Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flash là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flash trong tiếng Anh

flash /flæʃ/
- (v) (n) : loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

flash: Nháy, lóe sáng

Flash mô tả một sự kiện xảy ra nhanh chóng hoặc một ánh sáng sáng chói xuất hiện đột ngột.

  • The camera flashed as soon as the photo was taken. (Máy ảnh nháy sáng ngay khi bức ảnh được chụp.)
  • There was a flash of lightning during the storm. (Có một tia sét lóe lên trong cơn bão.)
  • The lights flashed brightly before going out. (Ánh sáng nháy sáng chói trước khi tắt.)

Bảng biến thể từ "flash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: flash
Phiên âm: /flæʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tia sáng, đèn nháy Ngữ cảnh: Dùng để mô tả ánh sáng lóe lên trong chốc lát A flash of lightning lit up the sky.
Một tia chớp lóe sáng bầu trời.
2 Từ: flash
Phiên âm: /flæʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lóe sáng, chiếu sáng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động phát sáng nhanh chóng The lights flashed on and off.
Đèn nhấp nháy liên tục.
3 Từ: flashed
Phiên âm: /flæʃt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã lóe sáng, đã chiếu sáng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động phát sáng đã xảy ra The police lights flashed behind us.
Đèn cảnh sát lóe sáng phía sau chúng tôi.
4 Từ: flashing
Phiên âm: /ˈflæʃɪŋ/ Loại từ: Danh từ / V-ing Nghĩa: Sự lóe sáng, sự chiếu sáng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả ánh sáng nhấp nháy The flashing lights caught everyone’s attention.
Ánh đèn nhấp nháy thu hút sự chú ý của mọi người.
5 Từ: flashlight
Phiên âm: /ˈflæʃlaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đèn pin Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thiết bị cầm tay phát sáng He used a flashlight to find his way.
Anh ấy dùng đèn pin để tìm đường.
6 Từ: flashback
Phiên âm: /ˈflæʃbæk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cảnh hồi tưởng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cảnh quay trở lại quá khứ trong phim hoặc truyện The movie included a flashback to his childhood.
Bộ phim có cảnh hồi tưởng thời thơ ấu của anh ấy.

Từ đồng nghĩa "flash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This camera has a built-in flash.

Máy ảnh này có đèn flash tích hợp.

Lưu sổ câu

2

My camera needs a new flash bulb.

Máy ảnh của tôi cần một bóng đèn flash mới.

Lưu sổ câu

3

She smiled with a rare flash of humour.

Cô ấy mỉm cười với một tia hài hước hiếm có.

Lưu sổ câu

4

He felt a brief flash of jealousy.

Anh ta cảm thấy một thoáng ghen tuông.

Lưu sổ câu

5

A driver is not supposed to flash his lights at the coming vehicles.

Người lái xe không được phép nháy đèn vào các phương tiện đang đi tới.

Lưu sổ câu

6

In a flash of pure genius, she realized the answer to the problem.

Trong nháy mắt của một thiên tài thuần túy, cô ấy đã nhận ra câu trả lời cho vấn đề.

Lưu sổ câu

7

The sudden flash of light in the night sky was caused by a meteoric fireball.

Tia sáng bất ngờ trên bầu trời đêm là do một quả cầu lửa thiên thạch gây ra.

Lưu sổ câu

8

With a flash of insight I realized what the dream meant.

Với một cái nhìn sáng suốt, tôi nhận ra giấc mơ có ý nghĩa gì.

Lưu sổ câu

9

A flash of lightning and a peal of thunder heralded torrential rain.

Một tia chớp và một loạt sấm sét báo trước một trận mưa xối xả.

Lưu sổ câu

10

We caught a flash of white in the bushes.

Chúng tôi bắt gặp một tia sáng trắng trong bụi cây.

Lưu sổ câu

11

An incredibly loud bang followed the flash.

Một tiếng nổ cực lớn kéo theo ánh đèn flash.

Lưu sổ câu

12

Did you use flash when you took these pictures?

Bạn có sử dụng đèn flash khi chụp những bức ảnh này không?

Lưu sổ câu

13

It was done in a flash.

Nó được thực hiện trong nháy mắt.

Lưu sổ câu

14

Lighthouse and beacons flash at night.

Ngọn hải đăng và đèn hiệu nhấp nháy vào ban đêm.

Lưu sổ câu

15

A rocket exploded with a blinding flash.

Một tên lửa phát nổ với ánh sáng chói mắt.

Lưu sổ câu

16

I'll need flash for this shot.

Tôi sẽ cần đèn flash cho ảnh này.

Lưu sổ câu

17

That's a very flash suit he's wearing.

Đó là bộ đồ rất bắt mắt mà anh ấy đang mặc.

Lưu sổ câu

18

It came to me in a flash of inspiration.

Nó đến với tôi trong một tia cảm hứng.

Lưu sổ câu

19

Here is a late news flash.

Đây là một tin tức muộn.

Lưu sổ câu

20

The flash didn't go off.

Đèn flash không tắt.

