enhance: Nâng cao; cải thiện
Enhance là động từ nghĩa là làm cho điều gì tốt hơn về chất lượng, giá trị hoặc sức hút.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
This is an opportunity to enhance the reputation of the company. Đây là cơ hội để nâng cao danh tiếng của công ty. |
Đây là cơ hội để nâng cao danh tiếng của công ty. | Lưu sổ câu |
| 2 |
things that can significantly enhance the quality of your life những thứ có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn |
những thứ có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn | Lưu sổ câu |
| 3 |
The runner says he's never used steroids to enhance his performance. Người chạy nói rằng anh ta chưa bao giờ sử dụng steroid để nâng cao hiệu suất của mình. |
Người chạy nói rằng anh ta chưa bao giờ sử dụng steroid để nâng cao hiệu suất của mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The new initiative will enhance our ability to respond to threats abroad. Sáng kiến mới sẽ nâng cao khả năng của chúng tôi để ứng phó với các mối đe dọa ở nước ngoài. |
Sáng kiến mới sẽ nâng cao khả năng của chúng tôi để ứng phó với các mối đe dọa ở nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The project was designed to enhance the experience of museum visitors. Dự án được thiết kế để nâng cao trải nghiệm của khách tham quan bảo tàng. |
Dự án được thiết kế để nâng cao trải nghiệm của khách tham quan bảo tàng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the skilled use of make-up to enhance your best features kỹ năng trang điểm thành thạo để tôn lên những nét đẹp nhất của bạn |
kỹ năng trang điểm thành thạo để tôn lên những nét đẹp nhất của bạn | Lưu sổ câu |
| 7 |
The techniques should greatly enhance the prospects for children with learning difficulties. Các kỹ thuật sẽ nâng cao đáng kể triển vọng cho trẻ em gặp khó khăn trong học tập. |
Các kỹ thuật sẽ nâng cao đáng kể triển vọng cho trẻ em gặp khó khăn trong học tập. | Lưu sổ câu |
| 8 |
These latest discoveries have further enhanced our understanding of the origins of the universe. Những khám phá mới nhất này đã nâng cao hơn nữa hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc của vũ trụ. |
Những khám phá mới nhất này đã nâng cao hơn nữa hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc của vũ trụ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The attractiveness of the book is much enhanced by Mark Stevens' drawings. Sức hấp dẫn của cuốn sách được nâng cao hơn nhiều nhờ các bức vẽ của Mark Stevens. |
Sức hấp dẫn của cuốn sách được nâng cao hơn nhiều nhờ các bức vẽ của Mark Stevens. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The images have been digitally enhanced. Hình ảnh đã được nâng cấp kỹ thuật số. |
Hình ảnh đã được nâng cấp kỹ thuật số. | Lưu sổ câu |
| 11 |
reforms designed to enhance market efficiency cải cách được thiết kế để nâng cao hiệu quả thị trường |
cải cách được thiết kế để nâng cao hiệu quả thị trường | Lưu sổ câu |
| 12 |
Most people seek to enhance their status at work in whatever ways they can. Hầu hết mọi người đều tìm cách nâng cao vị thế của mình tại nơi làm việc bằng bất cứ cách nào họ có thể. |
Hầu hết mọi người đều tìm cách nâng cao vị thế của mình tại nơi làm việc bằng bất cứ cách nào họ có thể. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The images can be enhanced using digital technology. Hình ảnh có thể được nâng cao bằng công nghệ kỹ thuật số. |
Hình ảnh có thể được nâng cao bằng công nghệ kỹ thuật số. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The attractiveness of the book is much enhanced by Mark Stevens' drawings. Sức hấp dẫn của cuốn sách được nâng cao hơn nhiều nhờ các bức vẽ của Mark Stevens. |
Sức hấp dẫn của cuốn sách được nâng cao hơn nhiều nhờ các bức vẽ của Mark Stevens. | Lưu sổ câu |