Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flute trong tiếng Anh

flute /fluːt/
- adjective : ống sáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

flute: Sáo

Flute là danh từ chỉ loại nhạc cụ thổi có âm thanh cao và trong.

  • She plays the flute in the school orchestra. (Cô ấy chơi sáo trong dàn nhạc của trường.)
  • The sound of the flute was beautiful. (Âm thanh của cây sáo thật đẹp.)
  • He is learning how to play the flute. (Anh ấy đang học cách chơi sáo.)

Bảng biến thể từ "flute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "flute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!