floor: Sàn nhà
Floor là bề mặt của một căn phòng hoặc khu vực mà bạn đi lại trên đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
floor
|
Phiên âm: /flɔːr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sàn nhà, tầng (trong tòa nhà) | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả bề mặt dưới cùng trong phòng hoặc cấp độ của tòa nhà |
The book fell to the floor. |
Cuốn sách rơi xuống sàn. |
| 2 |
Từ:
floors
|
Phiên âm: /flɔːrz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các tầng, các sàn | Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều tầng trong tòa nhà |
The building has ten floors. |
Tòa nhà có mười tầng. |
| 3 |
Từ:
floor
|
Phiên âm: /flɔːr/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm sàn, đánh ngã | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc phủ sàn hoặc hạ gục ai đó |
The boxer floored his opponent in the first round. |
Võ sĩ hạ gục đối thủ trong hiệp đầu tiên. |
| 4 |
Từ:
flooring
|
Phiên âm: /ˈflɔːrɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vật liệu lát sàn | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật liệu dùng để làm sàn nhà |
We chose wooden flooring for the living room. |
Chúng tôi chọn sàn gỗ cho phòng khách. |
| 5 |
Từ:
ground floor
|
Phiên âm: /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tầng trệt | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tầng dưới cùng của tòa nhà |
The reception is on the ground floor. |
Quầy lễ tân ở tầng trệt. |
| 6 |
Từ:
basement floor
|
Phiên âm: /ˈbeɪsmənt flɔːr/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tầng hầm | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tầng thấp nhất, dưới mặt đất |
The basement floor is used for storage. |
Tầng hầm được dùng làm kho chứa đồ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They were on the upper floor of the building. Họ ở tầng trên của tòa nhà. |
Họ ở tầng trên của tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The floor felt uneven under his feet. Sàn nhà không bằng phẳng dưới chân anh ấy. |
Sàn nhà không bằng phẳng dưới chân anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The body was lying on the kitchen floor. Thi thể nằm trên sàn bếp. |
Thi thể nằm trên sàn bếp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The wires connect under the floor. Các dây nối dưới sàn nhà. |
Các dây nối dưới sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The students sit in a circle on the floor. Học sinh ngồi thành vòng tròn trên sàn. |
Học sinh ngồi thành vòng tròn trên sàn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Water was dripping onto the floor below. Nước nhỏ xuống sàn bên dưới. |
Nước nhỏ xuống sàn bên dưới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Don't just sling your bag on the floor! Đừng chỉ đeo túi của bạn trên sàn! |
Đừng chỉ đeo túi của bạn trên sàn! | Lưu sổ câu |
| 8 |
Don't just sling your clothes on the floor. Đừng chỉ phơi quần áo trên sàn. |
Đừng chỉ phơi quần áo trên sàn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The carpenters began to floor the room. Những người thợ mộc bắt đầu lát sàn căn phòng. |
Những người thợ mộc bắt đầu lát sàn căn phòng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
A little milk dribbled onto the floor. Một ít sữa chảy ra sàn. |
Một ít sữa chảy ra sàn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The dish fell to the floor and broke. Đĩa rơi xuống sàn và vỡ. |
Đĩa rơi xuống sàn và vỡ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The floor was littered with rusty food cans. Sàn nhà ngổn ngang những hộp thức ăn hoen gỉ. |
Sàn nhà ngổn ngang những hộp thức ăn hoen gỉ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The encyclopedia thudded onto the floor. Từ điển bách khoa rơi đầy trên sàn. |
Từ điển bách khoa rơi đầy trên sàn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The larvae burrow into cracks in the floor. Ấu trùng chui vào các khe nứt trên sàn nhà. |
