Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

excellent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ excellent trong tiếng Anh

excellent /ˈeksələnt/
- (adj) : xuất sắc, xuất chúng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

excellent: Xuất sắc

Excellent mô tả một điều gì đó có chất lượng hoặc hiệu suất vượt trội hoặc hoàn hảo.

  • She received excellent reviews for her performance in the play. (Cô ấy nhận được những đánh giá xuất sắc cho màn trình diễn của mình trong vở kịch.)
  • His work on the project was excellent, and he received a promotion. (Công việc của anh ấy trong dự án rất xuất sắc và anh ấy đã được thăng chức.)
  • They provided excellent customer service, which kept clients coming back. (Họ cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, khiến khách hàng quay lại.)

Bảng biến thể từ "excellent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: excellent
Phiên âm: /ˈeksələnt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xuất sắc, tuyệt vời Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật có chất lượng rất cao, vượt trội She did an excellent job on the project.
Cô ấy đã làm rất xuất sắc trong dự án này.
2 Từ: excellently
Phiên âm: /ˈeksələntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách xuất sắc, tuyệt vời Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động được thực hiện ở mức độ rất tốt The students performed excellently in the exam.
Các học sinh đã làm bài thi một cách xuất sắc.
3 Từ: excellence
Phiên âm: /ˈeksələns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xuất sắc, sự ưu tú Ngữ cảnh: Dùng để nói về phẩm chất hoặc trạng thái đạt mức độ hoàn hảo trong một lĩnh vực nào đó The university is known for academic excellence.
Trường đại học này nổi tiếng vì thành tích học thuật xuất sắc.
4 Từ: overexcellent
Phiên âm: /ˌoʊvərˈeksələnt/ Loại từ: Tính từ (hiếm) Nghĩa: Quá xuất sắc, vượt mức hoàn hảo Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được đánh giá cao hơn cả mức bình thường của “excellent” His performance was almost overexcellent—it amazed everyone.
Màn trình diễn của anh ấy gần như hoàn hảo, khiến ai cũng kinh ngạc.
5 Từ: non-excellent
Phiên âm: /ˌnɒn ˈeksələnt/ Loại từ: Tính từ (hiếm) Nghĩa: Không xuất sắc, bình thường Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật không đạt mức độ vượt trội The results were good but non-excellent.
Kết quả tốt nhưng chưa thật sự xuất sắc.
6 Từ: excellence award
Phiên âm: /ˈeksələns əˈwɔːrd/ Loại từ: Cụm danh ngữ Nghĩa: Giải thưởng xuất sắc Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần thưởng dành cho người đạt thành tích cao trong một lĩnh vực She received the Excellence Award in teaching.
Cô ấy nhận giải thưởng xuất sắc trong giảng dạy.
7 Từ: excellence in (something)
Phiên âm: /ˈeksələns ɪn/ Loại từ: Cụm danh ngữ Nghĩa: Sự xuất sắc trong (lĩnh vực nào đó) Ngữ cảnh: Dùng để chỉ khả năng vượt trội trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể He has shown excellence in leadership.
Anh ấy thể hiện sự xuất sắc trong khả năng lãnh đạo.
8 Từ: excellent work
Phiên âm: /ˈeksələnt wɜːrk/ Loại từ: Cụm danh ngữ Nghĩa: Công việc xuất sắc Ngữ cảnh: Dùng để khen ngợi ai đó vì hiệu suất hoặc thành tích vượt trội Keep up the excellent work!
Hãy tiếp tục phát huy công việc tuyệt vời nhé!
9 Từ: most excellent
Phiên âm: /moʊst ˈeksələnt/ Loại từ: Tính từ (cổ, trang trọng) Nghĩa: Rất xuất sắc, cực kỳ tuyệt vời Ngữ cảnh: Dùng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn học cổ điển để nhấn mạnh mức độ cao nhất You are a most excellent friend.
Bạn là một người bạn vô cùng tuyệt vời.
10 Từ: excellence-driven
Phiên âm: /ˈeksələns ˈdrɪvən/ Loại từ: Tính từ ghép Nghĩa: Hướng đến sự xuất sắc Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cá nhân hoặc tổ chức luôn theo đuổi tiêu chuẩn cao nhất Our company is excellence-driven in every department.
Công ty của chúng tôi hướng đến sự xuất sắc trong mọi bộ phận.

