excellent: Xuất sắc
Excellent mô tả một điều gì đó có chất lượng hoặc hiệu suất vượt trội hoặc hoàn hảo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
excellent
|
Phiên âm: /ˈeksələnt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xuất sắc, tuyệt vời | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật có chất lượng rất cao, vượt trội |
She did an excellent job on the project. |
Cô ấy đã làm rất xuất sắc trong dự án này. |
| 2 |
Từ:
excellently
|
Phiên âm: /ˈeksələntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách xuất sắc, tuyệt vời | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động được thực hiện ở mức độ rất tốt |
The students performed excellently in the exam. |
Các học sinh đã làm bài thi một cách xuất sắc. |
| 3 |
Từ:
excellence
|
Phiên âm: /ˈeksələns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xuất sắc, sự ưu tú | Ngữ cảnh: Dùng để nói về phẩm chất hoặc trạng thái đạt mức độ hoàn hảo trong một lĩnh vực nào đó |
The university is known for academic excellence. |
Trường đại học này nổi tiếng vì thành tích học thuật xuất sắc. |
| 4 |
Từ:
overexcellent
|
Phiên âm: /ˌoʊvərˈeksələnt/ | Loại từ: Tính từ (hiếm) | Nghĩa: Quá xuất sắc, vượt mức hoàn hảo | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được đánh giá cao hơn cả mức bình thường của “excellent” |
His performance was almost overexcellent—it amazed everyone. |
Màn trình diễn của anh ấy gần như hoàn hảo, khiến ai cũng kinh ngạc. |
| 5 |
Từ:
non-excellent
|
Phiên âm: /ˌnɒn ˈeksələnt/ | Loại từ: Tính từ (hiếm) | Nghĩa: Không xuất sắc, bình thường | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật không đạt mức độ vượt trội |
The results were good but non-excellent. |
Kết quả tốt nhưng chưa thật sự xuất sắc. |
| 6 |
Từ:
excellence award
|
Phiên âm: /ˈeksələns əˈwɔːrd/ | Loại từ: Cụm danh ngữ | Nghĩa: Giải thưởng xuất sắc | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần thưởng dành cho người đạt thành tích cao trong một lĩnh vực |
She received the Excellence Award in teaching. |
Cô ấy nhận giải thưởng xuất sắc trong giảng dạy. |
| 7 |
Từ:
excellence in (something)
|
Phiên âm: /ˈeksələns ɪn/ | Loại từ: Cụm danh ngữ | Nghĩa: Sự xuất sắc trong (lĩnh vực nào đó) | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ khả năng vượt trội trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể |
He has shown excellence in leadership. |
Anh ấy thể hiện sự xuất sắc trong khả năng lãnh đạo. |
| 8 |
Từ:
excellent work
|
Phiên âm: /ˈeksələnt wɜːrk/ | Loại từ: Cụm danh ngữ | Nghĩa: Công việc xuất sắc | Ngữ cảnh: Dùng để khen ngợi ai đó vì hiệu suất hoặc thành tích vượt trội |
Keep up the excellent work! |
Hãy tiếp tục phát huy công việc tuyệt vời nhé! |
| 9 |
Từ:
most excellent
|
Phiên âm: /moʊst ˈeksələnt/ | Loại từ: Tính từ (cổ, trang trọng) | Nghĩa: Rất xuất sắc, cực kỳ tuyệt vời | Ngữ cảnh: Dùng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn học cổ điển để nhấn mạnh mức độ cao nhất |
You are a most excellent friend. |
Bạn là một người bạn vô cùng tuyệt vời. |
| 10 |
Từ:
excellence-driven
|
Phiên âm: /ˈeksələns ˈdrɪvən/ | Loại từ: Tính từ ghép | Nghĩa: Hướng đến sự xuất sắc | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cá nhân hoặc tổ chức luôn theo đuổi tiêu chuẩn cao nhất |
Our company is excellence-driven in every department. |
Công ty của chúng tôi hướng đến sự xuất sắc trong mọi bộ phận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Wealth may be an excellent thing, for it means power, leisure, and liberty. Sự giàu có có thể là một điều tuyệt vời, vì nó có nghĩa là quyền lực, sự nhàn hạ và tự do. |
Sự giàu có có thể là một điều tuyệt vời, vì nó có nghĩa là quyền lực, sự nhàn hạ và tự do. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The school is widely admired for its excellent teaching. Ngôi trường được nhiều người ngưỡng mộ vì khả năng giảng dạy xuất sắc. |
Ngôi trường được nhiều người ngưỡng mộ vì khả năng giảng dạy xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I must congratulate you on your excellent exam results. Tôi phải chúc mừng bạn về kết quả kỳ thi xuất sắc của bạn. |
Tôi phải chúc mừng bạn về kết quả kỳ thi xuất sắc của bạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He had an excellent rapport with his patients. Anh ấy có một mối quan hệ tuyệt vời với bệnh nhân của mình. |
Anh ấy có một mối quan hệ tuyệt vời với bệnh nhân của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The picture is in an excellent state of preservation. Bức tranh ở trong tình trạng bảo quản tuyệt vời. |
Bức tranh ở trong tình trạng bảo quản tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The peach tree has an excellent blossom this year. Cây đào năm nay nở hoa rực rỡ. |
