exchange: Trao đổi
Exchange là hành động chuyển nhượng hoặc thay đổi thứ gì đó với người khác, thường là có sự tương đương.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
exchange
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự trao đổi, giao dịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động chuyển đổi hoặc chia sẻ giữa hai bên, có thể là vật, ý kiến hoặc dịch vụ |
They had an exchange of gifts at the party. |
Họ trao đổi quà tặng trong bữa tiệc. |
| 2 |
Từ:
exchanges
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các sự trao đổi, giao dịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều lần hoặc nhiều hình thức trao đổi khác nhau |
Cultural exchanges help promote understanding between nations. |
Các chương trình trao đổi văn hóa giúp tăng cường sự hiểu biết giữa các quốc gia. |
| 3 |
Từ:
exchange
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trao đổi, hoán đổi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đổi vật, tiền, hoặc thông tin giữa hai bên |
Let’s exchange phone numbers. |
Hãy trao đổi số điện thoại nhé. |
| 4 |
Từ:
exchanged
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã trao đổi, đã hoán đổi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động trao đổi đã xảy ra trong quá khứ |
They exchanged letters for years before meeting. |
Họ đã trao đổi thư từ trong nhiều năm trước khi gặp nhau. |
| 5 |
Từ:
exchanging
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang trao đổi, đang hoán đổi | Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động trao đổi đang diễn ra |
The students are exchanging ideas about the project. |
Các học sinh đang trao đổi ý tưởng về dự án. |
| 6 |
Từ:
exchanger
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ trao đổi, thiết bị trao đổi | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật để chỉ máy móc hoặc hệ thống chuyển đổi năng lượng, nhiệt, v.v. |
The heat exchanger transfers energy efficiently. |
Bộ trao đổi nhiệt truyền năng lượng hiệu quả. |
| 7 |
Từ:
exchangeable
|
Phiên âm: /ɪksˈtʃeɪndʒəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể trao đổi, có thể hoán đổi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật có thể đổi lấy vật khác hoặc có giá trị tương đương |
Tickets are not exchangeable once purchased. |
Vé sẽ không được đổi sau khi đã mua. |
| 8 |
Từ:
in exchange for
|
Phiên âm: /ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ fɔːr/ | Loại từ: Cụm giới từ | Nghĩa: Để đổi lấy | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc vật được đưa ra nhằm đổi lấy thứ khác |
He offered his watch in exchange for money. |
Anh ta đề nghị đổi chiếc đồng hồ lấy tiền. |
| 9 |
Từ:
foreign exchange
|
Phiên âm: /ˈfɒrən ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Loại từ: Cụm danh ngữ | Nghĩa: Ngoại tệ, thị trường ngoại hối | Ngữ cảnh: Dùng trong kinh tế để chỉ việc mua bán hoặc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia |
The company earns profits through foreign exchange trading. |
Công ty kiếm lợi nhuận thông qua giao dịch ngoại hối. |
| 10 |
Từ:
student exchange
|
Phiên âm: /ˈstjuːdənt ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Loại từ: Cụm danh ngữ | Nghĩa: Trao đổi sinh viên | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả chương trình học tập quốc tế giữa các trường đại học |
She joined a student exchange program in Japan. |
Cô ấy tham gia chương trình trao đổi sinh viên tại Nhật Bản. |
| 11 |
Từ:
cultural exchange
|
Phiên âm: /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Loại từ: Cụm danh ngữ | Nghĩa: Trao đổi văn hóa | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hoạt động giao lưu giữa các nền văn hóa khác nhau |
The cultural exchange event attracted many young people. |
Sự kiện trao đổi văn hóa đã thu hút nhiều bạn trẻ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Fair exchange is no robbery. Trao đổi công bằng không phải là ăn cướp. |
