Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grammar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grammar trong tiếng Anh

grammar /ˈɡræmə/
- (n) : văn phạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grammar: Ngữ pháp

Grammar là bộ quy tắc về cấu trúc câu, từ vựng và cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.

  • She studied grammar to improve her writing skills. (Cô ấy học ngữ pháp để cải thiện kỹ năng viết của mình.)
  • Understanding grammar is essential for mastering any language. (Hiểu ngữ pháp là điều quan trọng để làm chủ bất kỳ ngôn ngữ nào.)
  • The grammar rules in this language can be quite complex. (Các quy tắc ngữ pháp trong ngôn ngữ này có thể khá phức tạp.)

Bảng biến thể từ "grammar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: grammar
Phiên âm: /ˈɡræmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngữ pháp Ngữ cảnh: Hệ thống quy tắc ngôn ngữ English grammar can be difficult.
Ngữ pháp tiếng Anh có thể khó.
2 Từ: grammatical
Phiên âm: /ɡrəˈmætɪkl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc ngữ pháp Ngữ cảnh: Liên quan đến cấu trúc ngôn ngữ That is a grammatical error.
Đó là một lỗi ngữ pháp.
3 Từ: grammatically
Phiên âm: /ɡrəˈmætɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt ngữ pháp Ngữ cảnh: Mô tả sự đúng/sai theo ngữ pháp The sentence is grammatically correct.
Câu này đúng về ngữ pháp.
4 Từ: grammarian
Phiên âm: /ɡrəˈmeriən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà ngữ pháp học Ngữ cảnh: Người nghiên cứu về ngữ pháp The grammarian explained the rule.
Nhà ngữ pháp học đã giải thích quy tắc.

Từ đồng nghĩa "grammar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grammar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He wrote a paper on grammar.

Anh ấy đã viết một bài báo về ngữ pháp.

Lưu sổ câu

2

He was known for his poor grammar and punctuation.

Ông được biết đến với khả năng ngữ pháp và dấu câu kém.

Lưu sổ câu

3

I'm writing a grammar of modern English.

Tôi đang viết ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.

Lưu sổ câu

4

I find German grammar very difficult.

Tôi thấy ngữ pháp tiếng Đức rất khó.

Lưu sổ câu

5

Spelling and good grammar are both very important.

Chính tả và ngữ pháp tốt đều rất quan trọng.

Lưu sổ câu

6

Most candidates passed in grammar.

Hầu hết các ứng cử viên đều đậu ở môn ngữ pháp.

Lưu sổ câu

7

Her knowledge of English grammar is very extensive.

Kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh của cô ấy rất rộng.

Lưu sổ câu

8

He employed himself in English grammar.

Anh ấy tự sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

9

He had great difficulty in English grammar.

Anh ấy gặp khó khăn lớn về ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

10

I encountered great difficulties in learning English grammar.

Tôi gặp khó khăn lớn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

11

Check your spelling and grammar.

Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của bạn.

Lưu sổ câu

12

Each exercise focuses on a different grammar point.

Mỗi bài tập tập trung vào một điểm ngữ pháp khác nhau.

Lưu sổ câu

13

His English offends against the rules of grammar.

Tiếng Anh của anh ấy vi phạm các quy tắc ngữ pháp.

Lưu sổ câu

14

His grammar explanations are terribly convoluted.

Những lời giải thích ngữ pháp của anh ấy rất phức tạp.

Lưu sổ câu

15

This grammar book is suitable both for classroom use and for independent study.

Cuốn sách ngữ pháp này phù hợp cho cả sử dụng trong lớp học và học tập độc lập.

Lưu sổ câu

16

The book explains grammar simply and clearly.

Sách giải thích ngữ pháp đơn giản và rõ ràng.

Lưu sổ câu

17

I'm trying to improve my grammar.

Tôi đang cố gắng cải thiện ngữ pháp của mình.

Lưu sổ câu

18

A lecture on transformational grammar? I can hardly wait!

Bài giảng về ngữ pháp biến đổi? Tôi khó có thể chờ đợi!

Lưu sổ câu

19

She likes grammar and all that.

Cô ấy thích ngữ pháp và tất cả những thứ đó.

Lưu sổ câu

20

I find Russian grammar very difficult.

Tôi thấy ngữ pháp tiếng Nga rất khó.

Lưu sổ câu

21

I want to buy a French grammar.

Tôi muốn mua một cuốn ngữ pháp tiếng Pháp.

Lưu sổ câu

22

In learning a foreign language, grammar is not everything.

Trong việc học ngoại ngữ, ngữ pháp không phải là tất cả.

Lưu sổ câu

23

Your English grammar needs to be rubbed up.

Ngữ pháp tiếng Anh của bạn cần được trau dồi.

Lưu sổ câu

24

This grammar is easy to understand.

Ngữ pháp này rất dễ hiểu.

Lưu sổ câu

25

Have you learned up the grammar knowledge?

Bạn đã học hết kiến ​​thức ngữ pháp chưa?

Lưu sổ câu

26

Most of the students have a sound understanding of English grammar.

Hầu hết học sinh hiểu đúng ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

27

He has extracted a great many examples from the grammar book.

Anh ấy đã trích xuất rất nhiều ví dụ từ cuốn sách ngữ pháp.

Lưu sổ câu

28

By analysing the parts of the sentence we learn more about English grammar.

Bằng cách phân tích các phần của câu, chúng ta học thêm về ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

29

the basic rules of grammar

các quy tắc cơ bản của ngữ pháp

Lưu sổ câu

30

the complexities of English grammar

sự phức tạp của ngữ pháp tiếng Anh

Lưu sổ câu

31

His grammar is appalling.

Ngữ pháp của anh ấy thật kinh khủng.

Lưu sổ câu

32

bad grammar

ngữ pháp tồi

Lưu sổ câu

33

a French grammar

ngữ pháp tiếng Pháp

Lưu sổ câu

34

People were too polite to correct my grammar when I spoke German.

Mọi người đã quá lịch sự khi sửa ngữ pháp của tôi khi tôi nói tiếng Đức.

Lưu sổ câu

35

Spelling and good grammar are both very important.

Chính tả và ngữ pháp tốt đều rất quan trọng.

Lưu sổ câu