Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

guarantee là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ guarantee trong tiếng Anh

guarantee /ˌɡærənˈtiː/
- (n) (v) : sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

guarantee: Bảo hành, đảm bảo

Guarantee là sự cam kết về chất lượng hoặc dịch vụ, hoặc sự đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra.

  • The product comes with a one-year guarantee. (Sản phẩm đi kèm với bảo hành một năm.)
  • They offer a money-back guarantee if you're not satisfied with the service. (Họ cung cấp bảo đảm hoàn tiền nếu bạn không hài lòng với dịch vụ.)
  • The guarantee of satisfaction made the customers feel secure. (Lời đảm bảo về sự hài lòng khiến khách hàng cảm thấy an tâm.)

Bảng biến thể từ "guarantee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: guarantee
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bảo đảm, giấy bảo hành Ngữ cảnh: Lời cam kết chính thức về chất lượng The watch comes with a two-year guarantee.
Đồng hồ có bảo hành hai năm.
2 Từ: guarantee
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bảo đảm, cam kết Ngữ cảnh: Đưa ra lời hứa chắc chắn I guarantee you will like this book.
Tôi đảm bảo bạn sẽ thích cuốn sách này.
3 Từ: guaranteed
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiːd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được bảo đảm, chắc chắn Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự chắc chắn The results are guaranteed.
Kết quả được bảo đảm.
4 Từ: guaranteeing
Phiên âm: /ˌɡærənˈtiːɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang bảo đảm, cam kết Ngữ cảnh: Hành động diễn ra They are guaranteeing better service.
Họ đang cam kết dịch vụ tốt hơn.

Từ đồng nghĩa "guarantee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "guarantee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Who can guarantee that his story is true?

Ai có thể đảm bảo rằng câu chuyện của mình là sự thật?

Lưu sổ câu

2

All our products come with a two-year guarantee.

Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được bảo hành hai năm.

Lưu sổ câu

3

We can't guarantee our workers' regular employment.

Chúng tôi không thể đảm bảo công nhân của chúng tôi có việc làm thường xuyên.

Lưu sổ câu

4

The new television had a guarantee with it.

Chiếc tivi mới có một sự đảm bảo với nó.

Lưu sổ câu

5

We cannot guarantee adequate supplies of raw materials.

Chúng tôi không thể đảm bảo cung cấp đủ nguyên liệu.

Lưu sổ câu

6

I guarantee you'll love this film.

Tôi đảm bảo bạn sẽ thích bộ phim này.

Lưu sổ câu

7

Surplus resources alone do not guarantee growth.

Các nguồn lực thặng dư không đảm bảo tăng trưởng.

Lưu sổ câu

8

They were unwilling, or unable, to guarantee safe passage from the city to the aircraft.

Họ không muốn hoặc không thể đảm bảo việc đi lại an toàn từ thành phố đến máy bay.

Lưu sổ câu

9

The symbol on the packet is a guarantee that the food has been produced organically.

Biểu tượng trên bao bì là sự đảm bảo rằng thực phẩm đã được sản xuất hữu cơ.

Lưu sổ câu

10

He will guarantee us possession of the house by May.

Anh ta sẽ đảm bảo cho chúng tôi quyền sở hữu ngôi nhà vào tháng Năm.

Lưu sổ câu

11

The vigorous pursuit of policies is no guarantee of success.

Theo đuổi mạnh mẽ các chính sách không đảm bảo thành công.

Lưu sổ câu

12

The guarantee could be worthless if the firm goes out of business.

Khoản bảo lãnh có thể vô giá trị nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh.

Lưu sổ câu

13

Living together before you marry is no guarantee of future happiness.

Sống chung trước khi cưới không có gì đảm bảo cho hạnh phúc trong tương lai.

Lưu sổ câu

14

Neither country would guarantee the integrity of their common frontier.

Không quốc gia nào sẽ đảm bảo sự toàn vẹn của biên giới chung của họ.

Lưu sổ câu

15

Can you give me a cast-iron guarantee that the work will be completed on time?

Bạn có thể cho tôi một lời cam đoan rằng công việc sẽ được hoàn thành đúng thời hạn không?

Lưu sổ câu

16

He gave me a guarantee that it would never happen again.

Anh ấy đã đảm bảo cho tôi rằng điều đó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.

Lưu sổ câu

17

The possession of a degree does not guarantee you a job.

Việc sở hữu bằng cấp không đảm bảo cho bạn một công việc.

Lưu sổ câu

18

California's state Constitution includes a guarantee of privacy.

Hiến pháp tiểu bang California bao gồm đảm bảo quyền riêng tư.

Lưu sổ câu

19

The doctor can't guarantee a cure.

Bác sĩ không thể đảm bảo chữa khỏi bệnh.

Lưu sổ câu

20

We cannot guarantee the accuracy of these figures.

Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của những số liệu này.

Lưu sổ câu

21

The makers guarantee this special glass against breakage!

Các nhà sản xuất đảm bảo loại kính đặc biệt này không bị vỡ!

Lưu sổ câu

22

The machine comes with a three-year no quibble guarantee.