Trao đổi công bằng không phải là ăn cướp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
It was a good exchange, fair and square. Đó là một cuộc trao đổi tốt, công bằng và vuông vắn. |
Đó là một cuộc trao đổi tốt, công bằng và vuông vắn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I'll type your report if you'll babysit in exchange. Tôi sẽ nhập báo cáo của bạn nếu đổi lại bạn sẽ trông trẻ. |
Tôi sẽ nhập báo cáo của bạn nếu đổi lại bạn sẽ trông trẻ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
What is needed is a frank exchange of views. Điều cần thiết là sự trao đổi thẳng thắn về quan điểm. |
Điều cần thiết là sự trao đổi thẳng thắn về quan điểm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The exchange of prisoners took place this morning. Việc trao đổi tù nhân diễn ra sáng nay. |
Việc trao đổi tù nhân diễn ra sáng nay. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Is five apples for five eggs a fair exchange? Năm quả táo lấy năm quả trứng có phải là sự trao đổi công bằng? |
Năm quả táo lấy năm quả trứng có phải là sự trao đổi công bằng? | Lưu sổ câu |
| 7 |
They bought some shares on the London stock exchange. Họ mua một số cổ phiếu trên thị trường chứng khoán London. |
Họ mua một số cổ phiếu trên thị trường chứng khoán London. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There followed a frank exchange of views. Tiếp theo là một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn. |
Tiếp theo là một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Could you exchange this, please? Bạn có thể trao đổi điều này được không? |
Bạn có thể trao đổi điều này được không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
A fair exchange is no robbery. Trao đổi công bằng không phải là ăn cướp. |
Trao đổi công bằng không phải là ăn cướp. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Currency exchange rates are always subject to variation. Tỷ giá hối đoái luôn có thể thay đổi. |
Tỷ giá hối đoái luôn có thể thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
I'd like to exchange yen to dollars, pls. Tôi muốn đổi từ yên sang đô la, làm ơn. |
Tôi muốn đổi từ yên sang đô la, làm ơn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Most stores will allow the purchaser to exchange goods. Hầu hết các cửa hàng sẽ cho phép người mua đổi hàng. |
Hầu hết các cửa hàng sẽ cho phép người mua đổi hàng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
An exchange of opinions is helpful. Một cuộc trao đổi ý kiến là hữu ích. |
Một cuộc trao đổi ý kiến là hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I've offered to paint the kitchen in exchange for a week's accommodation. Tôi đã đề nghị sơn nhà bếp để đổi lấy chỗ ở trong một tuần. |
Tôi đã đề nghị sơn nhà bếp để đổi lấy chỗ ở trong một tuần. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Would you exchange this one hundred dollar bill with five twenties? 100. Bạn có đổi tờ một trăm đô la này với năm cô gái hai mươi không? 100. |
Bạn có đổi tờ một trăm đô la này với năm cô gái hai mươi không? 100. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Genetic engineers transpose or exchange bits of hereditary material from one organism to the next. Các kỹ sư di truyền chuyển vị hoặc trao đổi các bit vật chất di truyền từ sinh vật này sang sinh vật khác. |
Các kỹ sư di truyền chuyển vị hoặc trao đổi các bit vật chất di truyền từ sinh vật này sang sinh vật khác. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The university's exchange scheme for teachers has cemented its links with many other academic institutions. Chương trình trao đổi giáo viên của trường đại học đã củng cố mối liên kết của nó với nhiều tổ chức học thuật khác. |
Chương trình trao đổi giáo viên của trường đại học đã củng cố mối liên kết của nó với nhiều tổ chức học thuật khác. | Lưu sổ câu |
| 19 |
