fragile: Dễ vỡ; mong manh
Fragile là tính từ nghĩa là dễ bị hỏng hoặc yếu ớt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
fragile china/glass/bones Trung Quốc mỏng manh / thủy tinh / xương |
Trung Quốc mỏng manh / thủy tinh / xương | Lưu sổ câu |
| 2 |
Be careful not to drop it; it’s very fragile. Hãy cẩn thận để không làm rơi nó; nó rất mong manh. |
Hãy cẩn thận để không làm rơi nó; nó rất mong manh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a fragile alliance/ceasefire/relationship một liên minh mong manh / ngừng bắn / mối quan hệ |
một liên minh mong manh / ngừng bắn / mối quan hệ | Lưu sổ câu |
| 4 |
The economy remains extremely fragile. Nền kinh tế vẫn cực kỳ mong manh. |
Nền kinh tế vẫn cực kỳ mong manh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
In her job she was used to dealing with actors’ fragile egos. Trong công việc của mình, cô ấy đã quen với việc đối mặt với cái tôi mong manh của các diễn viên. |
Trong công việc của mình, cô ấy đã quen với việc đối mặt với cái tôi mong manh của các diễn viên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
fragile habitats threatened by pollution môi trường sống mong manh bị đe dọa bởi ô nhiễm |
môi trường sống mong manh bị đe dọa bởi ô nhiễm | Lưu sổ câu |
| 7 |
fragile beauty vẻ đẹp mong manh |
vẻ đẹp mong manh | Lưu sổ câu |
| 8 |
The woman's fragile face broke into a smile. Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười. |
Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Her father is now 86 and in fragile health. Cha cô hiện 86 tuổi và sức khỏe yếu. |
Cha cô hiện 86 tuổi và sức khỏe yếu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The woman's fragile face broke into a smile. Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười. |
Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười. | Lưu sổ câu |