Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fiber là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fiber trong tiếng Anh

fiber /ˈfaɪbə/
- n : chất xơ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fiber: Chất xơ; sợi

Fiber là danh từ chỉ sợi (tự nhiên hoặc nhân tạo) hoặc chất xơ trong thực phẩm.

  • Cotton is a natural fiber. (Bông là một loại sợi tự nhiên.)
  • Fruits and vegetables are rich in fiber. (Trái cây và rau củ giàu chất xơ.)
  • The rope is made of synthetic fiber. (Sợi dây được làm từ sợi nhân tạo.)

Bảng biến thể từ "fiber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fiber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fiber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!