Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

entity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ entity trong tiếng Anh

entity /ˈɛntɪti/
- noun : thực thể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

entity: Thực thể; tổ chức

Entity là danh từ chỉ một cá thể, đơn vị hoặc tổ chức tồn tại độc lập.

  • The new company will be a separate legal entity. (Công ty mới sẽ là một pháp nhân độc lập.)
  • Every living entity has a role in the ecosystem. (Mỗi thực thể sống đều có vai trò trong hệ sinh thái.)
  • The project involves multiple entities. (Dự án có sự tham gia của nhiều tổ chức.)

Bảng biến thể từ "entity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "entity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "entity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

These countries can no longer be viewed as a single entity.

Các quốc gia này không còn có thể được xem như một thực thể duy nhất.

Lưu sổ câu

2

Church and empire were fused in a single entity.

Nhà thờ và đế chế được hợp nhất trong một thực thể duy nhất.

Lưu sổ câu

3

The two companies will combine to form a new entity.

Hai công ty sẽ kết hợp để tạo thành một thực thể mới.

Lưu sổ câu

4

Each subsidiary of the company will be treated as a single entity.

Mỗi công ty con của công ty sẽ được coi là một thực thể duy nhất.

Lưu sổ câu