Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flavor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flavor trong tiếng Anh

flavor /ˈfleɪvə/
- noun : hương vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

flavor: Hương vị

Flavor là danh từ chỉ mùi vị đặc trưng của thức ăn hoặc đồ uống; là động từ nghĩa là tạo hương vị cho món ăn.

  • This ice cream has a vanilla flavor. (Kem này có hương vị vani.)
  • The soup is flavored with herbs. (Súp được nêm hương vị bằng thảo mộc.)
  • I like the flavor of fresh strawberries. (Tôi thích hương vị của dâu tây tươi.)

Bảng biến thể từ "flavor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "flavor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flavor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

What flavor of ice cream would you like?

Bạn thích hương kem nào?

Lưu sổ câu