kính đặc biệt này không bị vỡ! |
Các nhà sản xuất đảm bảo loại kính đặc biệt này không bị vỡ! | Lưu sổ câu |
| 22 |
The machine comes with a three-year no quibble guarantee. Máy được bảo hành ba năm không sai sót. |
Máy được bảo hành ba năm không sai sót. | Lưu sổ câu |
| 23 |
We didn't get any firm guarantee of a loan. Chúng tôi không nhận được bất kỳ bảo đảm chắc chắn nào về khoản vay. |
Chúng tôi không nhận được bất kỳ bảo đảm chắc chắn nào về khoản vay. | Lưu sổ câu |
| 24 |
We guarantee to be here tomorrow. Chúng tôi đảm bảo sẽ có mặt ở đây vào ngày mai. |
Chúng tôi đảm bảo sẽ có mặt ở đây vào ngày mai. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Whichever you buy, there is a six-month guarantee. Dù bạn mua sản phẩm nào, đều có bảo hành sáu tháng. |
Dù bạn mua sản phẩm nào, đều có bảo hành sáu tháng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
We cannot guarantee our flights will never be delayed. Chúng tôi không thể đảm bảo các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn. |
Chúng tôi không thể đảm bảo các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn. | Lưu sổ câu |
| 27 |
This guarantee is valid for one year. Bảo lãnh này có giá trị trong một năm. |
Bảo lãnh này có giá trị trong một năm. | Lưu sổ câu |
| 28 |
We guarantee to deliver within a week. Chúng tôi đảm bảo giao hàng trong vòng một tuần. |
Chúng tôi đảm bảo giao hàng trong vòng một tuần. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The system costs £99.95 including postage[], packing and a 12-month guarantee. Hệ thống có giá £ 99,95 bao gồm cước phí [Senturedict.com], đóng gói và bảo hành 12 tháng. |
Hệ thống có giá £ 99,95 bao gồm cước phí [Senturedict.com], đóng gói và bảo hành 12 tháng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
We urge you to adopt all necessary measures to guarantee people's safety. Chúng tôi kêu gọi bạn áp dụng tất cả các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn cho mọi người. |
Chúng tôi kêu gọi bạn áp dụng tất cả các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn cho mọi người. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Basic human rights, including freedom of speech, are now guaranteed. Các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận, hiện được đảm bảo. |
Các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận, hiện được đảm bảo. | Lưu sổ câu |
| 32 |
They told aid workers to leave, saying they could not guarantee their safety. Họ yêu cầu nhân viên cứu trợ rời đi, nói rằng họ không thể đảm bảo an toàn cho họ. |
Họ yêu cầu nhân viên cứu trợ rời đi, nói rằng họ không thể đảm bảo an toàn cho họ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
I personally guarantee total and immediate support in all measures undertaken. Cá nhân tôi đảm bảo hỗ trợ toàn bộ và ngay lập tức trong tất cả các biện pháp được thực hiện. |
Cá nhân tôi đảm bảo hỗ trợ toàn bộ và ngay lập tức trong tất cả các biện pháp được thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 34 |
We cannot guarantee (that) our flights will never be delayed. Chúng tôi không thể đảm bảo (rằng) các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn. |
Chúng tôi không thể đảm bảo (rằng) các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The ticket will guarantee you free entry. Tấm vé sẽ đảm bảo cho bạn vào cửa tự do. |
Tấm vé sẽ đảm bảo cho bạn vào cửa tự do. | Lưu sổ câu |
| 36 |
We guarantee to deliver your goods within a week. Chúng tôi đảm bảo sẽ giao hàng cho bạn trong vòng một tuần. |
Chúng tôi đảm bảo sẽ giao hàng cho bạn trong vòng một tuần. | Lưu sổ câu |
| 37 |
All our electrical goods are fully guaranteed. Tất cả các mặt hàng điện của chúng tôi đều được đảm bảo hoàn toàn. |
Tất cả các mặt hàng điện của chúng tôi đều được đảm bảo hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 38 |
This iron is guaranteed for a year against faulty workmanship. Bàn ủi này được bảo hành trong một năm chống lại tay nghề bị lỗi. |
Bàn ủi này được bảo hành trong một năm chống lại tay nghề bị lỗi. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Tonight's victory guarantees the team's place in the final. Chiến thắng tối nay đảm bảo vị trí của đội trong trận chung kết. |
Chiến thắng tối nay đảm bảo vị trí của đội trong trận chung kết. | Lưu sổ câu |
| 40 |
These days getting a degree doesn't guarantee you a job. Ngày nay, việc lấy được bằng cấp không đảm bảo cho bạn một công việc. |
Ngày nay, việc lấy được bằng cấp không đảm bảo cho bạn một công việc. | Lưu sổ câu |
| 41 |
to guarantee a bank loan để đảm bảo một khoản vay ngân hàng |
để đảm bảo một khoản vay ngân hàng | Lưu sổ câu |
| 42 |
to guarantee to pay somebody’s debts để đảm bảo trả các khoản nợ của ai đó |
để đảm bảo trả các khoản nợ của ai đó | Lưu sổ câu |
| 43 |
I guarantee that he will appear in court. Tôi đảm bảo rằng anh ta sẽ ra hầu tòa. |
Tôi đảm bảo rằng anh ta sẽ ra hầu tòa. | Lưu sổ câu |
| 44 |
His father agreed to guarantee the bank loan. Cha anh đồng ý bảo lãnh khoản vay ngân hàng. |
Cha anh đồng ý bảo lãnh khoản vay ngân hàng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
If we try to keep it a secret, she's guaranteed to find out. Nếu chúng tôi cố gắng giữ bí mật, cô ấy đảm bảo sẽ tìm ra. |
Nếu chúng tôi cố gắng giữ bí mật, cô ấy đảm bảo sẽ tìm ra. | Lưu sổ câu |
| 46 |
That kind of behaviour is guaranteed to make him angry. Loại hành vi đó đảm bảo sẽ khiến anh ta tức giận. |
Loại hành vi đó đảm bảo sẽ khiến anh ta tức giận. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The film is virtually guaranteed to do well at the box office. Bộ phim hầu như được đảm bảo sẽ thành công tại phòng vé. |
Bộ phim hầu như được đảm bảo sẽ thành công tại phòng vé. | Lưu sổ câu |
| 48 |
The process of training and qualification does not automatically guarantee you a job. Quá trình đào tạo và nâng cao trình độ không tự động đảm bảo cho bạn một công việc. |
Quá trình đào tạo và nâng cao trình độ không tự động đảm bảo cho bạn một công việc. | Lưu sổ câu |
| 49 |
A degree does not automatically guarantee you a job. Bằng cấp không tự động đảm bảo cho bạn một công việc. |
Bằng cấp không tự động đảm bảo cho bạn một công việc. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The complicated electoral system effectively guarantees the president's re-election. Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho cuộc bầu cử lại của tổng thống. |
Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho cuộc bầu cử lại của tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The outcome is by no means guaranteed. Kết quả không được đảm bảo. |
Kết quả không được đảm bảo. | Lưu sổ câu |
| 52 |
I can absolutely guarantee that you will enjoy the show. Tôi hoàn toàn có thể đảm bảo rằng bạn sẽ thích chương trình. |
Tôi hoàn toàn có thể đảm bảo rằng bạn sẽ thích chương trình. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The complicated electoral system effectively guarantees the president's re-election. Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho cuộc bầu cử lại của tổng thống. |
Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho cuộc bầu cử lại của tổng thống. | Lưu sổ câu |