Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

freshman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ freshman trong tiếng Anh

freshman /ˈfrɛʃmən/
- adverb : sinh viên năm nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

freshman: Sinh viên năm nhất

Freshman là danh từ chỉ học sinh hoặc sinh viên năm đầu tiên ở trường trung học hoặc đại học.

  • She is a freshman at Harvard University. (Cô ấy là sinh viên năm nhất tại Đại học Harvard.)
  • Freshmen often join many clubs to make friends. (Sinh viên năm nhất thường tham gia nhiều câu lạc bộ để kết bạn.)
  • The freshman orientation helps new students adapt. (Buổi định hướng giúp sinh viên năm nhất thích nghi.)

Bảng biến thể từ "freshman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "freshman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "freshman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

during my freshman year

trong năm thứ nhất của tôi

Lưu sổ câu

2

college freshmen

sinh viên năm nhất đại học

Lưu sổ câu

3

high school freshmen

học sinh năm nhất trung học

Lưu sổ câu