We need to promote an open exchange of ideas and information. Chúng ta cần thúc đẩy trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở. |
Chúng ta cần thúc đẩy trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở. | Lưu sổ câu |
| 20 |
It's traditional for the two teams to exchange shirts after the game. Theo truyền thống, hai đội sẽ đổi áo sau trận đấu. |
Theo truyền thống, hai đội sẽ đổi áo sau trận đấu. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Anyone who gambles on the stock exchange has to be prepared to lose money. Bất kỳ ai chơi bạc trên sàn chứng khoán đều phải chuẩn bị cho việc thua lỗ. |
Bất kỳ ai chơi bạc trên sàn chứng khoán đều phải chuẩn bị cho việc thua lỗ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Research is also advanced by frequent conference to exchange experience. Nghiên cứu cũng được nâng cao bởi các hội nghị thường xuyên để trao đổi kinh nghiệm. |
Nghiên cứu cũng được nâng cao bởi các hội nghị thường xuyên để trao đổi kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Bahrain's stock exchange closed up 10.09 points today at 2160.09. Sàn giao dịch chứng khoán Bahrain đóng cửa hôm nay tăng 10,09 điểm ở mức 2160,09. |
Sàn giao dịch chứng khoán Bahrain đóng cửa hôm nay tăng 10,09 điểm ở mức 2160,09. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The dollar is expected to fall in the foreign exchange markets. Đồng đô la dự kiến sẽ giảm trên thị trường ngoại hối. |
Đồng đô la dự kiến sẽ giảm trên thị trường ngoại hối. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The shortage of good stock has kept some investors away from the stock exchange. Sự thiếu hụt nguồn cung tốt đã khiến một số nhà đầu tư tránh xa sàn giao dịch chứng khoán. |
Sự thiếu hụt nguồn cung tốt đã khiến một số nhà đầu tư tránh xa sàn giao dịch chứng khoán. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Wall Street made Friday's running on the international stock exchange. Phố Wall bắt đầu hoạt động hôm thứ Sáu trên thị trường chứng khoán quốc tế. |
Phố Wall bắt đầu hoạt động hôm thứ Sáu trên thị trường chứng khoán quốc tế. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The meeting was described as 'a frank and honest exchange of views'. Cuộc họp được mô tả là 'một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn và trung thực'. |
Cuộc họp được mô tả là 'một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn và trung thực'. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The exchange of prisoners took place this morning. Cuộc trao đổi tù nhân diễn ra vào sáng nay. |
Cuộc trao đổi tù nhân diễn ra vào sáng nay. | Lưu sổ câu |
| 29 |
We need to promote an open exchange of ideas and information. Chúng ta cần thúc đẩy trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở. |
Chúng ta cần thúc đẩy trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở. | Lưu sổ câu |
| 30 |
an exchange of glances/insults trao đổi ánh nhìn / lăng mạ |
trao đổi ánh nhìn / lăng mạ | Lưu sổ câu |
| 31 |
an exchange of fire (= between enemy soldiers) trao đổi lửa (= giữa quân địch) |
trao đổi lửa (= giữa quân địch) | Lưu sổ câu |
| 32 |
I buy you lunch and you fix my computer. Is that a fair exchange? Tôi mua cho bạn bữa trưa và bạn sửa máy tính cho tôi. Đó có phải là một cuộc trao đổi công bằng? |
Tôi mua cho bạn bữa trưa và bạn sửa máy tính cho tôi. Đó có phải là một cuộc trao đổi công bằng? | Lưu sổ câu |
| 33 |
Wool and timber were sent to Egypt in exchange for linen or papyrus. Len và gỗ được gửi đến Ai Cập để đổi lấy vải lanh hoặc giấy cói. |
Len và gỗ được gửi đến Ai Cập để đổi lấy vải lanh hoặc giấy cói. | Lưu sổ câu |
| 34 |
I'll type your report if you'll babysit in exchange. Tôi sẽ nhập báo cáo của bạn nếu đổi lại bạn sẽ trông trẻ. |
Tôi sẽ nhập báo cáo của bạn nếu đổi lại bạn sẽ trông trẻ. | Lưu sổ câu |
| 35 |
currency exchange facilities cơ sở thu đổi ngoại tệ |
