enable: Cho phép, làm cho có thể
Enable là hành động giúp cho ai đó có khả năng làm một việc gì đó, hoặc làm cho một thứ gì đó có thể xảy ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
enable
|
Phiên âm: /ɪˈneɪbl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cho phép, làm cho có thể | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động khiến ai đó hoặc điều gì đó có khả năng làm được việc gì |
The new software enables users to edit videos easily. |
Phần mềm mới cho phép người dùng chỉnh sửa video dễ dàng. |
| 2 |
Từ:
enables
|
Phiên âm: /ɪˈneɪblz/ | Loại từ: Động từ (ngôi thứ ba số ít hiện tại) | Nghĩa: Cho phép, làm cho có thể | Ngữ cảnh: Dùng cho chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn để chỉ hành động giúp ai đó có thể làm gì |
Education enables a person to reach their full potential. |
Giáo dục giúp con người phát huy hết tiềm năng của mình. |
| 3 |
Từ:
enabled
|
Phiên âm: /ɪˈneɪbld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã cho phép, đã làm cho có thể | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động giúp hoặc cho phép ai đó làm được việc gì trong quá khứ |
The training enabled him to perform his job more effectively. |
Khóa đào tạo đã giúp anh ấy làm việc hiệu quả hơn. |
| 4 |
Từ:
enabling
|
Phiên âm: /ɪˈneɪblɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang cho phép, đang tạo điều kiện | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra giúp ai đó hoặc điều gì đó có khả năng hoạt động |
The new system is enabling faster communication. |
Hệ thống mới đang giúp việc giao tiếp diễn ra nhanh hơn. |
| 5 |
Từ:
enabled
|
Phiên âm: /ɪˈneɪbld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được kích hoạt, được cho phép hoạt động | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái đã được bật hoặc có khả năng hoạt động (thường dùng trong công nghệ) |
The enabled feature allows automatic updates. |
Tính năng được kích hoạt cho phép cập nhật tự động. |
| 6 |
Từ:
enabler
|
Phiên âm: /ɪˈneɪblər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người hoặc yếu tố tạo điều kiện | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người, công cụ hoặc điều gì đó giúp làm cho việc khác có thể xảy ra |
Technology is a key enabler of modern education. |
Công nghệ là yếu tố then chốt giúp giáo dục hiện đại phát triển. |
| 7 |
Từ:
enabling
|
Phiên âm: /ɪˈneɪblɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính tạo điều kiện, hỗ trợ | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó giúp người khác có thể làm việc hiệu quả hơn |
An enabling environment helps students to learn better. |
Một môi trường thuận lợi giúp học sinh học tốt hơn. |
| 8 |
Từ:
enablement
|
Phiên âm: /ɪˈneɪblmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cho phép, sự tạo điều kiện | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình hoặc hành động làm cho ai đó có khả năng thực hiện điều gì đó |
The company focuses on employee enablement to boost productivity. |
Công ty tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên để nâng cao năng suất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A bird's wings enable it to fly. Đôi cánh của một con chim cho phép nó bay. |
Đôi cánh của một con chim cho phép nó bay. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Birds' wings enable them to fly. Đôi cánh của loài chim giúp chúng có thể bay. |
Đôi cánh của loài chim giúp chúng có thể bay. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Only teamwork will enable us to get the job done on time. Chỉ có tinh thần đồng đội mới giúp chúng tôi hoàn thành công việc đúng thời hạn. |
Chỉ có tinh thần đồng đội mới giúp chúng tôi hoàn thành công việc đúng thời hạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The money will enable us to upgrade the town's leisure facilities. Số tiền sẽ cho phép chúng tôi nâng cấp các cơ sở giải trí của thị trấn. |
