entity: Thực thể; tổ chức
Entity là danh từ chỉ một cá thể, đơn vị hoặc tổ chức tồn tại độc lập.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
These countries can no longer be viewed as a single entity. Các quốc gia này không còn có thể được xem như một thực thể duy nhất. |
Các quốc gia này không còn có thể được xem như một thực thể duy nhất. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Church and empire were fused in a single entity. Nhà thờ và đế chế được hợp nhất trong một thực thể duy nhất. |
Nhà thờ và đế chế được hợp nhất trong một thực thể duy nhất. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The two companies will combine to form a new entity. Hai công ty sẽ kết hợp để tạo thành một thực thể mới. |
Hai công ty sẽ kết hợp để tạo thành một thực thể mới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Each subsidiary of the company will be treated as a single entity. Mỗi công ty con của công ty sẽ được coi là một thực thể duy nhất. |
Mỗi công ty con của công ty sẽ được coi là một thực thể duy nhất. | Lưu sổ câu |