cơ sở thu đổi ngoại tệ | Lưu sổ câu |
| 36 |
Where can I find the best exchange rate/rate of exchange? Tôi có thể tìm tỷ giá hối đoái / tỷ giá hối đoái tốt nhất ở đâu? |
Tôi có thể tìm tỷ giá hối đoái / tỷ giá hối đoái tốt nhất ở đâu? | Lưu sổ câu |
| 37 |
Our school does an exchange with a school in France. Trường chúng tôi thực hiện trao đổi với một trường ở Pháp. |
Trường chúng tôi thực hiện trao đổi với một trường ở Pháp. | Lưu sổ câu |
| 38 |
trade and cultural exchanges with China giao lưu thương mại và văn hóa với Trung Quốc |
giao lưu thương mại và văn hóa với Trung Quốc | Lưu sổ câu |
| 39 |
Nick went on the French exchange. Nick tham gia sàn giao dịch tiếng Pháp. |
Nick tham gia sàn giao dịch tiếng Pháp. | Lưu sổ câu |
| 40 |
There was only time for a brief exchange. Chỉ có thời gian cho một cuộc trao đổi ngắn. |
Chỉ có thời gian cho một cuộc trao đổi ngắn. | Lưu sổ câu |
| 41 |
The prime minister was involved in a heated exchange with Opposition MPs. Thủ tướng đã tham gia vào một cuộc trao đổi nóng bỏng với các nghị sĩ đối lập. |
Thủ tướng đã tham gia vào một cuộc trao đổi nóng bỏng với các nghị sĩ đối lập. | Lưu sổ câu |
| 42 |
There was an angry exchange between the two players. Có một cuộc trao đổi giận dữ giữa hai người chơi. |
Có một cuộc trao đổi giận dữ giữa hai người chơi. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She had a full and frank exchange of views with her boss before resigning. Cô ấy đã có một cuộc trao đổi quan điểm đầy đủ và thẳng thắn với sếp của mình trước khi từ chức. |
Cô ấy đã có một cuộc trao đổi quan điểm đầy đủ và thẳng thắn với sếp của mình trước khi từ chức. | Lưu sổ câu |
| 44 |
We get together once a month for a mutual exchange of ideas. Chúng tôi gặp nhau mỗi tháng một lần để trao đổi ý kiến lẫn nhau. |
Chúng tôi gặp nhau mỗi tháng một lần để trao đổi ý kiến lẫn nhau. | Lưu sổ câu |
| 45 |
There were exchanges of goods between the two regions. Có sự trao đổi hàng hóa giữa hai miền. |
Có sự trao đổi hàng hóa giữa hai miền. | Lưu sổ câu |
| 46 |
She is in France on a student exchange. Cô ấy đang ở Pháp trong một chuyến trao đổi sinh viên. |
Cô ấy đang ở Pháp trong một chuyến trao đổi sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 47 |
an exchange with a German student trao đổi với sinh viên Đức |
trao đổi với sinh viên Đức | Lưu sổ câu |
| 48 |
There were many acrimonious exchanges between the two men. Có nhiều cuộc trao đổi gay gắt giữa hai người đàn ông. |
Có nhiều cuộc trao đổi gay gắt giữa hai người đàn ông. | Lưu sổ câu |
| 49 |
angry exchanges about the problem of unemployment trao đổi giận dữ về vấn đề thất nghiệp |
trao đổi giận dữ về vấn đề thất nghiệp | Lưu sổ câu |
| 50 |
an exchange over the question of Joe Hill's guilt một cuộc trao đổi về câu hỏi về tội lỗi của Joe Hill |
một cuộc trao đổi về câu hỏi về tội lỗi của Joe Hill | Lưu sổ câu |
| 51 |
They've had many spirited exchanges. Họ đã có nhiều cuộc trao đổi tinh thần. |
Họ đã có nhiều cuộc trao đổi tinh thần. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The meeting was marked by a violent verbal exchange between the two presidents. Cuộc gặp được đánh dấu bằng một cuộc trao đổi bằng lời nói bạo lực giữa hai tổng thống. |
Cuộc gặp được đánh dấu bằng một cuộc trao đổi bằng lời nói bạo lực giữa hai tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 53 |
an exchange over the question of Joe Hill's guilt một cuộc trao đổi về câu hỏi về tội lỗi của Joe Hill |
một cuộc trao đổi về câu hỏi về tội lỗi của Joe Hill | Lưu sổ câu |
| 54 |
They've had many spirited exchanges. Họ đã có nhiều cuộc trao đổi tinh thần. |
Họ đã có nhiều cuộc trao đổi tinh thần. | Lưu sổ câu |
| 55 |
Please help me exchange these N.T. dollars for yuan. Vui lòng giúp tôi đổi những đồng đô la Đài Loan này sang đồng nhân dân tệ. |
Vui lòng giúp tôi đổi những đồng đô la Đài Loan này sang đồng nhân dân tệ. | Lưu sổ câu |