Số tiền sẽ cho phép chúng tôi nâng cấp các cơ sở giải trí của thị trấn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The vote will enable the Prime Minister to push through tough policies. Cuộc bỏ phiếu sẽ cho phép Thủ tướng thúc đẩy các chính sách cứng rắn. |
Cuộc bỏ phiếu sẽ cho phép Thủ tướng thúc đẩy các chính sách cứng rắn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The measures will enable us to double our output of bicycles. Các biện pháp này sẽ cho phép chúng tôi tăng gấp đôi sản lượng xe đạp. |
Các biện pháp này sẽ cho phép chúng tôi tăng gấp đôi sản lượng xe đạp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The new test should enable doctors to detect the disease early. Xét nghiệm mới sẽ giúp các bác sĩ có thể phát hiện bệnh sớm. |
Xét nghiệm mới sẽ giúp các bác sĩ có thể phát hiện bệnh sớm. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This dictionary will enable better international understanding. Từ điển này sẽ giúp hiểu quốc tế tốt hơn. |
Từ điển này sẽ giúp hiểu quốc tế tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
This committee will enable decisions to be made democratically. Ủy ban này sẽ cho phép các quyết định được đưa ra một cách dân chủ. |
Ủy ban này sẽ cho phép các quyết định được đưa ra một cách dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The bird's large wings enable it to fly. Đôi cánh lớn của con chim giúp nó có thể bay. |
Đôi cánh lớn của con chim giúp nó có thể bay. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The conference will enable greater international co-operation. Hội nghị sẽ tạo điều kiện cho sự hợp tác quốc tế lớn hơn. |
Hội nghị sẽ tạo điều kiện cho sự hợp tác quốc tế lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This dictionary enable you to understand English words. Từ điển này cho phép bạn hiểu các từ tiếng Anh. |
Từ điển này cho phép bạn hiểu các từ tiếng Anh. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Your inner strength will enable you to prevail over life's obstacles. Sức mạnh bên trong của bạn sẽ giúp bạn chiến thắng những trở ngại của cuộc sống. |
Sức mạnh bên trong của bạn sẽ giúp bạn chiến thắng những trở ngại của cuộc sống. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The data will enable us to construct a profile of the firm's customers. Dữ liệu sẽ cho phép chúng tôi xây dựng hồ sơ về khách hàng của công ty. |
Dữ liệu sẽ cho phép chúng tôi xây dựng hồ sơ về khách hàng của công ty. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I needed a job which would enable me to work at home. Tôi cần một công việc có thể giúp tôi làm việc tại nhà. |
Tôi cần một công việc có thể giúp tôi làm việc tại nhà. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This document will enable her to pass through the enemy lines unmolested. Tài liệu này sẽ giúp cô ấy có thể vượt qua phòng tuyến của kẻ thù mà không bị cản trở. |
Tài liệu này sẽ giúp cô ấy có thể vượt qua phòng tuyến của kẻ thù mà không bị cản trở. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The sophisticated avionics enable the helicopter to operate at night. Hệ thống điện tử hàng không tinh vi cho phép máy bay trực thăng hoạt động vào ban đêm. |
Hệ thống điện tử hàng không tinh vi cho phép máy bay trực thăng hoạt động vào ban đêm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This will enable the audience to sit in comfort while watching the shows. Điều này sẽ giúp khán giả có thể ngồi thoải mái khi xem chương trình. |
Điều này sẽ giúp khán giả có thể ngồi thoải mái khi xem chương trình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
We need to record sufficient data to enable definite conclusions to be reached. Chúng tôi cần ghi lại đầy đủ dữ liệu để có thể đưa ra kết luận chắc chắn. |
Chúng tôi cần ghi lại đầy đủ dữ liệu để có thể đưa ra kết luận chắc chắn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Always cut stems obliquely to enable flowers to absorb more water. Luôn cắt cành xiên để hoa hút nhiều nước hơn. |