Ấu trùng chui vào các khe nứt trên sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There was piddle all over the floor. Có một sự khó khăn trên khắp sàn nhà. |
Có một sự khó khăn trên khắp sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The pot shattered as it hit the floor. Cái nồi vỡ vụn khi rơi xuống sàn. |
Cái nồi vỡ vụn khi rơi xuống sàn. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The floor is covered with a red carpet. Sàn nhà được trải thảm đỏ. |
Sàn nhà được trải thảm đỏ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Her scene ended up on the cutting room floor. Cảnh của cô ấy kết thúc trên sàn phòng cắt. |
Cảnh của cô ấy kết thúc trên sàn phòng cắt. | Lưu sổ câu |
| 19 |
This floor has been designated a no-smoking area. Tầng này đã được quy định là khu vực cấm hút thuốc. |
Tầng này đã được quy định là khu vực cấm hút thuốc. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The floor was overlaid with rugs of oriental design. Sàn nhà được phủ bằng những tấm thảm thiết kế theo phong cách phương Đông. |
Sàn nhà được phủ bằng những tấm thảm thiết kế theo phong cách phương Đông. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Several couples were on the dance floor. Một số cặp đôi đã ở trên sàn nhảy. |
Một số cặp đôi đã ở trên sàn nhảy. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Oil was spattered on the floor. Dầu rơi vãi trên sàn. |
Dầu rơi vãi trên sàn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
His head hit the floor with a dull thud. Đầu anh ta đập xuống sàn với một tiếng động mạnh. |
Đầu anh ta đập xuống sàn với một tiếng động mạnh. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Several of the books had fallen onto the floor. Một số cuốn sách đã rơi xuống sàn. |
Một số cuốn sách đã rơi xuống sàn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The floor was stacked high with piles of books. Sàn nhà cao chất chồng nhiều sách. |
Sàn nhà cao chất chồng nhiều sách. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I smooched with him on the dance floor. Tôi âu yếm với anh ấy trên sàn nhảy. |
Tôi âu yếm với anh ấy trên sàn nhảy. | Lưu sổ câu |
| 27 |
She scrubbed the stain on the floor. Cô ấy chà sạch vết bẩn trên sàn nhà. |
Cô ấy chà sạch vết bẩn trên sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The baby crawled across the floor. Em bé bò qua sàn nhà. |
Em bé bò qua sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The river meandered gently along the valley floor. Dòng sông uốn khúc nhẹ nhàng dọc theo đáy thung lũng. |
Dòng sông uốn khúc nhẹ nhàng dọc theo đáy thung lũng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Women's hosiery you'll find on the second floor,[http://] Madam. Bạn sẽ tìm thấy hàng dệt kim của phụ nữ ở tầng hai [hookict.com], [http://Senturedict.com] Thưa bà. |
Bạn sẽ tìm thấy hàng dệt kim của phụ nữ ở tầng hai [hookict.com], [http://Senturedict.com] Thưa bà. | Lưu sổ câu |
| 31 |
a wooden/concrete/tiled floor sàn gỗ / bê tông / lát gạch |
sàn gỗ / bê tông / lát gạch | Lưu sổ câu |
| 32 |
His glass fell to the floor and broke. Kính của anh ấy rơi xuống sàn và vỡ. |
Kính của anh ấy rơi xuống sàn và vỡ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The body was lying on the kitchen floor. Thi thể nằm trên sàn bếp. |
Thi thể nằm trên sàn bếp. | Lưu sổ câu |
| 34 |
ceramic floor tiles gạch lát nền gốm |
gạch lát nền gốm | Lưu sổ câu |
| 35 |
The furniture and floor coverings date from the 1920s. Đồ nội thất và tấm trải sàn có từ những năm 1920. |
Đồ nội thất và tấm trải sàn có từ những năm 1920. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The alterations should give us extra floor space. Các thay đổi sẽ cung cấp cho chúng tôi thêm không gian sàn. |
Các thay đổi sẽ cung cấp cho chúng tôi thêm không gian sàn. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The study was stacked from floor to ceiling with books. Nghiên cứu được xếp chồng lên nhau từ sàn đến trần với sách. |
Nghiên cứu được xếp chồng lên nhau từ sàn đến trần với sách. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The floor of the car was covered in cigarette ends. Sàn xe phủ đầy thuốc lá. |
