governor: Thống đốc
Governor là người đứng đầu một khu vực hành chính, như một bang hoặc tỉnh trong một quốc gia.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
governor
|
Phiên âm: /ˈɡʌvərnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thống đốc, người cai trị | Ngữ cảnh: Người lãnh đạo một bang, tỉnh hoặc cơ quan |
The governor announced new laws. |
Thống đốc đã công bố luật mới. |
| 2 |
Từ:
governors
|
Phiên âm: /ˈɡʌvərnərz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Các thống đốc | Ngữ cảnh: Nhiều người đứng đầu chính quyền địa phương |
The governors met in the capital. |
Các thống đốc đã họp ở thủ đô. |
| 3 |
Từ:
governorship
|
Phiên âm: /ˈɡʌvərnərʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chức thống đốc | Ngữ cảnh: Vị trí hoặc nhiệm kỳ thống đốc |
He won the governorship in 2020. |
Ông ấy đã thắng chức thống đốc năm 2020. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The governor declared a state of emergency. Thống đốc tuyên bố tình trạng khẩn cấp. |
Thống đốc tuyên bố tình trạng khẩn cấp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The governor exhorted the prisoners not to riot. Thống đốc khuyên các tù nhân không bạo loạn. |
Thống đốc khuyên các tù nhân không bạo loạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Mr. John was inducted into the office of governor. Ông John được giới thiệu vào văn phòng thống đốc. |
Ông John được giới thiệu vào văn phòng thống đốc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He was elected governor of the state of California. Ông được bầu làm thống đốc bang California. |
Ông được bầu làm thống đốc bang California. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The governor refused to accept Cox's resignation . Thống đốc từ chối chấp nhận đơn từ chức của Cox. |
Thống đốc từ chối chấp nhận đơn từ chức của Cox. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The governor announced a new plan to reduce crime. Thống đốc công bố một kế hoạch mới để giảm tội phạm. |
Thống đốc công bố một kế hoạch mới để giảm tội phạm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The governor announced an enquiry into the events. Thống đốc công bố một cuộc điều tra về các sự kiện. |
Thống đốc công bố một cuộc điều tra về các sự kiện. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He defeated the incumbent governor by a large plurality. Ông ta đánh bại thống đốc đương nhiệm bằng một số lượng lớn. |
Ông ta đánh bại thống đốc đương nhiệm bằng một số lượng lớn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He announced for the U.S. governor. Anh ấy thông báo cho thống đốc Hoa Kỳ. |
Anh ấy thông báo cho thống đốc Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The governor was forced to parley with the rebels. Thống đốc buộc phải ngang hàng với quân nổi dậy. |
Thống đốc buộc phải ngang hàng với quân nổi dậy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The governor decreed a day of mourning. Thống đốc quyết định một ngày quốc tang. |
Thống đốc quyết định một ngày quốc tang. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He was formally inducted into the office of governor. Ông chính thức được bổ nhiệm vào văn phòng thống đốc. |
Ông chính thức được bổ nhiệm vào văn phòng thống đốc. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Who is the governor of this country? Ai là thống đốc của đất nước này? |
Ai là thống đốc của đất nước này? | Lưu sổ câu |
| 14 |
I shall have to ask permission from the/my governor. Tôi sẽ phải xin phép / thống đốc của tôi. |
Tôi sẽ phải xin phép / thống đốc của tôi. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She was appointed as acting governor until an election could be held. Bà được bổ nhiệm làm quyền thống đốc cho đến khi một cuộc bầu cử có thể được tổ chức. |
Bà được bổ nhiệm làm quyền thống đốc cho đến khi một cuộc bầu cử có thể được tổ chức. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Mr Brown did not want to run for governor of the state last year. Ông Brown không muốn tranh cử thống đốc bang vào năm ngoái. |
Ông Brown không muốn tranh cử thống đốc bang vào năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He was governor of the province in the late 1970s. Ông là thống đốc của tỉnh vào cuối những năm 1970. |
Ông là thống đốc của tỉnh vào cuối những năm 1970. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The governor has declared his innocence and says he plans to serve out his term. Thống đốc đã tuyên bố mình vô tội và nói rằng anh ta có kế hoạch phục vụ hết nhiệm kỳ của mình. |
Thống đốc đã tuyên bố mình vô tội và nói rằng anh ta có kế hoạch phục vụ hết nhiệm kỳ của mình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The governor gave only a vague outline of his tax plan. Thống đốc chỉ đưa ra một phác thảo mơ hồ về kế hoạch thuế của mình. |
