Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fifty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fifty trong tiếng Anh

fifty /ˈfɪfti/
- adverb : năm mươi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fifty: Năm mươi

Fifty là số 50, dùng như tính từ hoặc danh từ.

  • He paid fifty dollars. (Anh ấy trả 50 đô.)
  • The bag weighs fifty kilograms. (Chiếc túi nặng 50 kg.)
  • There are fifty chairs in the hall. (Có 50 chiếc ghế trong hội trường.)

Bảng biến thể từ "fifty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fifty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fifty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was born in the fifties.

Cô sinh năm mươi.

Lưu sổ câu

2

He retired in his fifties.

Ông nghỉ hưu ở tuổi năm mươi.

Lưu sổ câu