Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

go ahead là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ go ahead trong tiếng Anh

go ahead /ɡəʊ əˈhɛd/
- adjective : tiếp tục đi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

go ahead: Tiếp tục; cứ làm đi

Go ahead là cụm động từ nghĩa là bắt đầu hoặc tiến hành; cũng dùng để cho phép ai đó làm gì.

  • Go ahead and start without me. (Cứ bắt đầu mà không cần chờ tôi.)
  • “May I ask a question?” “Go ahead.” (“Tôi có thể hỏi một câu không?” “Cứ hỏi đi.”)
  • They decided to go ahead with the plan. (Họ quyết định tiếp tục kế hoạch.)

Bảng biến thể từ "go ahead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "go ahead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "go ahead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!