freshman: Sinh viên năm nhất
Freshman là danh từ chỉ học sinh hoặc sinh viên năm đầu tiên ở trường trung học hoặc đại học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
during my freshman year trong năm thứ nhất của tôi |
trong năm thứ nhất của tôi | Lưu sổ câu |
| 2 |
college freshmen sinh viên năm nhất đại học |
sinh viên năm nhất đại học | Lưu sổ câu |
| 3 |
high school freshmen học sinh năm nhất trung học |
học sinh năm nhất trung học | Lưu sổ câu |