Từ đồng nghĩa "excellent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "excellent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Wealth may be an excellent thing, for it means power, leisure, and liberty.

Sự giàu có có thể là một điều tuyệt vời, vì nó có nghĩa là quyền lực, sự nhàn hạ và tự do.

Lưu sổ câu

2

The school is widely admired for its excellent teaching.

Ngôi trường được nhiều người ngưỡng mộ vì khả năng giảng dạy xuất sắc.

Lưu sổ câu

3

I must congratulate you on your excellent exam results.

Tôi phải chúc mừng bạn về kết quả kỳ thi xuất sắc của bạn.

Lưu sổ câu

4

He had an excellent rapport with his patients.

Anh ấy có một mối quan hệ tuyệt vời với bệnh nhân của mình.

Lưu sổ câu

5

The picture is in an excellent state of preservation.

Bức tranh ở trong tình trạng bảo quản tuyệt vời.

Lưu sổ câu

6

The peach tree has an excellent blossom this year.

Cây đào năm nay nở hoa rực rỡ.

Lưu sổ câu

7

The school is considered excellent.

Trường được coi là xuất sắc.

Lưu sổ câu

8

The acoustics of the new concert hall are excellent.

Âm thanh của phòng hòa nhạc mới rất tuyệt vời.

Lưu sổ câu

9

The play had excellent sound and lighting effects.

Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

10

My car has given me excellent service.

Xe của tôi đã mang đến cho tôi dịch vụ tuyệt vời.

Lưu sổ câu

11

His running commentary on the football match was excellent.

Bài bình luận về trận đấu bóng đá của anh ấy rất xuất sắc.

Lưu sổ câu

12

The teaching staff of this college is excellent.

Đội ngũ giảng viên của trường cao đẳng này rất xuất sắc.

Lưu sổ câu

13

The natives make excellent boats from the tree trunks.

Người bản xứ làm ra những chiếc thuyền tuyệt vời từ thân cây.

Lưu sổ câu

14

She had excellent credentials for the job.

Cô ấy có chứng chỉ xuất sắc cho công việc.

Lưu sổ câu

15

Many churches provide excellent pastoral counselling.

Nhiều nhà thờ cung cấp dịch vụ tư vấn mục vụ tuyệt vời.

Lưu sổ câu

16

My wife is an excellent manager.

Vợ tôi là một nhà quản lý xuất sắc.

Lưu sổ câu

17

These two hotels are both excellent establishments.

Hai khách sạn này đều là những cơ sở xuất sắc.

Lưu sổ câu

18

The car has excellent all-round visibility .

Chiếc xe có khả năng quan sát toàn diện tuyệt vời.

Lưu sổ câu

19

The initial reaction has been excellent.

Phản ứng ban đầu là tuyệt vời.

Lưu sổ câu

20

Rice makes an excellent complement to a curry dish.

Cơm là món ăn bổ sung tuyệt vời cho món cà ri.

Lưu sổ câu

21

The wine was excellent, but the food was disappointing.

Rượu rất tuyệt vời.

Lưu sổ câu

22

She is excellent at her job.

Cô ấy hoàn thành xuất sắc công việc của mình.

Lưu sổ câu

23

Our international credit is excellent.

Tín dụng quốc tế của chúng tôi rất xuất sắc.

Lưu sổ câu

24

The facilities are excellent for a town that size.

Cơ sở vật chất rất tuyệt vời cho một thị trấn có quy mô như vậy.

Lưu sổ câu

25

The firm has an excellent customer service department.

Công ty có bộ phận dịch vụ khách hàng xuất sắc.

Lưu sổ câu

26

The firm has excellent customer relations.