Cây đào năm nay nở hoa rực rỡ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The school is considered excellent. Trường được coi là xuất sắc. |
Trường được coi là xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The acoustics of the new concert hall are excellent. Âm thanh của phòng hòa nhạc mới rất tuyệt vời. |
Âm thanh của phòng hòa nhạc mới rất tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The play had excellent sound and lighting effects. Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng tuyệt vời. |
Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 10 |
My car has given me excellent service. Xe của tôi đã mang đến cho tôi dịch vụ tuyệt vời. |
Xe của tôi đã mang đến cho tôi dịch vụ tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 11 |
His running commentary on the football match was excellent. Bài bình luận về trận đấu bóng đá của anh ấy rất xuất sắc. |
Bài bình luận về trận đấu bóng đá của anh ấy rất xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The teaching staff of this college is excellent. Đội ngũ giảng viên của trường cao đẳng này rất xuất sắc. |
Đội ngũ giảng viên của trường cao đẳng này rất xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The natives make excellent boats from the tree trunks. Người bản xứ làm ra những chiếc thuyền tuyệt vời từ thân cây. |
Người bản xứ làm ra những chiếc thuyền tuyệt vời từ thân cây. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She had excellent credentials for the job. Cô ấy có chứng chỉ xuất sắc cho công việc. |
Cô ấy có chứng chỉ xuất sắc cho công việc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Many churches provide excellent pastoral counselling. Nhiều nhà thờ cung cấp dịch vụ tư vấn mục vụ tuyệt vời. |
Nhiều nhà thờ cung cấp dịch vụ tư vấn mục vụ tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 16 |
My wife is an excellent manager. Vợ tôi là một nhà quản lý xuất sắc. |
Vợ tôi là một nhà quản lý xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 17 |
These two hotels are both excellent establishments. Hai khách sạn này đều là những cơ sở xuất sắc. |
Hai khách sạn này đều là những cơ sở xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The car has excellent all-round visibility . Chiếc xe có khả năng quan sát toàn diện tuyệt vời. |
Chiếc xe có khả năng quan sát toàn diện tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The initial reaction has been excellent. Phản ứng ban đầu là tuyệt vời. |
Phản ứng ban đầu là tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Rice makes an excellent complement to a curry dish. Cơm là món ăn bổ sung tuyệt vời cho món cà ri. |
Cơm là món ăn bổ sung tuyệt vời cho món cà ri. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The wine was excellent, but the food was disappointing. Rượu rất tuyệt vời. |
Rượu rất tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She is excellent at her job. Cô ấy hoàn thành xuất sắc công việc của mình. |
Cô ấy hoàn thành xuất sắc công việc của mình. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Our international credit is excellent. Tín dụng quốc tế của chúng tôi rất xuất sắc. |
Tín dụng quốc tế của chúng tôi rất xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The facilities are excellent for a town that size. Cơ sở vật chất rất tuyệt vời cho một thị trấn có quy mô như vậy. |
Cơ sở vật chất rất tuyệt vời cho một thị trấn có quy mô như vậy. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The firm has an excellent customer service department. Công ty có bộ phận dịch vụ khách hàng xuất sắc. |
Công ty có bộ phận dịch vụ khách hàng xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The firm has excellent customer relations. Công ty có quan hệ khách hàng tuyệt vời. |
Công ty có quan hệ khách hàng tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The school's teaching staff is excellent. Đội ngũ giảng viên của trường rất xuất sắc. |
Đội ngũ giảng viên của trường rất xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 28 |
There are excellent facilities for sport and recreation. Có cơ sở vật chất tuyệt vời để thể thao và giải trí. |
Có cơ sở vật chất tuyệt vời để thể thao và giải trí. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The recording quality is excellent. Chất lượng ghi âm tuyệt vời. |
Chất lượng ghi âm tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Of course she is an excellent doctor. Tất nhiên cô ấy là một bác sĩ xuất sắc. |
Tất nhiên cô ấy là một bác sĩ xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 31 |
an excellent book/article một cuốn sách / bài báo xuất sắc |
một cuốn sách / bài báo xuất sắc | Lưu sổ câu |
| 32 |
excellent results/work kết quả / công việc xuất sắc |