Sàn xe phủ đầy thuốc lá. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Their apartment occupies the top floor of the building. Căn hộ của họ nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà. |
Căn hộ của họ nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Her office is on the second floor. Văn phòng của cô ấy ở tầng hai. |
Văn phòng của cô ấy ở tầng hai. | Lưu sổ câu |
| 41 |
a cafe on the mezzanine floor một quán cà phê trên tầng lửng |
một quán cà phê trên tầng lửng | Lưu sổ câu |
| 42 |
The upper floors of the building will contain function rooms. Các tầng trên của tòa nhà sẽ bố trí các phòng chức năng. |
Các tầng trên của tòa nhà sẽ bố trí các phòng chức năng. | Lưu sổ câu |
| 43 |
the Irish guy who lives two floors above anh chàng người Ireland sống ở hai tầng trên |
anh chàng người Ireland sống ở hai tầng trên | Lưu sổ câu |
| 44 |
There is a lift to all floors. Có thang máy lên tất cả các tầng. |
Có thang máy lên tất cả các tầng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Their house is on three floors (= it has three floors). Ngôi nhà của họ có ba tầng (= nó có ba tầng). |
Ngôi nhà của họ có ba tầng (= nó có ba tầng). | Lưu sổ câu |
| 46 |
the ocean/sea/forest floor đáy đại dương / biển / rừng |
đáy đại dương / biển / rừng | Lưu sổ câu |
| 47 |
A layer of fine mud spread over the floor of the cave. Một lớp bùn mịn trải dài trên nền hang. |
Một lớp bùn mịn trải dài trên nền hang. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Opposition politicians registered their protest on the floor of the House. Các chính trị gia đối lập đã đăng ký cuộc biểu tình của họ trên sàn của Hạ viện. |
Các chính trị gia đối lập đã đăng ký cuộc biểu tình của họ trên sàn của Hạ viện. | Lưu sổ câu |
| 49 |
We will now take any questions from the floor. Bây giờ chúng tôi sẽ lấy bất kỳ câu hỏi nào từ sàn. |
Bây giờ chúng tôi sẽ lấy bất kỳ câu hỏi nào từ sàn. | Lưu sổ câu |
| 50 |
on the floor of the Stock Exchange (= where trading takes place) trên sàn của Sở giao dịch chứng khoán (= nơi diễn ra giao dịch) |
trên sàn của Sở giao dịch chứng khoán (= nơi diễn ra giao dịch) | Lưu sổ câu |
| 51 |
Prices have gone through the floor (= fallen to a very low level). Giá giảm sàn (= giảm xuống mức rất thấp). |
Giá giảm sàn (= giảm xuống mức rất thấp). | Lưu sổ câu |
| 52 |
She held the floor for over an hour. Cô ấy đã giữ sàn hơn một giờ. |
Cô ấy đã giữ sàn hơn một giờ. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Couples took the floor for the last dance of the evening. Các cặp đôi đã lên sàn cho buổi khiêu vũ cuối cùng của buổi tối. |
Các cặp đôi đã lên sàn cho buổi khiêu vũ cuối cùng của buổi tối. | Lưu sổ câu |
| 54 |
She was sitting on the floor watching TV. Cô ấy đang ngồi trên sàn xem TV. |
Cô ấy đang ngồi trên sàn xem TV. | Lưu sổ câu |
| 55 |
Do you mind sitting on the floor? Bạn có phiền khi ngồi trên sàn nhà không? |
Bạn có phiền khi ngồi trên sàn nhà không? | Lưu sổ câu |
| 56 |
I can't sleep on the bare floor! Tôi không thể ngủ trên sàn trần! |
Tôi không thể ngủ trên sàn trần! | Lưu sổ câu |
| 57 |
His footsteps echoed on the wooden floor. Bước chân anh vang vọng trên sàn gỗ. |
Bước chân anh vang vọng trên sàn gỗ. | Lưu sổ câu |
| 58 |
The bathroom floor was flooded with water. Sàn phòng tắm ngập trong nước. |
Sàn phòng tắm ngập trong nước. | Lưu sổ câu |
| 59 |
There were wooden panels from floor to ceiling. Có những tấm gỗ từ sàn đến trần. |
Có những tấm gỗ từ sàn đến trần. | Lưu sổ câu |
| 60 |
His office is on the fifth floor. Văn phòng của anh ấy ở tầng năm. |
Văn phòng của anh ấy ở tầng năm. | Lưu sổ câu |
| 61 |
I can't sleep on the bare floor! Tôi không thể ngủ trên sàn trần! |
Tôi không thể ngủ trên sàn trần! | Lưu sổ câu |
| 62 |
a five-storey house một ngôi nhà năm tầng |
một ngôi nhà năm tầng | Lưu sổ câu |
| 63 |
The office building is five storeys high. Tòa nhà văn phòng cao năm tầng. |
Tòa nhà văn phòng cao năm tầng. | Lưu sổ câu |