Thống đốc chỉ đưa ra một phác thảo mơ hồ về kế hoạch thuế của mình. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The new governor dismissed the staff that served his predecessor. Thống đốc mới bãi nhiệm các nhân viên phục vụ người tiền nhiệm của mình. |
Thống đốc mới bãi nhiệm các nhân viên phục vụ người tiền nhiệm của mình. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The governor has denied making improper use of state money. Thống đốc phủ nhận việc sử dụng tiền nhà nước không hợp lý. |
Thống đốc phủ nhận việc sử dụng tiền nhà nước không hợp lý. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The governor commuted the prisoner's sentence of death to one of life imprisonment. Thống đốc giảm án tử hình của tù nhân xuống một tù chung thân. |
Thống đốc giảm án tử hình của tù nhân xuống một tù chung thân. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The governor decided to order out the National Guard. Thống đốc quyết định ra lệnh cho Vệ binh Quốc gia. |
Thống đốc quyết định ra lệnh cho Vệ binh Quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They are hoping that she will announce for governor. Họ đang hy vọng rằng cô ấy sẽ thông báo cho thống đốc. |
Họ đang hy vọng rằng cô ấy sẽ thông báo cho thống đốc. | Lưu sổ câu |
| 25 |
A recent poll found that 80% of Californians support the governor. Một cuộc thăm dò gần đây cho thấy 80% người dân California ủng hộ thống đốc. |
Một cuộc thăm dò gần đây cho thấy 80% người dân California ủng hộ thống đốc. | Lưu sổ câu |
| 26 |
the former governor of the colony cựu thống đốc của thuộc địa |
cựu thống đốc của thuộc địa | Lưu sổ câu |
| 27 |
He was confirmed as the provincial governor for another five-year term. Ông được xác nhận là tỉnh trưởng trong nhiệm kỳ 5 năm nữa. |
Ông được xác nhận là tỉnh trưởng trong nhiệm kỳ 5 năm nữa. | Lưu sổ câu |
| 28 |
the governor of Arizona thống đốc Arizona |
thống đốc Arizona | Lưu sổ câu |
| 29 |
the Arizona governor thống đốc Arizona |
thống đốc Arizona | Lưu sổ câu |
| 30 |
One way of getting things changed is to become a school governor. Một cách để thay đổi mọi thứ là trở thành thống đốc trường học. |
Một cách để thay đổi mọi thứ là trở thành thống đốc trường học. | Lưu sổ câu |
| 31 |
the board of governors of the college hội đồng quản trị của trường cao đẳng |
hội đồng quản trị của trường cao đẳng | Lưu sổ câu |
| 32 |
A copy of the report was sent to the prison governor. Một bản sao của báo cáo đã được gửi đến quản đốc nhà tù. |
Một bản sao của báo cáo đã được gửi đến quản đốc nhà tù. | Lưu sổ câu |
| 33 |
He is a former governor of the Bank of England. Ông là cựu thống đốc Ngân hàng Trung ương Anh. |
Ông là cựu thống đốc Ngân hàng Trung ương Anh. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The report was written by Chris Patten, the former governor of Hong Kong. Báo cáo được viết bởi Chris Patten, cựu thống đốc Hồng Kông. |
Báo cáo được viết bởi Chris Patten, cựu thống đốc Hồng Kông. | Lưu sổ câu |
| 35 |
She was appointed as acting governor until an election could be held. Bà được bổ nhiệm làm quyền thống đốc cho đến khi một cuộc bầu cử có thể được tổ chức. |
Bà được bổ nhiệm làm quyền thống đốc cho đến khi một cuộc bầu cử có thể được tổ chức. | Lưu sổ câu |
| 36 |
They voted to recall the sitting governor. Họ bỏ phiếu để triệu hồi thống đốc đang ngồi. |
Họ bỏ phiếu để triệu hồi thống đốc đang ngồi. | Lưu sổ câu |
| 37 |
He will take office as interim governor pending fresh elections. Ông sẽ nhậm chức thống đốc lâm thời trong khi chờ các cuộc bầu cử mới. |
Ông sẽ nhậm chức thống đốc lâm thời trong khi chờ các cuộc bầu cử mới. | Lưu sổ câu |
| 38 |
She has officially launched her campaign to become state governor. Cô đã chính thức khởi động chiến dịch tranh cử để trở thành thống đốc bang. |
Cô đã chính thức khởi động chiến dịch tranh cử để trở thành thống đốc bang. | Lưu sổ câu |
| 39 |
She served as a parent governor at her children's school. Cô ấy từng là giám đốc phụ huynh tại trường học của con mình. |
Cô ấy từng là giám đốc phụ huynh tại trường học của con mình. | Lưu sổ câu |
| 40 |
I'll have to present my plan to the board of governors. Tôi sẽ phải trình bày kế hoạch của mình trước hội đồng quản trị. |
Tôi sẽ phải trình bày kế hoạch của mình trước hội đồng quản trị. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Governor Jon Corzine of New Jersey Thống đốc Jon Corzine của New Jersey |
Thống đốc Jon Corzine của New Jersey | Lưu sổ câu |
| 42 |
She served as a parent governor at her children's school. Bà làm giám đốc phụ huynh tại trường học của con mình. |
Bà làm giám đốc phụ huynh tại trường học của con mình. | Lưu sổ câu |
| 43 |
I'll have to present my plan to the board of governors. Tôi sẽ phải trình bày kế hoạch của mình với hội đồng thống đốc. |
Tôi sẽ phải trình bày kế hoạch của mình với hội đồng thống đốc. | Lưu sổ câu |