Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

goat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ goat trong tiếng Anh

goat /ɡəʊt/
- adverb : con dê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

goat: Con dê

Goat là danh từ chỉ loài động vật có sừng, thường nuôi để lấy sữa, thịt hoặc lông.

  • The farmer has ten goats on his farm. (Người nông dân có mười con dê trong trang trại.)
  • Goat milk is very nutritious. (Sữa dê rất giàu dinh dưỡng.)
  • The goat climbed the steep hill easily. (Con dê dễ dàng leo lên đồi dốc.)

Bảng biến thể từ "goat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "goat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "goat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a mountain goat

một con dê núi

Lưu sổ câu

2

goat's milk

sữa dê

Lưu sổ câu

3

Tethered goats grazed among the apple trees.

Những con dê có lông xù gặm cỏ giữa những cây táo.

Lưu sổ câu

4

goat's milk

sữa dê

Lưu sổ câu