etc: Vân vân; và những thứ khác
Etc (viết tắt của "et cetera") được dùng ở cuối danh sách để chỉ còn nhiều mục tương tự chưa liệt kê.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Remember to take some paper, a pen, etc. Nhớ lấy một ít giấy, bút, v.v. |
Nhớ lấy một ít giấy, bút, v.v. | Lưu sổ câu |
| 2 |
We talked about the contract, pay, etc. Chúng tôi đã nói về hợp đồng, tiền lương, v.v. |
Chúng tôi đã nói về hợp đồng, tiền lương, v.v. | Lưu sổ câu |