fabric: Vải; cấu trúc
Fabric là danh từ chỉ chất liệu dệt như vải, hoặc cấu trúc, kết cấu của một vật hay hệ thống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They sell a wide variety of printed cotton fabric. Họ bán nhiều loại vải cotton in khác nhau. |
Họ bán nhiều loại vải cotton in khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 2 |
furnishing fabrics vải trang trí nội thất |
vải trang trí nội thất | Lưu sổ câu |
| 3 |
a trend which threatens the very fabric of society một xu hướng đe dọa chính kết cấu của xã hội |
một xu hướng đe dọa chính kết cấu của xã hội | Lưu sổ câu |
| 4 |
The city retains much of its historic fabric. Thành phố vẫn giữ lại phần lớn vải lịch sử của nó. |
Thành phố vẫn giữ lại phần lớn vải lịch sử của nó. | Lưu sổ câu |
| 5 |
cotton fabric vải bông |
vải bông | Lưu sổ câu |
| 6 |
The fabric is woven on these machines. Vải được dệt trên những máy này. |
Vải được dệt trên những máy này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
fabric swatches of the different types of mattress covering mẫu vải của các loại bọc nệm khác nhau |
mẫu vải của các loại bọc nệm khác nhau | Lưu sổ câu |
| 8 |
rich fabric wall coverings vải trải tường phong phú |
vải trải tường phong phú | Lưu sổ câu |
| 9 |
This is a trend which threatens the very fabric of society. Đây là một xu hướng đe dọa chính kết cấu của xã hội. |
Đây là một xu hướng đe dọa chính kết cấu của xã hội. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The government's policies have destroyed the social fabric. Các chính sách của chính phủ đã phá hủy cơ cấu xã hội. |
Các chính sách của chính phủ đã phá hủy cơ cấu xã hội. | Lưu sổ câu |
| 11 |
the basic fabric of family life kết cấu cơ bản của cuộc sống gia đình |
kết cấu cơ bản của cuộc sống gia đình | Lưu sổ câu |
| 12 |
The government's policies have destroyed the social fabric. Các chính sách của chính phủ đã phá hủy cơ cấu xã hội. |
Các chính sách của chính phủ đã phá hủy cơ cấu xã hội. | Lưu sổ câu |