entrepreneur: Doanh nhân; nhà khởi nghiệp
Entrepreneur là danh từ chỉ người bắt đầu và điều hành một doanh nghiệp, thường chịu rủi ro tài chính.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A creative entrepreneur, he was continually dreaming up new projects. Là một doanh nhân sáng tạo, ông luôn mơ ước về những dự án mới. |
Là một doanh nhân sáng tạo, ông luôn mơ ước về những dự án mới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a recent MBA graduate and budding entrepreneur một sinh viên tốt nghiệp MBA gần đây và là một doanh nhân vừa chớm nở |
một sinh viên tốt nghiệp MBA gần đây và là một doanh nhân vừa chớm nở | Lưu sổ câu |
| 3 |
a serial entrepreneur who had founded four companies một doanh nhân nối tiếp người đã thành lập bốn công ty |
một doanh nhân nối tiếp người đã thành lập bốn công ty | Lưu sổ câu |
| 4 |
Donald Trump is one of the most famous entrepreneurs in the world. Donald Trump là một trong những doanh nhân nổi tiếng trên thế giới. |
Donald Trump là một trong những doanh nhân nổi tiếng trên thế giới. | Lưu sổ câu |