Lưu sổ câu

21

The bomb exploded in a flash of yellow light.

Quả bom phát nổ trong một tia sáng vàng.

Lưu sổ câu

22

The bird vanished in a flash of blue.

Con chim biến mất trong một tia sáng xanh.

Lưu sổ câu

23

A flash of lightning lit up the night sky.

Một tia chớp sáng lên bầu trời đêm.

Lưu sổ câu

24

He's very flash, isn't he?

Anh ấy rất nhanh nhẹn, phải không?

Lưu sổ câu

25

The camera has a builtin flash.

Máy ảnh có đèn flash tích hợp.

Lưu sổ câu

26

Our vacation seemed to just flash by.

Kỳ nghỉ của chúng tôi dường như chỉ trôi qua.

Lưu sổ câu

27

Start crossing when the green WALK sign starts to flash.

Bắt đầu băng qua khi biển báo ĐI BỘ màu xanh lá cây bắt đầu nhấp nháy.

Lưu sổ câu

28

There was a startled look on his face when the flash bulb went off.

Có một cái nhìn giật mình trên khuôn mặt anh ta khi bóng đèn chớp tắt.

Lưu sổ câu

29

a flash of lightning

một tia chớp

Lưu sổ câu

30

There was a blinding flash and the whole building shuddered.

Có một tia sáng chói mắt và cả tòa nhà rùng mình.

Lưu sổ câu

31

The flashes from the guns illuminated the sky.

Những tia sáng từ những khẩu súng chiếu sáng bầu trời.

Lưu sổ câu

32

The lighthouse gives out four flashes every 15 seconds.

Ngọn hải đăng phát ra bốn lần nhấp nháy sau mỗi 15 giây.

Lưu sổ câu

33

Below them they saw torch flashes from locals which signalled V for Victory.

Bên dưới họ nhìn thấy những ngọn đuốc từ người dân địa phương phát ra tín hiệu V cho Chiến thắng.

Lưu sổ câu

34

a camera with a built-in flash

máy ảnh có đèn flash tích hợp

Lưu sổ câu

35

I'll need flash for this shot.

Tôi sẽ cần đèn flash cho bức ảnh này.

Lưu sổ câu

36

flash photography

chụp ảnh với đèn flash

Lưu sổ câu

37

The tour guide asked people to turn off the flash on their cameras.

Hướng dẫn viên yêu cầu mọi người tắt đèn flash trên máy ảnh của họ.

Lưu sổ câu

38

a flash of white teeth

một tia sáng của hàm răng trắng

Lưu sổ câu

39

On the horizon, she saw a flash of silver—the sea!

Ở phía chân trời, cô nhìn thấy một tia sáng bạc

Lưu sổ câu

40

We caught a flash of white in the bushes.

Chúng tôi bắt gặp một tia sáng trắng trong bụi cây.

Lưu sổ câu

41

a flash of brilliance/insight/inspiration

một tia sáng rực rỡ / sáng suốt / cảm hứng

Lưu sổ câu

42

He caught the flash of anger in her eyes.

Anh bắt gặp tia tức giận trong mắt cô.

Lưu sổ câu

43

When she looked at me, I caught a flash of recognition in her eyes.

Khi cô ấy nhìn tôi, tôi chợt nhận ra trong mắt cô ấy.

Lưu sổ câu

44

‘Did you really win first prize?’ he said with a flash of genuine admiration.

"Bạn đã thực sự giành được giải nhất?" Anh ấy nói với một ánh mắt ngưỡng mộ thực sự.

Lưu sổ câu

45

He needed to prove that his success was not just a flash in the pan.

Anh ấy cần chứng minh rằng thành công của anh ấy không chỉ là chớp nhoáng trong chảo.

Lưu sổ câu

46

The weekend seemed to be over in a flash.

Cuối tuần dường như kết thúc trong nháy mắt.

Lưu sổ câu

47

The answer came to me like a flash.

Câu trả lời đến với tôi nhanh như chớp.

Lưu sổ câu

48

Quick as a flash she was at his side.

Nhanh như chớp, cô đã ở bên cạnh anh.

Lưu sổ câu

49

I don't think the picture will come out in this light. Try using the flash.

Tôi không nghĩ rằng bức ảnh sẽ xuất hiện trong điều kiện ánh sáng này. Hãy thử sử dụng đèn flash.

Lưu sổ câu

50

I took it with flash.

Tôi chụp bằng đèn flash.

Lưu sổ câu

51

The flash didn't go off.

Đèn flash không tắt.

Lưu sổ câu

52

She had a sudden flash of inspiration.

Cô ấy có một nguồn cảm hứng bất ngờ.

Lưu sổ câu

53

a rare flash of humour

một tia hài hước hiếm có

Lưu sổ câu

54

I don't think the picture will come out in this light. Try using the flash.

Tôi không nghĩ rằng bức tranh sẽ xuất hiện trong ánh sáng này. Hãy thử sử dụng đèn flash.

Lưu sổ câu

55

The flash didn't go off.

Đèn flash không tắt.

Lưu sổ câu