Máy được bảo hành ba năm không sai sót.

Lưu sổ câu

23

We didn't get any firm guarantee of a loan.

Chúng tôi không nhận được bất kỳ bảo đảm chắc chắn nào về khoản vay.

Lưu sổ câu

24

We guarantee to be here tomorrow.

Chúng tôi đảm bảo sẽ có mặt ở đây vào ngày mai.

Lưu sổ câu

25

Whichever you buy, there is a six-month guarantee.

Dù bạn mua sản phẩm nào, đều có bảo hành sáu tháng.

Lưu sổ câu

26

We cannot guarantee our flights will never be delayed.

Chúng tôi không thể đảm bảo các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn.

Lưu sổ câu

27

This guarantee is valid for one year.

Bảo lãnh này có giá trị trong một năm.

Lưu sổ câu

28

We guarantee to deliver within a week.

Chúng tôi đảm bảo giao hàng trong vòng một tuần.

Lưu sổ câu

29

The system costs £99.95 including postage[], packing and a 12-month guarantee.

Hệ thống có giá £ 99,95 bao gồm cước phí [Senturedict.com], đóng gói và bảo hành 12 tháng.

Lưu sổ câu

30

We urge you to adopt all necessary measures to guarantee people's safety.

Chúng tôi kêu gọi bạn áp dụng tất cả các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn cho mọi người.

Lưu sổ câu

31

Basic human rights, including freedom of speech, are now guaranteed.

Các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận, hiện được đảm bảo.

Lưu sổ câu

32

They told aid workers to leave, saying they could not guarantee their safety.

Họ yêu cầu nhân viên cứu trợ rời đi, nói rằng họ không thể đảm bảo an toàn cho họ.

Lưu sổ câu

33

I personally guarantee total and immediate support in all measures undertaken.

Cá nhân tôi đảm bảo hỗ trợ toàn bộ và ngay lập tức trong tất cả các biện pháp được thực hiện.

Lưu sổ câu

34

We cannot guarantee (that) our flights will never be delayed.

Chúng tôi không thể đảm bảo (rằng) các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn.

Lưu sổ câu

35

The ticket will guarantee you free entry.

Tấm vé sẽ đảm bảo cho bạn vào cửa tự do.

Lưu sổ câu

36

We guarantee to deliver your goods within a week.

Chúng tôi đảm bảo sẽ giao hàng cho bạn trong vòng một tuần.

Lưu sổ câu

37

All our electrical goods are fully guaranteed.

Tất cả các mặt hàng điện của chúng tôi đều được đảm bảo hoàn toàn.

Lưu sổ câu

38

This iron is guaranteed for a year against faulty workmanship.

Bàn ủi này được bảo hành trong một năm chống lại tay nghề bị lỗi.

Lưu sổ câu

39

Tonight's victory guarantees the team's place in the final.

Chiến thắng tối nay đảm bảo vị trí của đội trong trận chung kết.

Lưu sổ câu

40

These days getting a degree doesn't guarantee you a job.

Ngày nay, việc lấy được bằng cấp không đảm bảo cho bạn một công việc.

Lưu sổ câu

41

to guarantee a bank loan

để đảm bảo một khoản vay ngân hàng

Lưu sổ câu

42

to guarantee to pay somebody’s debts

để đảm bảo trả các khoản nợ của ai đó

Lưu sổ câu

43

I guarantee that he will appear in court.

Tôi đảm bảo rằng anh ta sẽ ra hầu tòa.

Lưu sổ câu

44

His father agreed to guarantee the bank loan.

Cha anh đồng ý bảo lãnh khoản vay ngân hàng.

Lưu sổ câu

45

If we try to keep it a secret, she's guaranteed to find out.

Nếu chúng tôi cố gắng giữ bí mật, cô ấy đảm bảo sẽ tìm ra.

Lưu sổ câu

46

That kind of behaviour is guaranteed to make him angry.

Loại hành vi đó đảm bảo sẽ khiến anh ta tức giận.

Lưu sổ câu

47

The film is virtually guaranteed to do well at the box office.

Bộ phim hầu như được đảm bảo sẽ thành công tại phòng vé.

Lưu sổ câu

48

The process of training and qualification does not automatically guarantee you a job.

Quá trình đào tạo và nâng cao trình độ không tự động đảm bảo cho bạn một công việc.

Lưu sổ câu

49

A degree does not automatically guarantee you a job.

Bằng cấp không tự động đảm bảo cho bạn một công việc.

Lưu sổ câu

50

The complicated electoral system effectively guarantees the president's re-election.

Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho cuộc bầu cử lại của tổng thống.

Lưu sổ câu

51

The outcome is by no means guaranteed.

Kết quả không được đảm bảo.

Lưu sổ câu

52

I can absolutely guarantee that you will enjoy the show.

Tôi hoàn toàn có thể đảm bảo rằng bạn sẽ thích chương trình.

Lưu sổ câu

53

The complicated electoral system effectively guarantees the president's re-election.

Hệ thống bầu cử phức tạp đảm bảo hiệu quả cho cuộc bầu cử lại của tổng thống.

Lưu sổ câu