Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

graphics là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ graphics trong tiếng Anh

graphics /ˈɡræfɪks/
- adjective : đồ họa, hình ảnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

graphics: Đồ họa

Graphics là danh từ chỉ hình ảnh minh họa, thiết kế hoặc yếu tố thị giác trong truyền thông.

  • The video game has amazing graphics. (Trò chơi điện tử có đồ họa tuyệt đẹp.)
  • She studied computer graphics in college. (Cô ấy học đồ họa máy tính ở trường đại học.)
  • The graphics make the presentation more engaging. (Hình ảnh minh họa làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn.)

Bảng biến thể từ "graphics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "graphics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "graphics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!