Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fragile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fragile trong tiếng Anh

fragile /ˈfrædʒaɪl/
- adverb : dễ vỡ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fragile: Dễ vỡ; mong manh

Fragile là tính từ nghĩa là dễ bị hỏng hoặc yếu ớt.

  • Be careful, this vase is fragile. (Cẩn thận, chiếc bình này rất dễ vỡ.)
  • She has a fragile health condition. (Cô ấy có tình trạng sức khỏe yếu ớt.)
  • The fragile peace may not last. (Nền hòa bình mong manh có thể không kéo dài.)

Bảng biến thể từ "fragile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fragile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fragile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

fragile china/glass/bones

Trung Quốc mỏng manh / thủy tinh / xương

Lưu sổ câu

2

Be careful not to drop it; it’s very fragile.

Hãy cẩn thận để không làm rơi nó; nó rất mong manh.

Lưu sổ câu

3

a fragile alliance/ceasefire/relationship

một liên minh mong manh / ngừng bắn / mối quan hệ

Lưu sổ câu

4

The economy remains extremely fragile.

Nền kinh tế vẫn cực kỳ mong manh.

Lưu sổ câu

5

In her job she was used to dealing with actors’ fragile egos.

Trong công việc của mình, cô ấy đã quen với việc đối mặt với cái tôi mong manh của các diễn viên.

Lưu sổ câu

6

fragile habitats threatened by pollution

môi trường sống mong manh bị đe dọa bởi ô nhiễm

Lưu sổ câu

7

fragile beauty

vẻ đẹp mong manh

Lưu sổ câu

8

The woman's fragile face broke into a smile.

Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười.

Lưu sổ câu

9

Her father is now 86 and in fragile health.

Cha cô hiện 86 tuổi và sức khỏe yếu.

Lưu sổ câu

10

The woman's fragile face broke into a smile.

Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười.

Lưu sổ câu