Công ty có quan hệ khách hàng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

27

The school's teaching staff is excellent.

Đội ngũ giảng viên của trường rất xuất sắc.

Lưu sổ câu

28

There are excellent facilities for sport and recreation.

Có cơ sở vật chất tuyệt vời để thể thao và giải trí.

Lưu sổ câu

29

The recording quality is excellent.

Chất lượng ghi âm tuyệt vời.

Lưu sổ câu

30

Of course she is an excellent doctor.

Tất nhiên cô ấy là một bác sĩ xuất sắc.

Lưu sổ câu

31

an excellent book/article

một cuốn sách / bài báo xuất sắc

Lưu sổ câu

32

excellent results/work

kết quả / công việc xuất sắc

Lưu sổ câu

33

The meal looked and tasted excellent.

Bữa ăn có vẻ ngoài và hương vị tuyệt vời.

Lưu sổ câu

34

Both the food and the service were truly excellent.

Cả thức ăn và dịch vụ đều thực sự xuất sắc.

Lưu sổ câu

35

The performances of the cast are uniformly excellent throughout.

Diễn xuất của dàn diễn viên đồng đều xuất sắc.

Lưu sổ câu

36

She has done an excellent job of adapting the novel for the screen.

Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc việc chuyển thể cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh.

Lưu sổ câu

37

It is an excellent example of how a farm can work in harmony with nature.

Đó là một ví dụ tuyệt vời về cách một trang trại có thể hoạt động hài hòa với thiên nhiên.

Lưu sổ câu

38

The party provided an excellent opportunity to meet new people.

Bữa tiệc mang đến cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người mới.

Lưu sổ câu

39

The apartment is in excellent condition and is ready to move into.

Căn hộ đang ở trong tình trạng tuyệt vời và sẵn sàng dọn vào ở.

Lưu sổ câu

40

He was great at sport and excellent at art.

Anh ấy giỏi thể thao và nghệ thuật xuất sắc.

Lưu sổ câu

41

Our staff are excellent at advising small businesses.

Nhân viên của chúng tôi rất giỏi trong việc tư vấn cho các doanh nghiệp nhỏ.

Lưu sổ câu

42

The experience was excellent for students' self-confidence.

Trải nghiệm tuyệt vời đối với sự tự tin của học sinh.

Lưu sổ câu

43

Ferns are excellent for planting in shady parts of the garden.

Dương xỉ là loại cây tuyệt vời để trồng ở những nơi râm mát của khu vườn.

Lưu sổ câu

44

It's excellent to see so many people at today's event!

Thật tuyệt khi thấy nhiều người đến tham dự sự kiện hôm nay!

Lưu sổ câu

45

an excellent meal

một bữa ăn tuyệt vời

Lưu sổ câu

46

She speaks excellent French.

Cô ấy nói tiếng Pháp xuất sắc.

Lưu sổ câu

47

At $400 the bike is excellent value.

Với giá 400 đô la, chiếc xe đạp là một giá trị tuyệt vời.

Lưu sổ câu

48

It was absolutely excellent.

Nó hoàn toàn xuất sắc.

Lưu sổ câu

49

In an otherwise excellent issue, I found Creed's article very unconvincing.

Trong một số xuất sắc khác, tôi thấy bài báo của Creed rất thiếu thuyết phục.

Lưu sổ câu

50

The school is considered excellent.

Trường được coi là xuất sắc.

Lưu sổ câu

51

These potatoes are excellent for baking.

Những củ khoai tây này rất tốt để nướng.

Lưu sổ câu

52

You can get an excellent view of the town from the balcony.

Bạn có thể có được tầm nhìn tuyệt vời ra thị trấn từ ban công.

Lưu sổ câu

53

The facilities at the hotel are superb.

Cơ sở vật chất tại khách sạn là tuyệt vời.

Lưu sổ câu

54

In an otherwise excellent issue, I found Creed's article very unconvincing.

Trong một số báo xuất sắc khác, tôi thấy bài báo của Creed rất thiếu thuyết phục.

Lưu sổ câu