Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fountain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fountain trong tiếng Anh

fountain /ˈfaʊntɪn/
- adjective : vòi phun nước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fountain: Đài phun nước

Fountain là danh từ chỉ cấu trúc phun nước trang trí hoặc nguồn phun tự nhiên.

  • The city square has a beautiful fountain. (Quảng trường thành phố có một đài phun nước đẹp.)
  • We sat by the fountain and talked. (Chúng tôi ngồi bên đài phun nước và trò chuyện.)
  • The fountain in the garden lights up at night. (Đài phun nước trong vườn sáng đèn vào ban đêm.)

Bảng biến thể từ "fountain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fountain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fountain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!