Luôn cắt cành xiên để hoa hút nhiều nước hơn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Signing for a top club would enable him to fulfil his true potential. Việc ký hợp đồng với một câu lạc bộ hàng đầu sẽ giúp anh ấy phát huy hết tiềm năng thực sự của mình. |
Việc ký hợp đồng với một câu lạc bộ hàng đầu sẽ giúp anh ấy phát huy hết tiềm năng thực sự của mình. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The support systems to enable women to realize their potential at work are seriously inadequate. Các hệ thống hỗ trợ để giúp phụ nữ nhận ra tiềm năng của họ trong công việc còn thiếu nghiêm trọng. |
Các hệ thống hỗ trợ để giúp phụ nữ nhận ra tiềm năng của họ trong công việc còn thiếu nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Contraceptive methods enable the couples to space out their children. Các biện pháp tránh thai cho phép các cặp vợ chồng có con. |
Các biện pháp tránh thai cho phép các cặp vợ chồng có con. | Lưu sổ câu |
| 24 |
This new programme will enable older people to study at college. Chương trình mới này sẽ cho phép người lớn tuổi học đại học. |
Chương trình mới này sẽ cho phép người lớn tuổi học đại học. | Lưu sổ câu |
| 25 |
This approach enables the company to focus on its core business. Cách tiếp cận này cho phép công ty tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình. |
Cách tiếp cận này cho phép công ty tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Insulin enables the body to use and store sugar. Insulin cho phép cơ thể sử dụng và lưu trữ đường. |
Insulin cho phép cơ thể sử dụng và lưu trữ đường. | Lưu sổ câu |
| 27 |
a new train line to enable easier access to the stadium một tuyến xe lửa mới cho phép đi đến sân vận động dễ dàng hơn |
một tuyến xe lửa mới cho phép đi đến sân vận động dễ dàng hơn | Lưu sổ câu |
| 28 |
To enable this feature, go to Account Settings and click ‘Security’. Để bật tính năng này, hãy chuyển đến Cài đặt tài khoản và nhấp vào 'Bảo mật'. |
Để bật tính năng này, hãy chuyển đến Cài đặt tài khoản và nhấp vào 'Bảo mật'. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Bluetooth-enabled devices Thiết bị hỗ trợ Bluetooth |
Thiết bị hỗ trợ Bluetooth | Lưu sổ câu |
| 30 |
Your browser is not Java-enabled. Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Java. |
Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Java. | Lưu sổ câu |
| 31 |
His desire to enable all students to achieve their musical potential. Mong muốn của anh ấy là cho phép tất cả học sinh đạt được tiềm năng âm nhạc của họ. |
Mong muốn của anh ấy là cho phép tất cả học sinh đạt được tiềm năng âm nhạc của họ. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The app enables you to create your own designs and share them with friends. Ứng dụng cho phép bạn tạo các thiết kế của riêng mình và chia sẻ chúng với bạn bè. |
Ứng dụng cho phép bạn tạo các thiết kế của riêng mình và chia sẻ chúng với bạn bè. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The price cut would enable the government to reduce power bills. Việc giảm giá sẽ cho phép chính phủ giảm hóa đơn tiền điện. |
Việc giảm giá sẽ cho phép chính phủ giảm hóa đơn tiền điện. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The irrigation scheme has enabled the development of many small farms. Đề án thủy lợi đã cho phép phát triển nhiều trang trại nhỏ. |
Đề án thủy lợi đã cho phép phát triển nhiều trang trại nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Many types of spyware enable the creation of databases of email addresses. Nhiều loại phần mềm gián điệp cho phép tạo cơ sở dữ liệu địa chỉ email. |
Nhiều loại phần mềm gián điệp cho phép tạo cơ sở dữ liệu địa chỉ email. | Lưu sổ câu |
| 36 |
This information enables the comparison of the performance of leading companies in the sector. Thông tin này cho phép so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty hàng đầu trong ngành. |
Thông tin này cho phép so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty hàng đầu trong ngành. | Lưu sổ câu |