elite: Tinh hoa; ưu tú
Elite là danh từ chỉ nhóm người xuất sắc nhất; là tính từ nghĩa là thuộc nhóm ưu tú.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an elite group of senior officials một nhóm quan chức cấp cao ưu tú |
một nhóm quan chức cấp cao ưu tú | Lưu sổ câu |
| 2 |
an elite military academy một học viện quân sự ưu tú |
một học viện quân sự ưu tú | Lưu sổ câu |
| 3 |
an elite athlete/swimmer/runner một vận động viên / vận động viên bơi lội / người chạy ưu tú |
một vận động viên / vận động viên bơi lội / người chạy ưu tú | Lưu sổ câu |
| 4 |
the world of elite sports thế giới của những môn thể thao ưu tú |
thế giới của những môn thể thao ưu tú | Lưu sổ câu |