Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

entrepreneur là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ entrepreneur trong tiếng Anh

entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː/
- noun : doanh nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

entrepreneur: Doanh nhân; nhà khởi nghiệp

Entrepreneur là danh từ chỉ người bắt đầu và điều hành một doanh nghiệp, thường chịu rủi ro tài chính.

  • The young entrepreneur launched a tech startup. (Doanh nhân trẻ ra mắt một công ty công nghệ khởi nghiệp.)
  • Entrepreneurs often take big risks. (Các doanh nhân thường chấp nhận rủi ro lớn.)
  • She is a successful entrepreneur in the fashion industry. (Cô ấy là một doanh nhân thành công trong ngành thời trang.)

Bảng biến thể từ "entrepreneur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "entrepreneur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "entrepreneur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A creative entrepreneur, he was continually dreaming up new projects.

Là một doanh nhân sáng tạo, ông luôn mơ ước về những dự án mới.

Lưu sổ câu

2

a recent MBA graduate and budding entrepreneur

một sinh viên tốt nghiệp MBA gần đây và là một doanh nhân vừa chớm nở

Lưu sổ câu

3

a serial entrepreneur who had founded four companies

một doanh nhân nối tiếp người đã thành lập bốn công ty

Lưu sổ câu

4

Donald Trump is one of the most famous entrepreneurs in the world.

Donald Trump là một trong những doanh nhân nổi tiếng trên thế giới.

Lưu sổ câu