kết quả / công việc xuất sắc | Lưu sổ câu |
| 33 |
The meal looked and tasted excellent. Bữa ăn có vẻ ngoài và hương vị tuyệt vời. |
Bữa ăn có vẻ ngoài và hương vị tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Both the food and the service were truly excellent. Cả thức ăn và dịch vụ đều thực sự xuất sắc. |
Cả thức ăn và dịch vụ đều thực sự xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The performances of the cast are uniformly excellent throughout. Diễn xuất của dàn diễn viên đồng đều xuất sắc. |
Diễn xuất của dàn diễn viên đồng đều xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 36 |
She has done an excellent job of adapting the novel for the screen. Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc việc chuyển thể cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh. |
Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc việc chuyển thể cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh. | Lưu sổ câu |
| 37 |
It is an excellent example of how a farm can work in harmony with nature. Đó là một ví dụ tuyệt vời về cách một trang trại có thể hoạt động hài hòa với thiên nhiên. |
Đó là một ví dụ tuyệt vời về cách một trang trại có thể hoạt động hài hòa với thiên nhiên. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The party provided an excellent opportunity to meet new people. Bữa tiệc mang đến cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người mới. |
Bữa tiệc mang đến cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người mới. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The apartment is in excellent condition and is ready to move into. Căn hộ đang ở trong tình trạng tuyệt vời và sẵn sàng dọn vào ở. |
Căn hộ đang ở trong tình trạng tuyệt vời và sẵn sàng dọn vào ở. | Lưu sổ câu |
| 40 |
He was great at sport and excellent at art. Anh ấy giỏi thể thao và nghệ thuật xuất sắc. |
Anh ấy giỏi thể thao và nghệ thuật xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Our staff are excellent at advising small businesses. Nhân viên của chúng tôi rất giỏi trong việc tư vấn cho các doanh nghiệp nhỏ. |
Nhân viên của chúng tôi rất giỏi trong việc tư vấn cho các doanh nghiệp nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The experience was excellent for students' self-confidence. Trải nghiệm tuyệt vời đối với sự tự tin của học sinh. |
Trải nghiệm tuyệt vời đối với sự tự tin của học sinh. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Ferns are excellent for planting in shady parts of the garden. Dương xỉ là loại cây tuyệt vời để trồng ở những nơi râm mát của khu vườn. |
Dương xỉ là loại cây tuyệt vời để trồng ở những nơi râm mát của khu vườn. | Lưu sổ câu |
| 44 |
It's excellent to see so many people at today's event! Thật tuyệt khi thấy nhiều người đến tham dự sự kiện hôm nay! |
Thật tuyệt khi thấy nhiều người đến tham dự sự kiện hôm nay! | Lưu sổ câu |
| 45 |
an excellent meal một bữa ăn tuyệt vời |
một bữa ăn tuyệt vời | Lưu sổ câu |
| 46 |
She speaks excellent French. Cô ấy nói tiếng Pháp xuất sắc. |
Cô ấy nói tiếng Pháp xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 47 |
At $400 the bike is excellent value. Với giá 400 đô la, chiếc xe đạp là một giá trị tuyệt vời. |
Với giá 400 đô la, chiếc xe đạp là một giá trị tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 48 |
It was absolutely excellent. Nó hoàn toàn xuất sắc. |
Nó hoàn toàn xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 49 |
In an otherwise excellent issue, I found Creed's article very unconvincing. Trong một số xuất sắc khác, tôi thấy bài báo của Creed rất thiếu thuyết phục. |
Trong một số xuất sắc khác, tôi thấy bài báo của Creed rất thiếu thuyết phục. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The school is considered excellent. Trường được coi là xuất sắc. |
Trường được coi là xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 51 |
These potatoes are excellent for baking. Những củ khoai tây này rất tốt để nướng. |
Những củ khoai tây này rất tốt để nướng. | Lưu sổ câu |
| 52 |
You can get an excellent view of the town from the balcony. Bạn có thể có được tầm nhìn tuyệt vời ra thị trấn từ ban công. |
Bạn có thể có được tầm nhìn tuyệt vời ra thị trấn từ ban công. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The facilities at the hotel are superb. Cơ sở vật chất tại khách sạn là tuyệt vời. |
Cơ sở vật chất tại khách sạn là tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 54 |
In an otherwise excellent issue, I found Creed's article very unconvincing. Trong một số báo xuất sắc khác, tôi thấy bài báo của Creed rất thiếu thuyết phục. |
Trong một số báo xuất sắc khác, tôi thấy bài báo của Creed rất thiếu thuyết phục. | Lưu sổ câu |