Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elite là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elite trong tiếng Anh

elite /ɪˈliːt/
- noun : ưu tú

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elite: Tinh hoa; ưu tú

Elite là danh từ chỉ nhóm người xuất sắc nhất; là tính từ nghĩa là thuộc nhóm ưu tú.

  • He is part of an elite team of scientists. (Anh ấy là thành viên của nhóm nhà khoa học ưu tú.)
  • The elite forces were called into action. (Lực lượng tinh nhuệ được điều động.)
  • Elite athletes train for years to compete. (Vận động viên ưu tú luyện tập nhiều năm để thi đấu.)

Bảng biến thể từ "elite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an elite group of senior officials

một nhóm quan chức cấp cao ưu tú

Lưu sổ câu

2

an elite military academy

một học viện quân sự ưu tú

Lưu sổ câu

3

an elite athlete/swimmer/runner

một vận động viên / vận động viên bơi lội / người chạy ưu tú

Lưu sổ câu

4

the world of elite sports

thế giới của những môn thể thao ưu tú

Lưu sổ câu